KẾT QUẢ HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2017-2018
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG CẤP TRƯỜNG GIẢI THỂ THAO HỌC SINH |
NĂM HỌC 2017 - 2018 |
STT |
HỌ VÀ |
TÊN |
LỚP |
Môn |
THÀNH TÍCH |
1 |
Nguyễn Thái |
Nguyên |
7/5 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhất |
2 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
6/1 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhất |
3 |
Đoàn Huy |
Hòa |
9/4 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhất |
4 |
Ngô Thị Bảo |
Trân |
9/1 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhất |
5 |
Trần Trọng |
Trí |
7/1 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhì |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
6/3 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhì |
7 |
Ng Hữu Quang |
Minh |
9/1 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhì |
8 |
Nguyễn Ánh |
Tuyết |
8/1 |
Môn Cờ tướng |
Giải nhì |
9 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
7/4 |
Môn Cờ tướng |
Giải ba |
10 |
Vũ Thụy Hồng |
Ánh |
6/3 |
Môn Cờ tướng |
Giải ba |
11 |
Nguyễn Quốc |
Thanh |
9/6 |
Môn Cờ tướng |
Giải ba |
12 |
Vũ Ngọc Minh |
Quang |
7/1 |
Môn Cờ vua |
Giải nhất |
13 |
Nguyễn Đức Duyên |
Anh |
6/5 |
Môn Cờ vua |
Giải nhất |
14 |
Nguyễn Thành |
Phong |
9/7 |
Môn Cờ vua |
Giải nhất |
15 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
9/1 |
Môn Cờ vua |
Giải nhất |
16 |
Phan Quốc |
Cường |
6/8 |
Môn Cờ vua |
Giải nhì |
17 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
6/3 |
Môn Cờ vua |
Giải nhì |
18 |
Lý Hoàng |
Thành |
8/1 |
Môn Cờ vua |
Giải nhì |
19 |
Lê Minh |
Thư |
9/2 |
Môn Cờ vua |
Giải nhì |
20 |
Trần Nguyễn Anh |
Khoa |
7/1 |
Môn Cờ vua |
Giải ba |
21 |
Nguyễn Thiện |
Bình |
9/2 |
Môn Cờ vua |
Giải ba |
22 |
Lý Quốc Tấn |
Lộc |
6/1 |
Môn Bóng bàn |
Giải nhất |
23 |
Nguyễn Đức |
Anh |
8/6 |
Môn Bóng bàn |
Giải nhì |
24 |
Trương Phú |
Quí |
8/3 |
Môn Đá cầu |
Giải nhất |
25 |
Đỗ Mỹ |
Nhàn |
8/1 |
Môn Đá cầu |
Giải nhất |
26 |
Bùi Lê Hùng |
Hổ |
7/6 |
Môn Đá cầu |
Giải nhất |
27 |
Bùi Lê Hùng |
Dũng |
8/4 |
Môn Đá cầu |
Giải nhì |
28 |
Lê Đăng Phương |
Thảo |
9/1 |
Môn Đá cầu |
Giải nhì |
29 |
Lê Đức |
Hậu |
7/7 |
Môn Đá cầu |
Giải nhì |
30 |
Lê Minh |
Phúc |
8/3 |
Môn Đá cầu |
Giải ba |
31 |
Văn Khánh |
Ly |
9/2 |
Môn Đá cầu |
Giải ba |
32 |
Dương Minh |
Nam |
6/3 |
Môn Đá cầu |
Giải ba |
33 |
Đôi Nam |
Khối 8-9 |
8/6 |
Môn Cầu lông |
Giải nhất |
34 |
Đôi Nam |
Khối 8-9 |
8/7 |
Môn Cầu lông |
Giải nhì |
35 |
Đôi Nam |
Khối 8-9 |
9/6 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
36 |
Đôi Nam |
Khối 8-9 |
9/8 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
37 |
Đôi Nam |
Khối 6-7 |
7/1 |
Môn Cầu lông |
Giải nhất |
38 |
Đôi Nam |
Khối 6-7 |
6/4 |
Môn Cầu lông |
Giải nhì |
39 |
Đôi Nam |
Khối 6-7 |
6/1 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
40 |
Đôi Nam |
Khối 6-7 |
7/2 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
41 |
Phạm Phú Cẩm |
Tiên |
8/4 |
Môn Cầu lông |
Giải nhất |
42 |
Hồ Quỳnh |
Anh |
7/7 |
Môn Cầu lông |
Giải nhất |
43 |
Đào Hương |
Trà |
9/3 |
Môn Cầu lông |
Giải nhì |
44 |
Phan Phạm Thảo |
Ly |
6/6 |
Môn Cầu lông |
Giải nhì |
45 |
Trần Ngọc Thái |
Bình |
9/2 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
46 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hưng |
9/7 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
47 |
Đoàn Gia |
Hân |
6/1 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |
48 |
Quỳnh |
Như |
6/6 |
Môn Cầu lông |
Giải ba |






MỘT SỐ HÌNH ẢNH DIỄN RA TRONG HỘI THI














































