MỘT SỐ HÌNH ẢNH HS KHỐI 6 THAM GIA HỌC TẬP NGOẠI KHÓA NGÀY 30/11/2017
TẠI THẢO CẦM VIÊN VÀ CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN
TIẾT HỌC NGOÀI NHÀ TRƯỜNG MÔN SINH








TIẾT HỌC NGOÀI NHÀ TRƯỜNG MÔN SỬ



MỘT SỐ HÌNH ẢNH HS KHỐI 7 THAM GIA HỌC TẬP NGOẠI KHÓA NGÀY 30/11/2017
TẠI BẢO TÀNG MỸ THUẬT TPHCM VÀ CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN














CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN



MỘT SỐ HÌNH ẢNH HS KHỐI 8+9 THAM GIA HỌC TẬP NGOẠI KHÓA NGÀY 30/11/2017
TẠI NHÀ MÁY AJINOMOTO VÀ BIỂN VŨNG TÀU
























DANH SÁCH HS KHỐI 6 THAM GIA HỌC TẬP NGOẠI KHÓA NGÀY 30/11/2017
TẠI THẢO CẦM VIÊN VÀ CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN
Trưởng đoàn: Cô Ngô Lê Ý Trang - HT (Số ĐT: 0908224804)
XE 1 (Lớp 6/1 + 6/7) |
|
GV: Trần Thị Hồng Trang |
ĐT: 0908028066 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Nguyễn Lan Anh |
6/1 |
2006 |
2 |
Đặng Trần Đức Anh |
6/1 |
2006 |
3 |
Phan Quỳnh Mỹ Anh |
6/1 |
2006 |
4 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh |
6/1 |
2006 |
5 |
Nguyễn Hoàng Ân |
6/1 |
2006 |
6 |
Trương Ngọc Thanh Bình |
6/1 |
2006 |
7 |
Vũ Cao Bảo Chánh |
6/1 |
2006 |
8 |
Nguyễn Thành Đạt |
6/1 |
2006 |
9 |
Phan Thái Hoàng Đức |
6/1 |
2006 |
10 |
Đoàn Gia Hân |
6/1 |
2006 |
11 |
Phan Nhật Huy |
6/1 |
2006 |
12 |
Huỳnh Anh Khôi |
6/1 |
2006 |
13 |
Dương Nguyễn Trung Kiên |
6/1 |
2006 |
14 |
Dương Thiên Long |
6/1 |
2006 |
15 |
Lương Duyên Ngọc |
6/1 |
2006 |
16 |
Vũ Thiện Nhân |
6/1 |
2006 |
17 |
Bùi Trần Yến Nhi |
6/1 |
2005 |
18 |
Lê Huỳnh Uyên Nhi |
6/1 |
2006 |
19 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung |
6/1 |
2006 |
20 |
Trần Ngọc Như Quỳnh |
6/1 |
2006 |
21 |
Bùi Nguyễn Thành Tài |
6/1 |
2006 |
22 |
Đàm Đức Tâm |
6/1 |
2006 |
23 |
Trần Kim Thịnh |
6/1 |
2006 |
24 |
Nguyễn Cẩm Vân Thư |
6/1 |
2006 |
25 |
Đinh Nguyễn Ngọc Thư |
6/1 |
2006 |
26 |
Cao Tôn Bảo Trân |
6/1 |
2006 |
27 |
Nguyễn Đình Trí |
6/1 |
2006 |
28 |
Nguyễn Đức Trí |
6/1 |
2006 |
29 |
Đinh Hoàng Anh Tuấn |
6/1 |
2006 |
30 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
6/1 |
2006 |
31 |
Nguyễn Hoàng Thúy Vân |
6/1 |
2006 |
32 |
Trương Mậu Viên |
6/1 |
2006 |
33 |
Võ Thanh Vy |
6/1 |
2006 |
34 |
Huỳnh Thúy Vy |
6/1 |
2006 |
35 |
Lưu Nhã Vy |
6/1 |
2006 |
36 |
Lưu Phúc Hạnh Dung |
6/7 |
2006 |
37 |
Huỳnh Phạm Gia Hân |
6/7 |
2006 |
38 |
Nguyễn Văn Minh Hoàng |
6/7 |
2006 |
39 |
Trần Công Hữu Lộc |
6/7 |
2006 |
40 |
Trần Ngọc Quỳnh Như |
6/7 |
2005 |
41 |
