DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/1 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 1 Thời gian: 7h00 à 8h30 Ngày 05/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Lưu Thụy |
An |
1 |
9/1 |
|
|
2 |
|
Lê Thị Minh |
Anh |
1 |
9/1 |
|
|
3 |
|
Vũ Hoàng Bảo |
Châu |
1 |
9/1 |
|
|
4 |
|
Trần Ánh |
Dương |
1 |
9/1 |
|
|
5 |
|
Trần Tiến |
Đạt |
|
9/1 |
|
|
6 |
|
Lý Gia |
Hân |
1 |
9/1 |
|
|
7 |
|
Trần Nguyễn Ngọc |
Hân |
1 |
9/1 |
|
|
8 |
|
Nguyễn Hồng Gia |
Hi |
1 |
9/1 |
|
|
9 |
|
Lê Minh |
Hiếu |
|
9/1 |
|
|
10 |
|
Nguyễn Khoa |
Huân |
|
9/1 |
|
|
11 |
|
Huỳnh Ngô Nhựt |
Huy |
|
9/1 |
|
|
12 |
|
Lê Gia |
Hưng |
|
9/1 |
|
|
13 |
|
Nguyễn Khánh |
Hưng |
|
9/1 |
|
|
14 |
|
Nguyễn Ngọc Kim |
Khánh |
1 |
9/1 |
|
|
15 |
|
Trần Nguyễn Anh |
Khoa |
|
9/1 |
|
|
16 |
|
Nguyễn Lâm Vương |
Nam |
|
9/1 |
|
|
17 |
|
Mai Võ Yến |
Ngọc |
1 |
9/1 |
|
|
18 |
|
Trần Mai |
Ngọc |
1 |
9/1 |
|
|
19 |
|
Dương Trần Ánh |
Nhi |
1 |
9/1 |
|
|
20 |
|
Nguyễn Hoàng Tuyết |
Nhi |
1 |
9/1 |
|
|
21 |
|
Cái Ngọc Thảo |
Nhi |
1 |
9/1 |
|
|
22 |
|
Đào Hạo |
Nhiên |
|
9/1 |
|
|
23 |
|
Đoàn Trần Bảo |
Như |
1 |
9/1 |
|
|
24 |
|
Lê Nguyễn Bảo |
Như |
1 |
9/1 |
|
|
25 |
|
Võ Trần Thiên |
Phúc |
|
9/1 |
|
|
26 |
|
Vũ Ngọc Minh |
Quang |
|
9/1 |
|
|
27 |
|
Lý Trung |
Quân |
|
9/1 |
|
|
28 |
|
Nguyễn Thành |
Tài |
|
9/1 |
|
|
29 |
|
Phan Thị Thanh |
Thảo |
1 |
9/1 |
|
|
30 |
|
Lương Thiện |
Thông |
|
9/1 |
|
|
31 |
|
Đặng Ngọc Anh |
Thư |
1 |
9/1 |
|
|
32 |
|
Trần Nguyễn Ngọc |
Trân |
1 |
9/1 |
|
|
33 |
|
Trần Trọng |
Trí |
|
9/1 |
|
|
34 |
|
Ngô Văn Đức |
Trí |
|
9/1 |
|
|
35 |
|
Trần Ngọc Hải |
Triều |
1 |
9/1 |
|
|
36 |
|
Trần Đoan |
Trinh |
1 |
9/1 |
|
|
37 |
|
Đỗ Lê Minh |
Trúc |
1 |
9/1 |
|
|
38 |
|
Trần Lê Phương |
Uyên |
1 |
9/1 |
|
|
39 |
|
Trần Nguyễn Thảo |
Vy |
1 |
9/1 |
|
|
40 |
|
Phan Ngọc Thảo |
Vy |
1 |
9/1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/2 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 2 Thời gian: 8h30 à 10h00 Ngày 05/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Trương Ngọc Hải |
Anh |
1 |
9/2 |
|
|
2 |
|
Ngô Phạm Quốc |
Anh |
|
9/2 |
|
|
3 |
|
Nguyễn Công |
Danh |
|
9/2 |
|
|
