UBND QUẬN TÂN BÌNH |
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG
TRUNG |
|
|
|
DANH SÁCH KHEN
THƯỞNG HỌC SINH GIỎI - TIẾN BỘ NHẤT |
THÁNG 8 - 9 NĂM HỌC 2016 - 2017 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
DANH HIỆU |
ĐTB |
1 |
Dương Trần Ánh Nhi |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
2 |
Nguyễn Hoàng Tuyết
Nhi |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
3 |
Châu Kim Luân |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.4 |
4 |
Trương Ngọc Hải Anh |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.2 |
5 |
Huỳnh Ngọc Ngân Duyên |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.2 |
6 |
Trần Mai Ngọc |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9 |
7 |
Lê Thị Minh Anh |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.4 |
8 |
Trần Nguyễn Ngọc Hân |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.4 |
9 |
Nguyễn Thị Ái Nhi |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.7 |
10 |
Đỗ Trường Khang |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.5 |
11 |
Trần Nguyễn Khánh My |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.5 |
12 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.7 |
13 |
Đoàn Đặng Phương Nam |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.7 |
14 |
Hồ Lê Nguyễn |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9 |
15 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
16 |
Ngô Đức Anh |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
17 |
Nguyễn Huỳnh Phương
Anh |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
18 |
Lý Hoàng Thành |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
19 |
Trịnh Thái Sơn |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
20 |
Lê Gia Phát |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.4 |
21 |
Trần Thùy Linh |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
22 |
Lưu Thị Mỹ Hạnh |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.4 |
23 |
Ngô Bảo Uyên |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.4 |
24 |
Đào Tuấn Kiệt |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
25 |
Trần Ngọc Thái Bình |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
26 |
Trương Hoàng Phụng |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
27 |
Nguyễn Lê Giang |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.2 |
28 |
Trần Phước Đức Huy |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
29 |
Ngô Gia Bảo |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9 |
30 |
Phan Duy Trung |
8/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9 |
31 |
Huỳnh Bảo Liên |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
32 |
Lê Ngọc Ngân |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
33 |
Nguyễn Đinh Hoài Ngọc |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
34 |
Nguyễn Quang Tín |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
35 |
Nguyễn Hồ Trúc Vy |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
36 |
Nguyễn Thiên Thanh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
37 |
Trần Gia Thiên Kim |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.2 |
38 |
Thái Thị Hồng Yến |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.2 |
39 |
Tô Mỹ Trà |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
40 |
Phạm Nguyễn Kim Thơ |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.3 |
41 |
Trần Trúc Giang |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
8.9 |
42 |
Bùi Nguyễn Phụng Sang |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.1 |
43 |
Bùi Thị Thùy Trang |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng
I |
9.6 |
44 |
Nguyễn Lâm Vương Nam |
6/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
45 |
Trần Minh Quốc |
6/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
46 |
Lê Minh Anh |
6/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
47 |
Võ Hồng Nhung |
7/1 |
Học sinh Tiến bộ
nhất |
|
48 |
Nguyễn Mai Khánh Linh |
7/2 |
Học sinh Tiến bộ
nhất |
|
49 |
Phan Hoàng Ngọc Trâm |
7/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
50 |
Đỗ Võ Thùy Trang |
7/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
51 |
Nguyễn Tấn Tài |
7/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất
- Hạng II |
|
52 |
Nguyễn Hoàng Ánh |
8/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất
-Hạng III |
|
53 |
Nguyễn Ngọc Lãnh Thúy |
8/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
54 |
Nguyễn Xuân Vy |
8/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
55 |
Nguyễn Thu Thảo |
8/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
56 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
8/6 |
Học sinh Tiến bộ
nhất |
|
57 |
Võ Thị Hoàng Anh |
8/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
58 |
Võ Duy Hiệp |
8/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
59 |
Phạm Ly Na |
9/1 |
Học sinh Tiến bộ
nhất |
|
60 |
Lê Kim Thảo |
9/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất
- Hạng II |
|
61 |
Võ Nguyễn Nguyên
Chương |
9/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
62 |
Phan Trương Hải Phi |
9/7 |
Học sinh Tiến bộ
nhất |
|
63 |
Phạm Thị Cẩm Vi |
9/8 |
Học sinh Tiến bộ
nhất |
|
64 |
Phạm Minh Thư |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
65 |
Lê Gia Hưng |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
66 |
Từ Thị Cẩm Nhung |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
67 |
Nguyễn Đỗ Trúc Vy |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
68 |
Trần Anh Dương |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
69 |
Phan Thị Thanh Thảo |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
70 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
71 |
Lâm Phương Anh |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
72 |
Nguyễn Hoàng Anh |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
73 |
Phan Đặng Nhất |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
74 |
Huỳnh Thị Ngọc Trân |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
75 |
Nguyễn Hoàng Minh
Phúc |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
76 |
Nguyễn Trần Nhã My |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
77 |
Nguyễn Thị Châu Giang |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
78 |
Nguyễn Thị Ái Nhân |
8/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
79 |
Trần Linh Phương |
8/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
80 |
Nguyễn Thị Thảo Vy |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
81 |
Trần Xuân Phú |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
82 |
Võ Thanh Đạt |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
83 |
Lê Quốc Thắng |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
84 |
Vũ Hoàng Bảo Châu |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
85 |
Cao Hữu Vinh |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
86 |
Nguyễn Khánh Hưng |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
87 |
Hồ Thanh Thảo |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
88 |
Phan Thị Ngọc Hân |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
89 |
Trần Chương Linh Chi |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
90 |
Trần Ánh Dương |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
91 |
Phùng Ngọc Thanh Như |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
92 |
Nguyễn Trần Khánh
Linh |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
93 |
Võ Ngọc Phương Linh |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
94 |
Lưu Chí Danh |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
95 |
Dương Anh Khoa |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
96 |
Hồ Phạm Hiền Nhi |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
97 |
Nguyễn Quốc Mai Hoa |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
98 |
Trần Vương Thảo Nhi |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
99 |
NguyễnThanh Trúc |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
100 |
Đỗ Hoàng Khánh |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
101 |
Trương Hoàng Vũ Tiểu
Thơ |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
102 |
Võ Minh Tuấn |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
103 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
104 |
Nguyễn Huỳnh Anh Tú |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
II |
|
105 |
Nguyễn Lê Minh Phương |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
106 |
Phạm Thị Ngọc Luyến |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
107 |
Trần Lê Tú Uyên |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
108 |
Trịnh Trọng Hiếu |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
109 |
Nguyễn Ngọc Minh Trâm |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
110 |
Trần Quốc Vĩ |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
111 |
Phạm Nguyễn Anh Thư |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
112 |
Dương Lâm Nguyên Hà |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
113 |
Vũ Nguyễn Diễm Thùy |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng
III |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 10 năm
2016 |
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Lê Ý Trang |
|