Trần Công Hữu Tài |
6/7 |
2006 |
42 |
Nguyễn Loan Thảo |
6/7 |
2006 |
43 |
Đặng Lê Anh Thư |
6/7 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE 2 (6/2 + 6/7) |
|
GV: Nguyễn Bích Liên |
ĐT: 0989701677 |
|
|
GV: Võ Thị Thảo |
ĐT: 01676844359 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Bùi Nguyễn Ngọc Anh |
6/2 |
2006 |
2 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
6/2 |
2006 |
3 |
Phạm Lan Anh |
6/2 |
2006 |
4 |
Đỗ Như Bình |
6/2 |
2006 |
5 |
Vũ Thục Linh Đan |
6/2 |
2006 |
6 |
Vũ Thành Đạt |
6/2 |
2006 |
7 |
Phùng Quốc Huy |
6/2 |
2006 |
8 |
Đoàn Quang Huy |
6/2 |
2006 |
9 |
Trương Lâm Hưng |
6/2 |
2006 |
10 |
Ngô Hoàng Khang |
6/2 |
2006 |
11 |
Phan Ngọc Khoa |
6/2 |
2006 |
12 |
Lại Anh Khôi |
6/2 |
2006 |
13 |
Hoàng Mỹ Kim |
6/2 |
2006 |
14 |
Lê Sỹ Liêm |
6/2 |
2006 |
15 |
Đặng Hồng Minh |
6/2 |
2006 |
16 |
Lâm Khánh Ngọc |
6/2 |
2006 |
17 |
Trương Thành Nhân |
6/2 |
2006 |
18 |
Đặng Hoàng Phát |
6/2 |
2006 |
19 |
Phạm Tự Phong |
6/2 |
2006 |
20 |
Huỳnh Lê Minh Quân |
6/2 |
2006 |
21 |
Kiều Anh Quỳnh |
6/2 |
2006 |
22 |
Đặng Minh Tâm |
6/2 |
2006 |
23 |
Trần Quang Thành |
6/2 |
2006 |
24 |
Nguyễn Hà Phương Thảo |
6/2 |
2006 |
25 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
6/2 |
2006 |
26 |
Huỳnh Lê Bảo Thy |
6/2 |
2006 |
27 |
Đỗ Bảo Trân |
6/2 |
2006 |
28 |
Lê Hồng Trân |
6/2 |
2006 |
29 |
Thái Thành Trí |
6/2 |
2006 |
30 |
Huỳnh Đoàn Phương Uyên |
6/2 |
2006 |
31 |
Đặng Quốc Việt |
6/2 |
2006 |
32 |
Nguyễn Thị Hồng Vy |
6/2 |
2006 |
33 |
Lê Anh Duy |
6/7 |
2006 |
34 |
Phạm Võ Khang Duy |
6/7 |
2006 |
35 |
Trần Ngọc Hải |
6/7 |
2006 |
36 |
Đỗ Lê Hoàng Huy |
6/7 |
2006 |
37 |
Trần Vinh Lợi |
6/7 |
2006 |
38 |
Nguyễn Long Nguyên |
6/7 |
2006 |
39 |
Võ Đặng Minh Quang |
6/7 |
2006 |
40 |
Nguyễn Minh Quân |
6/7 |
2006 |
41 |
Nguyễn Tấn Quốc |
6/7 |
2006 |
42 |
Nguyễn Ngọc Minh Tân |
6/7 |
2006 |
|
|
|
|
XE 3 (Lớp 6/3) |
|
GV: Huỳnh Quốc Thương |
ĐT: 0908212441 |
|
|
GV: Ngô Kim Ngân |
ĐT: 0979990936 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh |
6/3 |
2006 |
2 |
Bùi Đức Anh |
6/3 |
2006 |
3 |
Vũ Thụy Hồng Ánh |
6/3 |
2006 |
4 |
Lê Gia Bảo |
6/3 |
2006 |
5 |
Ngô Công Khánh Đăng |
6/3 |
2006 |
6 |
Phan Thị Mỹ Hạnh |
6/3 |
2006 |
7 |
Võ Minh Hiếu |
6/3 |
2006 |
8 |
Huỳnh Trần Thu Hoa |
6/3 |
2006 |
9 |
Nguyễn Trần Văn Hoàng |
6/3 |
2006 |
10 |
Nguyễn Minh Huy |
6/3 |
2006 |
11 |
Nguyễn Quốc Khánh |
6/3 |
2006 |
12 |
Lê Đình Khuê Lan |
6/3 |
2006 |
13 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
6/3 |
2006 |
14 |