4 |
|
Nguyễn Đoàn Mỹ |
Duyên |
1 |
9/2 |
|
|
5 |
|
Huỳnh Ngọc Ngân |
Duyên |
1 |
9/2 |
|
|
6 |
|
Nguyễn Cao Ý |
Duyên |
1 |
9/2 |
|
|
7 |
|
Võ Thúy |
Hằng |
1 |
9/2 |
|
|
8 |
|
Phạm Lại Gia |
Hân |
1 |
9/2 |
|
|
9 |
|
Phan Đặng Thúy |
Hiền |
1 |
9/2 |
|
|
10 |
|
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
1 |
9/2 |
|
|
11 |
|
Nguyễn Quang |
Huy |
|
9/2 |
|
|
12 |
|
Châu Kim |
Luân |
|
9/2 |
|
|
13 |
|
Cao Dương Thành |
Luân |
|
9/2 |
|
|
14 |
|
Vày Quí |
Minh |
|
9/2 |
|
|
15 |
|
Nguyễn Thị Mỹ |
Nga |
1 |
9/2 |
|
|
16 |
|
Võ Hoàng Phương |
Nghi |
1 |
9/2 |
|
|
17 |
|
Phạm Đăng |
Nguyên |
|
9/2 |
|
|
18 |
|
Trần Nguyễn Nguyên |
Nguyệt |
1 |
9/2 |
|
|
19 |
|
Châu Minh |
Nhật |
|
9/2 |
|
|
20 |
|
Đỗ Thị Hồng |
Nhung |
1 |
9/2 |
|
|
21 |
|
Phùng Ngọc Thanh |
Như |
1 |
9/2 |
|
|
22 |
|
Hồ Tào Xuân |
Quốc |
|
9/2 |
|
|
23 |
|
Trương Võ Thanh |
Quyên |
1 |
9/2 |
|
|
24 |
|
Lê Đình |
Tân |
|
9/2 |
|
|
25 |
|
Trần Ngô Nguyệt |
Tú |
1 |
9/2 |
|
|
26 |
|
Đặng Ngọc |
Thanh |
1 |
9/2 |
|
|
27 |
|
Nguyễn Đồng |
Thanh |
|
9/2 |
|
|
28 |
|
Hồ Thanh |
Thảo |
1 |
9/2 |
|
|
29 |
|
Nguyễn Đình |
Thi |
|
9/2 |
|
|
30 |
|
Huỳnh Nguyễn Phương |
Thùy |
1 |
9/2 |
|
|
31 |
|
Phạm Huỳnh Thanh |
Thư |
1 |
9/2 |
|
|
32 |
|
Phạm Anh |
Thư |
1 |
9/2 |
|
|
33 |
|
Phạm Minh |
Thư |
1 |
9/2 |
|
|
34 |
|
Trần Nguyễn Minh |
Thư |
1 |
9/2 |
|
|
35 |
|
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
1 |
9/2 |
|
|
36 |
|
Hà Thân Anh |
Thy |
1 |
9/2 |
|
|
37 |
|
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
1 |
9/2 |
|
|
38 |
|
Nguyễn Phương |
Trang |
1 |
9/2 |
|
|
39 |
|
Lê Quỳnh |
Trâm |
1 |
9/2 |
|
|
40 |
|
Đỗ Đoàn Thanh |
Trúc |
1 |
9/2 |
|
|
41 |
|
Cao Hữu |
Vinh |
|
9/2 |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/3 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 3 Thời gian: 10h00 à 11h30 Ngày 05/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Nguyễn Thị Thiên |
An |
1 |
9/3 |
|
|
2 |
|
Trịnh Thị Minh |
Anh |
1 |
9/3 |
|
|
3 |
|
Nguyễn Đức Hồng |
Ân |
|
9/3 |
|
|
4 |
|
Huỳnh Gia |
Bảo |
|
9/3 |
|
|
5 |
|
Vũ Thị Thùy |
Dương |
1 |
9/3 |
|
|
6 |
|
Trương Vĩnh |
Hậu |
|
9/3 |
|
|
7 |
|
Vương Trung |
Hiếu |
|
