UBND QUẬN TÂN BÌNH |
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH GIỎI - TIẾN BỘ NHẤT |
THÁNG 3 NĂM HỌC 2017 - 2018 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
DANH HIỆU |
KHEN THƯỞNG |
ĐTB |
1 |
Lê Huỳnh Uyên Nhi |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
1 |
9.7 |
2 |
Trần Kim Thịnh |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
2 |
9.7 |
3 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
3 |
9.3 |
4 |
Bùi Nguyễn Ngọc Anh |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
4 |
9.3 |
5 |
Trần Đinh Hải Tùng |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
5 |
9.2 |
6 |
Nguyễn Châu Gia Huy |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
6 |
9.2 |
7 |
Nguyễn Minh Huy |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
7 |
8.7 |
8 |
Bành Minh Anh |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
8 |
9.3 |
9 |
Phạm Võ Khang Duy |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
9.5 |
10 |
Nguyễn Hồng Anh |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
10 |
9.2 |
11 |
Nguyễn Thị Lệ Khanh |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
11 |
9.2 |
12 |
Dương Trần Ánh Nhi |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
12 |
9.6 |
13 |
Phạm Anh Thư |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
13 |
9.5 |
14 |
Ngô Phạm Quốc Anh |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
14 |
9.3 |
15 |
Phạn Thị Ngọc Hân |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
15 |
9.0 |
16 |
Trần Trương Linh Chi |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
16 |
8.7 |
17 |
Lê Chương Quyền |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
17 |
8.7 |
18 |
Trần Nguyễn Ngọc Hân |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
18 |
9.3 |
19 |
Trần Tiến Đạt |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
19 |
9.2 |
20 |
Phùng Ngọc Thanh Như |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
20 |
9.2 |
21 |
Trần Thị Ngọc Hoàng |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
21 |
9.6 |
22 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
22 |
9.8 |
23 |
Nguyễn Quang Thịnh |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
23 |
9.8 |
24 |
Huỳnh Nguyễn Tuấn Phát |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
24 |
9.0 |
25 |
Vũ Cao Thùy Trang |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
25 |
9.0 |
26 |
Trần Thúy Vy |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
26 |
9.0 |
27 |
Dương Nguyễn Hoàng Nhi |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
27 |
8.6 |
28 |
Phạm Tả Quân |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
28 |
8.6 |
29 |
Phạm Thị Minh Ngọc |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
29 |
8.9 |
30 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
30 |
9.2 |
31 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
31 |
8.2 |
32 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
32 |
9.7 |
33 |
Trần Ngọc Yến Vi |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
33 |
9.7 |
34 |
Tân Kim Anh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
34 |
9.6 |
35 |
Lưu Thị Mỹ Hạnh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
35 |
9.6 |
36 |
Lê Đức Bảo Nghi |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
36 |
9.6 |
37 |
Nguyễn Thị Thiên Thanh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
37 |
9.6 |
38 |
Ngô Bảo Uyên |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
38 |
9.6 |
39 |
Dương Thủy Tiên |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
39 |
9.5 |
40 |
Võ Minh Tuấn |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
40 |
9.3 |
41 |
Ngô Gia Bảo |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
41 |
9.7 |
42 |
Trần Phước Đức Huy |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
42 |
9.0 |
43 |
Phạm Thị Ngọc Luyến |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
43 |
9.0 |
44 |
Phạm Ngọc Phụng |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
44 |
9.2 |
45 |
Đinh Nguyễn Ngọc Thư |
6/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
45 |
|
46 |
Trần Quang Thành |
6/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
46 |
|
47 |
Lê Nguyễn Kim Phượng |
6/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
47 |
|
48 |
Hồ Thi Thu Ngân |
6/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
48 |
|
49 |
Trần Khánh Ngọc |
6/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
49 |
|
50 |
Lê Thị Quỳnh Như |
6/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
50 |
|
51 |
Nguyễn Hoàng Phước |
6/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
51 |
|
52 |
Nguyễn Đỗ Uyển Nhi |
6/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
52 |
|
53 |
Nguyễn Huỳnh Anh Thư |
7/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
53 |
|
54 |
Nguyễn Trần Thanh Thảo |
7/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
54 |
|
55 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
7/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
55 |
|
56 |
Nguyễn Quốc Anh |
7/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
56 |
|
57 |
Châu Mỹ Duyên |
7/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
57 |
|
58 |
Trần Nguyễn Thục Anh |
7/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
58 |
|
59 |
Huỳnh Thị Kim Trang |
7/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
59 |
|
60 |
Lâm Thị Như Ý |
8/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