Nguyễn Lương Hải My |
6/3 |
2006 |
15 |
Lâm Ái My |
6/3 |
2006 |
16 |
Trần Thị Tiểu Mỹ |
6/3 |
2006 |
17 |
Dương Minh Nam |
6/3 |
2006 |
18 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
6/3 |
2006 |
19 |
Trương Ngọc Phương Nghi |
6/3 |
2006 |
20 |
Hồ Trần Minh Nghĩa |
6/3 |
2006 |
21 |
Trần Hoàng Phú Ngọc |
6/3 |
2006 |
22 |
Đoàn Đinh Khôi Nguyên |
6/3 |
2006 |
23 |
Trương Minh Nhật |
6/3 |
2006 |
24 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
6/3 |
2006 |
25 |
Hồ Quỳnh Như |
6/3 |
2006 |
26 |
Nguyễn Thanh Phong |
6/3 |
2006 |
27 |
Tạ Vạn Kim Phúc |
6/3 |
2005 |
28 |
Lý Thanh Phụng |
6/3 |
/206 |
29 |
Nguyễn Thái Quốc |
6/3 |
2006 |
30 |
Trần Hoàng Sang |
6/3 |
2006 |
31 |
Lâm Tấn Tài |
6/3 |
2006 |
32 |
Nguyễn Đinh Gia Thịnh |
6/3 |
2006 |
33 |
Bùi Anh Thư |
6/3 |
2006 |
34 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
6/3 |
2006 |
35 |
Đồng Nhất Tiến |
6/3 |
2006 |
36 |
Trương Văn Tiến |
6/3 |
2006 |
37 |
Lê Trần Tuấn Tú |
6/3 |
2006 |
38 |
Trần Đinh Hải Tùng |
6/3 |
2006 |
39 |
Nguyễn Trần Hoàng Vinh |
6/3 |
2006 |
|
|
|
|
XE 4 (Lớp 6/4 + 6/5) |
|
GV: Nguyễn Đông Thuận |
ĐT: 0907099466 |
|
|
GV: Vũ Thị Thu Thủy |
ĐT: 0907101858 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Vũ Tuấn Anh |
6/4 |
2006 |
2 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
6/4 |
2006 |
3 |
Phạm Ngọc Tùng Dương |
6/4 |
2006 |
4 |
Dương Thị Phương Hồng |
6/4 |
2006 |
5 |
Lê Minh Khoa |
6/4 |
2006 |
6 |
Quản Lê Minh |
6/4 |
2006 |
7 |
Nguyễn Ngọc Thiên Ngân |
6/4 |
2006 |
8 |
Hồ Thị Thu Ngân |
6/4 |
2006 |
9 |
Bùi Trung Nghĩa |
6/4 |
2006 |
10 |
Lê Thị Uyên Nhi |
6/4 |
2006 |
11 |
Nguyễn Hữu Phát |
6/4 |
2006 |
12 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
6/4 |
2006 |
13 |
Bùi Hà Linh Phương |
6/4 |
2006 |
14 |
Huỳnh Lam Phương |
6/4 |
2006 |
15 |
Lê Anh Thư |
6/4 |
2006 |
16 |
Nguyễn Thanh Thuận |
6/4 |
2006 |
17 |
Nguyễn Hồng Tiền |
6/4 |
2006 |
18 |
Hoàng Minh Trí |
6/4 |
2006 |
19 |
Trần Thảo Vân |
6/4 |
2006 |
20 |
Đào Trọng An |
6/5 |
2006 |
21 |
Nguyễn Đức Duyên Anh |
6/5 |
2006 |
22 |
Nguyễn Đức Anh |
6/5 |
2006 |
23 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
6/5 |
2006 |
24 |
Dương Trần Quốc Bảo |
6/5 |
2006 |
25 |
Lê Phạm Khánh Bình |
6/5 |
2006 |
26 |
Nguyễn Tường Duyên |
6/5 |
2006 |
27 |
Trần Gia Hào |
6/5 |
2006 |
28 |
Huỳnh Kim Vinh Hiển |
6/5 |
2006 |
29 |
Lu Đức Hòa |
6/5 |
2006 |
30 |
Nguyễn Minh Huy |
6/5 |
2006 |
31 |
Đặng Khắc Huy |
6/5 |
2006 |
32 |
Nguyễn Xuân Mai |
6/5 |
2006 |
33 |
Bùi Diễm My |
6/5 |