9/3 |
|
|
8 |
|
Lê Nguyễn Hồng |
Hoa |
1 |
9/3 |
|
|
9 |
|
Nguyễn Hồ Minh |
Huy |
|
9/3 |
|
|
10 |
|
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
1 |
9/3 |
|
|
11 |
|
Nguyễn Hoàng |
Kim |
1 |
9/3 |
|
|
12 |
|
Nguyễn Phạm Tuấn |
Khang |
|
9/3 |
|
|
13 |
|
Phạm Trương Phú |
Khang |
|
9/3 |
|
|
14 |
|
Mai Phước Minh |
Khoa |
|
9/3 |
|
|
15 |
|
Dương Văn |
Linh |
|
9/3 |
|
|
16 |
|
Huỳnh Thị Khánh |
Ly |
1 |
9/3 |
|
|
17 |
|
Trung Phạm Anh |
Minh |
|
9/3 |
|
|
18 |
|
Trần Hồ Phúc |
Nam |
|
9/3 |
|
|
19 |
|
Trần Thị Kim |
Ngân |
1 |
9/3 |
|
|
20 |
|
Bùi Ngọc Trung |
Nguyên |
|
9/3 |
|
|
21 |
|
Hà Chung Kim |
Nhi |
1 |
9/3 |
|
|
22 |
|
Lê Đông |
Phong |
|
9/3 |
|
|
23 |
|
Trần Nguyễn Thanh |
Quang |
|
9/3 |
|
|
24 |
|
Trần Minh |
Quốc |
|
9/3 |
|
|
25 |
|
Liêu Nguyễn Bá |
Quyền |
|
9/3 |
|
|
26 |
|
Ngô Thị Như |
Quỳnh |
1 |
9/3 |
|
|
27 |
|
Trần Hồng |
Sâm |
|
9/3 |
|
|
28 |
|
Nguyễn Trường |
Tài |
|
9/3 |
|
|
29 |
|
Bùi Thanh |
Tân |
|
9/3 |
|
|
30 |
|
Võ Thành |
Thái |
|
9/3 |
|
|
31 |
|
Đỗ Thuận |
Thiên |
1 |
9/3 |
|
|
32 |
|
Nguyễn Trường |
Thịnh |
|
9/3 |
|
|
33 |
|
Võ Thị Ngọc |
Thư |
1 |
9/3 |
|
|
34 |
|
Nguyễn Thị Bạch |
Trinh |
1 |
9/3 |
|
|
35 |
|
Lê Nữ Hoàng |
Vy |
1 |
9/3 |
|
|
36 |
|
Trần Thảo |
Vy |
1 |
9/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/4 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 4 Thời gian từ 13h00 à 14h30 (90') Ngày 05/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Hồ Tuấn |
Anh |
|
9/4 |
|
|
2 |
|
Nguyễn Khánh Gia |
Bảo |
|
9/4 |
|
|
3 |
|
Lê Văn Nguyên |
Bình |
|
9/4 |
|
|
4 |
|
Trần Mỹ Hồng |
Châu |
1 |
9/4 |
|
|
5 |
|
Võ Thái Quốc |
Chương |
|
9/4 |
|
|
6 |
|
Huỳnh Nguyễn Lê |
Duy |
|
9/4 |
|
|
7 |
|
Nguyễn Thị Linh |
Đan |
1 |
9/4 |
|
|
8 |
|
Đoàn Võ Anh |
Hào |
|
9/4 |
|
|
9 |
|
Phan Thị Ngọc |
Hân |
1 |
9/4 |
|
|
10 |
|
Phạm Ngọc |
Hồng |
|
9/4 |
|
|
11 |
|
Trần Thị Ánh |
Hồng |
1 |
9/4 |
|
|
12 |
|
Nguyễn Văn |
Huân |
|
9/4 |
|
|
13 |
|
Nguyễn Ngọc Trung |
Kiên |
|
9/4 |
|
|
14 |
|
Nguyễn Lê |
Khanh |
1 |
9/4 |
|
|
15 |
|
Phạm Anh |
Khoa |
|
9/4 |
|
|
16 |
|
Trần Lê Bách |
Khoa |
|
9/4 |
|
|
17 |
|
Hoàng Đăng |
Khoa |
|
9/4 |
|
|
18 |
|
Huỳnh Tấn |