60 |
|
61 |
Nguyễn Văn Pháp |
8/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
61 |
|
62 |
Thái Kim Ngọc |
8/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
62 |
|
63 |
Phạm Phú Cẩm Tiên |
8/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
63 |
|
64 |
Thái Thành Nhân |
8/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
64 |
|
65 |
Huỳnh Gia Bảo |
8/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
65 |
|
66 |
Trần Huỳnh Ngọc Khôi |
8/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
66 |
|
67 |
Nguyễn Văn Tùng |
9/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
67 |
|
68 |
Ngô Hoàng Quỳnh Anh |
9/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
68 |
|
69 |
Võ Công Đức |
9/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
69 |
|
70 |
Mai Ngọc Quốc Huy |
9/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
70 |
|
71 |
Hồ Tấn Vũ |
9/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
71 |
|
72 |
Vũ Ngọc Giáng Tiên |
9/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
72 |
|
73 |
Phạm Thái Tài |
9/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
73 |
|
74 |
Võ Thị Quỳnh Giao |
9/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
74 |
|
75 |
Lê Gia Bảo |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
75 |
|
76 |
Phạm Công Minh |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
76 |
|
77 |
Hồ Nhật Quỳnh |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
77 |
|
78 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
78 |
|
79 |
Đặng Hoàng Việt |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
79 |
|
80 |
Nguyễn Bình Phương Mi |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
80 |
|
81 |
Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
81 |
|
82 |
Nguyễn Ngọc Kim Khánh |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
82 |
|
83 |
Mai Võ Yến Ngọc |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
83 |
|
84 |
Trần Ngọc Hải Triều |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
84 |
|
85 |
Phạm Minh Thư |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
85 |
|
86 |
Nguyễn Cao Ý Duyên |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
86 |
|
87 |
Nguyễn Thị Bạch Trinh |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
87 |
|
88 |
Đoàn Thoại Kim Ngân |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
88 |
|
89 |
Trần Minh Quân |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
89 |
|
90 |
Nguyễn Như Thảo |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
90 |
|
91 |
Lâm Bảo Khanh |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
91 |
|
92 |
Vũ Cao Thùy Dương |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
92 |
|
93 |
Nguyễn Bảo Nghi |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
93 |
|
94 |
Lưu Chí Danh |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
94 |
|
95 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
95 |
|
96 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
96 |
|
97 |
Lê Đức Trí |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
97 |
|
98 |
Lý Hồng Ánh |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
98 |
|
99 |
Phan Thị Lệ Hoa |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
99 |
|
100 |
Lê Thị Khánh Linh |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
100 |
|
101 |
Lê Văn Thiện |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
101 |
|
102 |
Nguyễn Thị Ái Nhân |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
102 |
|
103 |
Đoàn Gia Hân |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
103 |
|
104 |
Nguyễn Thanh Ngân |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
104 |
|
105 |
Hồ Quỳnh Như |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
105 |
|
106 |
Trần Công Hữu Lộc |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
106 |
|
107 |
Võ Thị Kim Oanh |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
107 |
|
108 |
Hồ Thanh Thảo |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
108 |
|
109 |
Nguyễn Hồng Gia Hi |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
109 |
|
110 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
110 |
|
111 |
Hồ Tào Xuân Quốc |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
111 |
|
112 |
Trần Mỹ Duyên |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
112 |
|
113 |
Võ Ngọc Phương Linh |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
113 |
|
114 |
Đoàn Đặng Phương Nam |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
114 |
|
115 |
Lê Thị Hồng Nhi |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
115 |
|
116 |
Trần Thúy Vy |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
116 |
|
117 |
Lê Quốc Sĩ |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
117 |
|
118 |
Dương Ngọc Uyên Nhi |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
118 |
|
119 |
Phạm Đặng Sơn Hà |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
119 |
|
120 |
Lê Hữu Nghĩa |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
120 |
|
121 |
Nguyễn Lê Giang |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
121 |
|
122 |
Đào Tuấn Kiệt |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
122 |
|
123 |
Nguyễn Trần Bảo Châu |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
123 |
|
124 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 09 tháng 04 năm 2018 |
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Lê Ý Trang |
|
|