2006 |
34 |
Trần Khánh Ngọc |
6/5 |
2006 |
35 |
Nguyễn Hoàng Hoài Như |
6/5 |
2006 |
36 |
Phạm Nguyễn Bảo Như |
6/5 |
2006 |
37 |
Huỳnh Gia Phát |
6/5 |
2006 |
38 |
Nguyễn Hữu Thiện |
6/5 |
2006 |
39 |
Nguyễn Đặng Phúc Thịnh |
6/5 |
2006 |
40 |
Lương Võ Mai Thy |
6/5 |
2006 |
41 |
Nguyễn Thủy Tiên |
6/5 |
2006 |
42 |
Huỳnh Võ Phương Trang |
6/5 |
2006 |
43 |
Võ Thị Như Ý |
6/5 |
2006 |
|
|
|
|
XE 5 (Lớp 6/6+ 6/7) |
|
HT: Ngô Lê Ý Trang |
ĐT: 0908224804 |
|
|
GV: Khưu Thị Kim Trang |
ĐT: 0909948363 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Bành Minh Anh |
6/6 |
2006 |
2 |
Nguyễn Viết Thanh Chương |
6/6 |
2006 |
3 |
Lê Nguyễn Ngọc Duy |
6/6 |
2006 |
4 |
Nguyễn Cao Mỹ Duyên |
6/6 |
2006 |
5 |
Nguyễn Thành Đạt |
6/6 |
2006 |
6 |
Mai Nhật Hoàng |
6/6 |
2006 |
7 |
Nguyễn Quang Huy |
6/6 |
2006 |
8 |
Lưu Gia Khang |
6/6 |
2006 |
9 |
Giả Trường Khang |
6/6 |
2006 |
10 |
Nguyễn Vương Kiệt |
6/6 |
2006 |
11 |
Nguyễn Hà Khánh Linh |
6/6 |
2006 |
12 |
Võ Thành Long |
6/6 |
2006 |
13 |
Phan Phạm Thảo Ly |
6/6 |
2006 |
14 |
Nguyễn Phương Nghi |
6/6 |
2006 |
15 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
6/6 |
2006 |
16 |
Tiêu Mỹ Nhiên |
6/6 |
2006 |
17 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như |
6/6 |
2006 |
18 |
Lê Thị Quỳnh Như |
6/6 |
2006 |
19 |
Lê Mai Gia Phúc |
6/6 |
2006 |
20 |
Trần Ngọc Hồng Phúc |
6/6 |
2006 |
21 |
Võ Thanh Phương |
6/6 |
2006 |
22 |
Phan Nguyễn Diễm Quỳnh |
6/6 |
2006 |
23 |
Phạm Thái Sang |
6/6 |
2006 |
24 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
6/6 |
2006 |
25 |
Trần Công Thịnh |
6/6 |
2006 |
26 |
Lê Quốc Thịnh |
6/6 |
2006 |
27 |
Nguyễn Đình Minh Thư |
6/6 |
2006 |
28 |
Trần Trí Toàn |
6/6 |
2006 |
29 |
Hà Mỹ Trang |
6/6 |
2006 |
30 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
6/6 |
2006 |
31 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí |
6/6 |
2006 |
32 |
Nguyễn Thái Khuê Tú |
6/6 |
2006 |
33 |
Lê Anh Vũ |
6/6 |
2006 |
34 |
Bùi Thị Lan Vy |
6/6 |
2006 |
35 |
Seah Xuân Yến |
6/6 |
2006 |
36 |
Nguyễn Phương Anh |
6/7 |
2006 |
37 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
6/7 |
2006 |
38 |
Lê Võ Ngọc Nga |
6/7 |
2006 |
39 |
Nguyễn Bảo Ngân |
6/7 |
2006 |
40 |
Tăng Thành Tài |
6/7 |
2005 |
41 |
Nguyễn Bảo Trân |
6/7 |
2006 |
42 |
Phan Trần Quốc Tuấn |
6/7 |
2006 |
|
|
|
|
XE 6 (Lớp 6/8 + 6/7) |
|
GV: Đào Thế Vinh |
ĐT: 0938971711 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Nguyễn Hồng Anh |
6/8 |
2006 |
2 |
Đoàn Gia Bảo |
6/8 |
2006 |
3 |
Bùi Nguyễn Bảo Châu |