Lực |
|
9/4 |
|
|
19 |
|
Lê |
Minh |
|
9/4 |
|
|
20 |
|
Huỳnh Nhật |
Minh |
|
9/4 |
|
|
21 |
|
Trần Huỳnh Diễm |
My |
1 |
9/4 |
|
|
22 |
|
Đoàn Thoại Kim |
Ngân |
1 |
9/4 |
|
|
23 |
|
Phạm Ánh Xuân |
Nghi |
1 |
9/4 |
|
|
24 |
|
Nguyễn Cao Hoàng |
Nhi |
1 |
9/4 |
|
|
25 |
|
Nguyễn Thụy Thiên |
Phúc |
1 |
9/4 |
|
|
26 |
|
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
1 |
9/4 |
|
|
27 |
|
Võ Trần |
Tiến |
|
9/4 |
|
|
28 |
|
Lê Trần Anh |
Tú |
|
9/4 |
|
|
29 |
|
Nguyễn Minh |
Tú |
|
9/4 |
|
|
30 |
|
Phan Anh |
Tuấn |
|
9/4 |
|
|
31 |
|
Nguyễn Văn Phúc |
Thịnh |
|
9/4 |
|
|
32 |
|
Trần Anh |
Thư |
1 |
9/4 |
|
|
33 |
|
Nguyễn Thanh |
Trí |
|
9/4 |
|
|
34 |
|
Bùi Ngọc Phương |
Trinh |
1 |
9/4 |
|
|
35 |
|
Nguyễn Phúc Sang |
Trọng |
|
9/4 |
|
|
36 |
|
Lữ Quốc |
Việt |
|
9/4 |
|
|
37 |
|
Trần Nguyễn Tường |
Vy |
1 |
9/4 |
|
|
38 |
|
Nguyễn Ngọc |
Vy |
1 |
9/4 |
|
|
39 |
|
Võ Trần Như |
Ý |
1 |
9/4 |
|
|
40 |
|
Ngô Hoàng |
Yến |
1 |
9/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/5 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 5 Thời gian từ 14h30 à 16h00 (90') Ngày 05/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Lê Phương |
Anh |
1 |
9/5 |
|
|
2 |
|
Huỳnh Minh |
Anh |
1 |
9/5 |
|
|
3 |
|
Nguyễn Hoàng Kim |
Ánh |
1 |
9/5 |
|
|
4 |
|
Trương Phú |
Cường |
|
9/5 |
|
|
5 |
|
Trần Trương Linh |
Chi |
1 |
9/5 |
|
|
6 |
|
Lê Quang |
Dũng |
|
9/5 |
|
|
7 |
|
Châu Mỹ |
Duyên |
1 |
9/5 |
|
|
8 |
|
Đoàn Phan Thùy |
Dương |
1 |
9/5 |
|
|
9 |
|
Vũ Bảo Minh |
Đan |
1 |
9/5 |
|
|
10 |
|
Huỳnh Phát |
Đạt |
|
9/5 |
|
|
11 |
|
Nguyễn Hải |
Đăng |
|
9/5 |
|
|
12 |
|
Đặng Minh |
Đức |
|
9/5 |
|
|
13 |
|
Phạm Việt |
Hòa |
|
9/5 |
|
|
14 |
|
Võ Lê Hữu |
Hoài |
|
9/5 |
|
|
15 |
|
Nguyễn Huy |
Hoàng |
|
9/5 |
|
|
16 |
|
Huỳnh Thị Thu |
Hồng |
1 |
9/5 |
|
|
17 |
|
Dương Đức |
Huy |
|
9/5 |
|
|
18 |
|
Phạm Dương Đình |
Huy |
|
9/5 |
|
|
19 |
|
Trương Đăng |
Khoa |
|
9/5 |
|
|
20 |
|
Đặng Duy |
Khôi |
|
9/5 |
|
|
21 |
|
Nguyễn Thành |
Lộc |
|
9/5 |
|
|
22 |
|
Nguyễn Viết |
Mạnh |
|
9/5 |
|
|
23 |
|
Trần Thị Diễm |
Ngọc |
1 |
9/5 |
|
|
24 |
|
Nguyễn Lâm Tồn |
Nguyên |
|
9/5 |
|
|
25 |
|
Nguyễn Thái |
Nguyên |
|
9/5 |
|
|