6/8 |
2006 |
4 |
Phạm Ngọc Quỳnh Châu |
6/8 |
2006 |
5 |
Phạm Ngọc Đoan Châu |
6/8 |
2006 |
6 |
Hà Tấn Đạt |
6/8 |
2006 |
7 |
Lê Thị Mỹ Đức |
6/8 |
2006 |
8 |
Lê Vũ Thanh Hằng |
6/8 |
2006 |
9 |
Vũ Hồng Hiếu |
6/8 |
2006 |
10 |
Lê Minh Huy |
6/8 |
2006 |
11 |
Nguyễn Thị Lệ Khanh |
6/8 |
2006 |
12 |
Lê Đoàn Nhật Khánh |
6/8 |
2006 |
13 |
Đào Anh Khoa |
6/8 |
2006 |
14 |
Đỗ Trung Kiên |
6/8 |
2006 |
15 |
Nguyễn Trần Nhật Linh |
6/8 |
2006 |
16 |
Nguyễn Phương Nam |
6/8 |
2006 |
17 |
Nguyễn Lê Phương Ngân |
6/8 |
2006 |
18 |
Lâm Bích Ngọc |
6/8 |
2006 |
19 |
Nguyễn Vũ Minh Nhân |
6/8 |
2006 |
20 |
Trần Trúc Nhi |
6/8 |
2005 |
21 |
Nguyễn Đỗ Uyển Nhi |
6/8 |
2006 |
22 |
Phạm Quỳnh Như |
6/8 |
2006 |
23 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như |
6/8 |
2006 |
24 |
Võ Thị Kim Oanh |
6/8 |
2006 |
25 |
Phan Tấn Phát |
6/8 |
2006 |
26 |
Nguyễn Minh Quân |
6/8 |
2006 |
27 |
Phan Như Quỳnh |
6/8 |
2006 |
28 |
Nguyễn Thành Tài |
6/8 |
2006 |
29 |
Nguyễn Vũ Ngọc Tân |
6/8 |
2006 |
30 |
Dương Hoàng Thành |
6/8 |
2006 |
31 |
Lê Nguyễn Nhật Thiên |
6/8 |
2006 |
32 |
Huỳnh Lê Minh Thư |
6/8 |
2006 |
33 |
Lương Văn Việt |
6/8 |
2006 |
34 |
Nguyễn Lan Vy |
6/8 |
2006 |
35 |
Mai Nguyễn Trường An |
6/7 |
2006 |
36 |
Nguyễn Vũ Minh Khoa |
6/7 |
2006 |
37 |
Nguyễn Bình Phương Mi |
6/7 |
2006 |
38 |
Phan Tấn Nam |
6/7 |
2006 |
39 |
Tô Uyển Nghi |
6/7 |
2006 |
40 |
Nguyễn Hoàng Phước |
6/7 |
2006 |
41 |
Đỗ Ngô Thanh Vy |
6/7 |
2006 |
42 |
Trương Hải Yến |
6/7 |
2006 |
DANH SÁCH HS KHỐI 7 THAM GIA HỌC TẬP NGOẠI KHÓA NGÀY 30/11/2017
TẠI BẢO TÀNG MỸ THUẬT TPHCM VÀ CÔNG VIÊN NƯỚC ĐẦM SEN
Trưởng đoàn: Cô Ngô Thị Hải - Phó HT (Số ĐT: 0969476787 - 0903381938)
XE 1 (Lớp 7/1 + 7/3+ 7/5) |
|
GV: Trần Ngọc Khánh Thy |
ĐT: 0903686389 |
|
|
GV: Nguyễn Thị Bảnh |
ĐT: 01657825836 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Lưu Thụy An |
7/1 |
2005 |
2 |
Lê Thị Minh Anh |
7/1 |
2005 |
3 |
Vũ Hoàng Bảo Châu |
7/1 |
2005 |
4 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên |
7/1 |
2005 |
5 |
Lý Gia Hân |
7/1 |
2005 |
6 |
Phạm Việt Hòa |
7/1 |
2005 |
7 |
Nguyễn Khoa Huân |
7/1 |
2005 |
8 |
Đinh Quốc Hưng |
7/1 |
2005 |
9 |
Lê Gia Hưng |
7/1 |
2005 |
10 |
Nguyễn Khánh Hưng |
7/1 |
2005 |
11 |
Huỳnh Ngô Nhựt Huy |
7/1 |
2005 |
12 |
Nguyễn Lê Khanh |
7/1 |
2005 |
13 |
Trần Nguyễn Anh Khoa |
7/1 |
2005 |
14 |
Nguyễn Hoàng Ái My |
7/1 |
2005 |
15 |
Nguyễn Lâm Vương Nam |
7/1 |
2005 |
16 |
Mai Võ Yến Ngọc |
7/1 |
2005 |
17 |
Trần Mai Ngọc |
7/1 |
2005 |
18 |
Đào Hạo Nhiên |
7/1 |
2005 |
19 |
Đoàn Trần Bảo Như |
7/1 |
2005 |
20 |
Lê Nguyễn Bảo Như |
7/1 |
2005 |
21 |
Vũ Ngọc Minh Quang |
7/1 |
2005 |
22 |
Lý Trung Quân |
7/1 |
2005 |
23 |
Nguyễn Thành Tài |
7/1 |
2005 |
24 |
Lương Thiện Thông |
7/1 |
2005 |
25 |
Nguyễn Huỳnh Anh Thư |
7/1 |
2005 |
26 |
Đặng Ngọc Anh Thư |
7/1 |
2005 |
27 |
Trần Nguyễn Ngọc Trân |
7/1 |
2005 |
28 |
Trần Trọng Trí |
7/1 |
2005 |
29 |
Trần Đoan Trinh |
7/1 |
2005 |
30 |
Đỗ Lê Minh Trúc |
7/1 |
2005 |
31 |
Trần Nguyễn Thảo Vy |
7/1 |
2005 |
32 |
Phan Ngọc Thảo Vy |
7/1 |
2005 |
33 |
Trịnh Thị Minh Anh |
7/3 |
2005 |
34 |
Ngô Phạm Quốc Anh |
7/3 |
2005 |
35 |
Trần Lê Trâm Anh |
7/3 |
2005 |
36 |
Nguyễn Hoàng Kim Ánh |
7/3 |
2005 |
37 |
Nguyễn Cao Ý Duyên |
7/3 |
2005 |
38 |
Nguyễn Huy Hoàng |
7/3 |
2005 |
39 |
Huỳnh Minh Anh |
7/5 |
2005 |
40 |
Nguyễn Huy Bảo |
7/5 |
2005 |
41 |
Trần Mỹ Hồng Châu |
7/5 |
2005 |
42 |
Đoàn Phan Thùy Dương |
7/5 |
2005 |
43 |
Võ Lê Hữu Hoài |
7/5 |
2005 |
44 |
Huỳnh Thị Thu Hồng |
7/5 |
2005 |
|
|
|
|
XE 2 (Lớp 7/2 + 7/7) |
|
PHT: Ngô Thị Hải |
ĐT: 0903381938 |
|
|
GV: Nguyễn Đình Thái |
ĐT:0988940136 |
|
|
GV: Cô Nguyễn T Thanh Mai |
ĐT: 0908905954 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Dương Phạm Tường Anh |
7/2 |
2005 |
2 |
Trương Ngọc Hải Anh |
7/2 |
2005 |
3 |
Phạm Quốc Bảo |
7/2 |
2005 |
4 |
Trình Thanh Bình |
7/2 |
2005 |
5 |
Nguyễn Đoàn Mỹ Duyên |
7/2 |
2005 |
6 |
Võ Thúy Hằng |
7/2 |
2005 |
7 |
Châu Kim Luân |
7/2 |
2005 |
8 |
Cao Dương Thành Luân |
7/2 |
2005 |
9 |
Võ Hoàng Phương Nghi |
7/2 |
2005 |
10 |
Phạm Đăng Nguyên |
7/2 |
2005 |
11 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
7/2 |
2005 |
12 |
Từ Thị Cẩm Nhung |
7/2 |
2005 |
13 |
Nguyễn Mai Thanh Phương |
7/2 |
2005 |
14 |
Trương Võ Thanh Quyên |
7/2 |
2005 |
15 |
Lê Đình Tân |
7/2 |
2005 |
16 |
Đặng Ngọc Thanh |
7/2 |
2005 |
17 |
Võ Ngọc Anh Thư |
7/2 |
2005 |
18 |
Phạm Huỳnh Thanh Thư |
7/2 |
2005 |
19 |
Hà Thân Anh Thy |
7/2 |
2005 |
20 |
Bùi Ngọc Bảo Trân |
7/2 |
2005 |
21 |
Đỗ Đoàn Thanh Trúc |
7/2 |
2005 |
22 |
Cao Hữu Vinh |
7/2 |
2005 |
23 |
Hồ Quỳnh Anh |
7/7 |
2005 |
24 |
Huỳnh Trung Chánh |
7/7 |
2005 |
25 |
Nguyễn Thành Khắc Duy |
7/7 |
2005 |
26 |
Huỳnh Phát Đạt |
7/7 |
2005 |
27 |
Trần Tiến Đạt |
7/7 |
2005 |
28 |
Phan Thanh Nhất Hào |
7/7 |
2005 |
29 |
Lê Bùi Chí Hoàng |
7/7 |
2005 |
30 |
Hoàng Minh Khang |
7/7 |
2005 |
31 |
Đặng Hoàng Anh Khoa |
7/7 |
2005 |
32 |
Cao Hoàng Bảo Ngọc |
7/7 |
2005 |
33 |
Lê Trung Khôi Nguyên |
7/7 |
2005 |
34 |
Châu Minh Nhật |
7/7 |
2005 |