26 |
|
Lê Gia |
Nhi |
1 |
9/5 |
|
|
27 |
|
Phồng Tịnh |
Như |
1 |
9/5 |
|
|
28 |
|
Lê Nguyễn Quỳnh |
Như |
1 |
9/5 |
|
|
29 |
|
Nguyễn Minh |
Phú |
|
9/5 |
|
|
30 |
|
Nguyễn Nam |
Phương |
|
9/5 |
|
|
31 |
|
Lê Thanh |
Quang |
|
9/5 |
|
|
32 |
|
Lê Chương |
Quyền |
|
9/5 |
|
|
33 |
|
Hồng Văn |
Thiên |
|
9/5 |
|
|
34 |
|
Trần Thị Kim |
Trâm |
1 |
9/5 |
|
|
35 |
|
Trương Tú |
Trinh |
1 |
9/5 |
|
|
36 |
|
Dương Thị Tú |
Uyên |
1 |
9/5 |
|
|
37 |
|
Đỗ Hoàng Vy |
Vân |
1 |
9/5 |
|
|
38 |
|
Đào Vân Phi |
Yến |
1 |
9/5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/6 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 6 Thời gian từ 7h00 à 8h30 (90') Ngày 06/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Nguyễn Quốc |
Anh |
|
9/6 |
|
|
2 |
|
Trần Nguyên Thục |
Anh |
1 |
9/6 |
|
|
3 |
|
Nguyễn Huy |
Bảo |
|
9/6 |
|
|
4 |
|
Trình Thanh |
Bình |
|
9/6 |
|
|
5 |
|
Trịnh Thị Thúy |
Bình |
1 |
9/6 |
|
|
6 |
|
Trần Văn |
Duy |
|
9/6 |
|
|
7 |
|
Võ Thùy |
Dương |
1 |
9/6 |
|
|
8 |
|
Võ Thị Thanh |
Hà |
1 |
9/6 |
|
|
9 |
|
Phan Thanh Nhất |
Hào |
|
9/6 |
|
|
10 |
|
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
|
9/6 |
|
|
11 |
|
Nguyễn Đình |
Huy |
|
9/6 |
|
|
12 |
|
Đỗ Gia |
Huy |
|
9/6 |
|
|
13 |
|
Bùi Phạm Tuấn |
Kiệt |
|
9/6 |
|
|
14 |
|
Đặng Hoàng Anh |
Khoa |
|
9/6 |
|
|
15 |
|
Lê Ngọc Cát |
Minh |
1 |
9/6 |
|
|
16 |
|
Bùi Nhật |
Minh |
|
9/6 |
|
|
17 |
|
Nguyễn Hoàng Ái |
My |
1 |
9/6 |
|
|
18 |
|
Cao Thụy Kim |
Ngân |
1 |
9/6 |
|
|
19 |
|
Nguyễn Thị Tâm |
Nhi |
1 |
9/6 |
|
|
20 |
|
Trần Lê Quỳnh |
Như |
1 |
9/6 |
|
|
21 |
|
Nguyễn Tấn |
Phú |
|
9/6 |
|
|
22 |
|
Ức Nguyên |
Phương |
1 |
9/6 |
|
|
23 |
|
Trần Minh |
Quân |
|
9/6 |
|
|
24 |
|
Đỗ Phạm Anh |
Tài |
|
9/6 |
|
|
25 |
|
Nguyễn Đức Hiếu |
Tài |
|
9/6 |
|
|
26 |
|
Phan Thanh |
Tấn |
|
9/6 |
|
|
27 |
|
Võ Hoàng Mạnh |
Tiến |
|
9/6 |
|
|
28 |
|
Đinh Công |
Tín |
|
9/6 |
|
|
29 |
|
Dương Hoàng |
Tuấn |
|
9/6 |
|
|
30 |
|
Nguyễn Đức |
Thịnh |
|
9/6 |
|
|
31 |
|
Vũ Nguyễn Diễm |
Thùy |
1 |
9/6 |
|
|
32 |
|
Võ Ngọc Anh |
Thư |
1 |
9/6 |
|
|
33 |
|
Trần Thùy Minh |
Trâm |
1 |
9/6 |
|
|
34 |
|
Bùi Ngọc Bảo |
Trân |
1 |
9/6 |
|
|
35 |
|
Châu Nhật |
Trường |