35 |
Lê Võ Linh Nhi |
7/7 |
2005 |
36 |
Hồ Tào Xuân Quốc |
7/7 |
2005 |
37 |
Nguyễn Đức Hiếu Tài |
7/7 |
2005 |
38 |
Trần Quốc Tài |
7/7 |
2005 |
39 |
Phạm Lê Anh Tú |
7/7 |
2005 |
40 |
Lương Huỳnh Thanh Thảo |
7/7 |
2005 |
41 |
Nguyễn Đình Thi |
7/7 |
2005 |
42 |
Văn Viết Anh Thư |
7/7 |
2005 |
43 |
Nguyễn Phương Trang |
7/7 |
2005 |
44 |
Đoàn Thị Bích Trâm |
7/7 |
2005 |
45 |
Lê Nữ Hoàng Vy |
7/7 |
2005 |
|
|
|
|
XE 3 (Lớp 7/4 + 7/3) |
|
GV: Nguyễn Thụy Uyên Nhi |
ĐT: 01219776625 |
|
|
GV: Phạm Thị Thùy Linh |
ĐT: 01669115549 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Nguyễn Khánh Gia Bảo |
7/4 |
2005 |
2 |
Lê Văn Nguyên Bình |
7/4 |
2005 |
3 |
Ninh Quang Bình |
7/4 |
2005 |
4 |
Võ Thái Quốc Chương |
7/4 |
2005 |
5 |
Nguyễn Hữu Công |
7/4 |
2005 |
6 |
Huỳnh Nguyễn Lê Duy |
7/4 |
2005 |
7 |
Nguyễn Thị Linh Đan |
7/4 |
2005 |
8 |
Phạm Lại Gia Hân |
7/4 |
2005 |
9 |
Phan Thị Ngọc Hân |
7/4 |
2005 |
10 |
Đoàn Võ Anh Hào |
7/4 |
2005 |
11 |
Trần Thị Ánh Hồng |
7/4 |
2005 |
12 |
Nguyễn Văn Huân |
7/4 |
2005 |
13 |
Nguyễn Nhật Khang |
7/4 |
2005 |
14 |
Hoàng Đăng Khoa |
7/4 |
2005 |
15 |
Nguyễn Ngọc Trung Kiên |
7/4 |
2005 |
16 |
Phạm Quang Minh |
7/4 |
2005 |
17 |
Lê Minh |
7/4 |
2005 |
18 |
Đoàn Thoại Kim Ngân |
7/4 |
2005 |
19 |
Phạm Ánh Xuân Nghi |
7/4 |
2005 |
20 |
Nguyễn Cao Hoàng Nhi |
7/4 |
2005 |
21 |
Lê Nguyễn Quỳnh Như |
7/4 |
2005 |
22 |
Nguyễn Hữu Phát |
7/4 |
2005 |
23 |
Nguyễn Thụy Thiên Phúc |
7/4 |
2005 |
24 |
Nguyễn Nam Phương |
7/4 |
2005 |
25 |
Trần Anh Thư |
7/4 |
2005 |
26 |
Trần Thị Kim Trâm |
7/4 |
2005 |
27 |
Bùi Ngọc Phương Trinh |
7/4 |
2005 |
28 |
Nguyễn Phúc Sang Trọng |
7/4 |
2005 |
29 |
Nguyễn Minh Tú |
7/4 |
2004 |
30 |
Phan Anh Tuấn |
7/4 |
2005 |
31 |
Trần Nguyễn Tường Vy |
7/4 |
2005 |
32 |
Võ Trần Như Ý |
7/4 |
2005 |
33 |
Chế Nguyễn Hùng |
7/3 |
2005 |
34 |
Đoàn Thị Thu Hương |
7/3 |
2005 |
35 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
7/3 |
2005 |
36 |
Trần Lê Bách Khoa |
7/3 |
2005 |
37 |
Nguyễn Hoàng Kim |
7/3 |
2005 |
38 |
Dương Văn Linh |
7/3 |
2005 |
39 |
Trung Phạm Anh Minh |
7/3 |
2005 |
40 |
Trần Thị Kim Ngân |
7/3 |
2005 |
41 |
Bùi Ngọc Trung Nguyên |
7/3 |
2005 |
42 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nhi |
7/3 |
2005 |
43 |
Nguyễn Thị Bạch Trinh |
7/3 |
2005 |
44 |
Trần Thảo Vy |
7/3 |
2005 |
|
|
|
|
XE 4 (Lớp 7/6 + 7/5) |
|
GV: Hoàng Thị Bảo Châu |
ĐT: 0989988732 |
|
|
GV: Trần Diệp Diễm Uyên |
ĐT: 0935096599 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Trần Nguyên Thục Anh |