|
9/6 |
|
|
36 |
|
Trịnh Minh |
Vũ |
|
9/6 |
|
|
37 |
|
Trần Nguyễn Thúy |
Vy |
1 |
9/6 |
|
|
38 |
|
Nguyễn Võ Bảo |
Vy |
1 |
9/6 |
|
|
39 |
|
Nguyễn Thị Kim |
Xuân |
1 |
9/6 |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/7 |
KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ LỚP 9 |
CA: 7 Thời gian từ 8h30 à 10h00 (90') Ngày 06/5/2020 |
STT |
Tài khoản |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
LỚP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 |
|
Dương Phạm Tường |
Anh |
1 |
9/7 |
|
|
2 |
|
Hồ Quỳnh |
Anh |
1 |
9/7 |
|
|
3 |
|
Trần Lê Trâm |
Anh |
1 |
9/7 |
|
|
4 |
|
Phạm Quốc |
Bảo |
|
9/7 |
|
|
5 |
|
Lê Thục |
Bình |
1 |
9/7 |
|
|
6 |
|
Nguyễn Hữu |
Công |
|
9/7 |
|
|
7 |
|
Huỳnh Trung |
Chánh |
|
9/7 |
|
|
8 |
|
Nguyễn Thành Khắc |
Duy |
|
9/7 |
|
|
9 |
|
Lê Đức |
Hậu |
|
9/7 |
|
|
10 |
|
Lê Trọng |
Hiếu |
|
9/7 |
|
|
11 |
|
Vũ Ngọc |
Huyền |
1 |
9/7 |
|
|
12 |
|
Đinh Quốc |
Hưng |
|
9/7 |
|
|
13 |
|
Đặng Thị Quỳnh |
Hương |
1 |
9/7 |
|
|
14 |
|
Bùi Huỳnh Anh |
Kiệt |
|
9/7 |
|
|
15 |
|
Hoàng Minh |
Khang |
|
9/7 |
|
|
16 |
|
Nguyễn Duy |
Khang |
|
9/7 |
|
|
17 |
|
Phạm Đình Đăng |
Khoa |
|
9/7 |
|
|
18 |
|
Phan Tấn |
Lộc |
|
9/7 |
|
|
19 |
|
Lâm Tăng Nhật |
Minh |
|
9/7 |
|
|
20 |
|
Hoàng Vịnh |
Nghi |
1 |
9/7 |
|
|
21 |
|
Cao Hoàng Bảo |
Ngọc |
1 |
9/7 |
|
|
22 |
|
Hồ Nguyễn Khánh |
Ngọc |
1 |
9/7 |
|
|
23 |
|
Lê Trung Khôi |
Nguyên |
|
9/7 |
|
|
24 |
|
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
1 |
9/7 |
|
|
25 |
|
Từ Thị Cẩm |
Nhung |
1 |
9/7 |
|
|
26 |
|
Bùi Dương Tố |
Như |
1 |
9/7 |
|
|
27 |
|
Lê Bùi Thanh |
Như |
1 |
9/7 |
|
|
28 |
|
Trần Quốc |
Tài |
|
9/7 |
|
|
29 |
|
Dương Chí |
Tâm |
|
9/7 |
|
|
30 |
|
Lê Nhật |
Tân |
|
9/7 |
|
|
31 |
|
Phạm Lê Anh |
Tú |
|
9/7 |
|
|
32 |
|
Nguyễn Văn |
Tý |
|
9/7 |
|
|
33 |
|
Trần Quốc |
Thái |
|
9/7 |
|
|
34 |
|
Phạm Việt |
Thảo |
|
9/7 |
|
|
35 |
|
Văn Viết Anh |
Thư |
1 |
9/7 |
|
|
36 |
|
Huỳnh Thị Kim |
Trang |
1 |
9/7 |
|
|
37 |
|
Đoàn Thị Bích |
Trâm |
1 |
9/7 |
|
|
38 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
1 |
9/7 |
|
|
39 |
|
Trần Hoài |
Vũ |
|
9/7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|