7/6 |
2005 |
2 |
Lê Ngọc Duy |
7/6 |
2005 |
3 |
Võ Thùy Dương |
7/6 |
2005 |
4 |
Vũ Bảo Minh Đan |
7/6 |
2005 |
5 |
Vũ Đình Đăng |
7/6 |
2005 |
6 |
Võ Thị Thanh Hà |
7/6 |
2005 |
7 |
Vương Trung Hiếu |
7/6 |
2005 |
8 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
7/6 |
2005 |
9 |
Bùi Lê Hùng Hổ |
7/6 |
2004 |
10 |
Nguyễn Đình Huy |
7/6 |
2005 |
11 |
Bùi Phạm Tuấn Kiệt |
7/6 |
2005 |
12 |
Bùi Huỳnh Anh Kiệt |
7/6 |
2005 |
13 |
Phan Tấn Lộc |
7/6 |
2005 |
14 |
Nguyễn Viết Mạnh |
7/6 |
2005 |
15 |
Cao Thụy Kim Ngân |
7/6 |
2005 |
16 |
Dương Nguyễn Ngọc Ngân |
7/6 |
2005 |
17 |
Nguyễn Thị Tâm Nhi |
7/6 |
2005 |
18 |
Lê Bùi Thanh Như |
7/6 |
2005 |
19 |
Nguyễn Tấn Phú |
7/6 |
2005 |
20 |
Nguyễn Thành Phú |
7/6 |
2005 |
21 |
Võ Trần Thiên Phúc |
7/6 |
2005 |
22 |
Ức Nguyên Phương |
7/6 |
2005 |
23 |
Trần Minh Quân |
7/6 |
2005 |
24 |
Ngô Thị Như Quỳnh |
7/6 |
2005 |
25 |
Trần Hồng Sâm |
7/6 |
2005 |
26 |
Võ Hoàng Mạnh Tiến |
7/6 |
2005 |
27 |
Đinh Công Tín |
7/6 |
2005 |
28 |
Lê Trần Anh Tú |
7/6 |
2005 |
29 |
Dương Hoàng Tuấn |
7/6 |
2005 |
30 |
Vũ Nguyễn Diễm Thùy |
7/6 |
2005 |
31 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
7/6 |
2005 |
32 |
Trần Thùy Minh Trâm |
7/6 |
2005 |
33 |
Nguyễn Minh Trí |
7/6 |
2005 |
34 |
Trịnh Minh Vũ |
7/6 |
2005 |
35 |
Trần Nguyễn Thúy Vy |
7/6 |
2005 |
36 |
Nguyễn Thị Kim Xuân |
7/6 |
2005 |
37 |
Phạm Dương Đình Huy |
7/5 |
2005 |
38 |
Đặng Duy Khôi |
7/5 |
2005 |
39 |
Nguyễn Thành Lộc |
7/5 |
2005 |
40 |
Huỳnh Tấn Lực |
7/5 |
2005 |
41 |
Hoàng Vịnh Nghi |
7/5 |
2005 |
42 |
Nguyễn Lâm Tồn Nguyên |
7/5 |
2005 |
43 |
Dương Phú Tường |
7/5 |
2005 |
44 |
Nguyễn Võ Bảo Vy |
7/5 |
2005 |
DANH SÁCH HS KHỐI 8+9 THAM GIA HỌC TẬP NGOẠI KHÓA NGÀY 30/11/2017
TẠI NHÀ MÁY AJINOMOTO VÀ BIỂN VŨNG TÀU
Trưởng đoàn: Thầy Trịnh Công Thành - Phó HT (Số ĐT: 0906376346)
XE 1 (Lớp 9/1 + 9/8) |
|
GV: Lê Nguyễn Thị Diệp Tú |
ĐT: 0902404086 |
|
|
GV: Trương Thị Ngọc Nga |
ĐT: 0908518871 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Trần Ngọc Ánh Dương |
9/1 |
2003 |
2 |
Nguyễn Mai Thục Hân |
9/1 |
2003 |
3 |
Cao Lê Tuấn Kiệt |
9/1 |
2003 |
4 |
Hà Bảo Ngọc |
9/1 |
2003 |
5 |
Lê Nguyễn Thảo Quyên |
9/1 |
2003 |
6 |
Nguyễn Song Thùy |
9/1 |
2003 |
7 |
Hồ Thanh Thủy |
9/1 |
2003 |
8 |
Nguyễn Thanh Trúc |
9/1 |
2003 |
9 |
Trần Thế Trâm Anh |
9/8 |
2003 |
10 |
Lâm Kỳ Anh |
9/8 |
2003 |
11 |
Nguyễn Lê Thanh Duy |
9/8 |
2003 |
12 |
Võ Ngọc Điệp |
9/8 |
2003 |
13 |
Nguyễn Thị Hằng |
9/8 |
2003 |
14 |
Nguyễn Văn Kỳ |
9/8 |
2003 |
15 |
Đặng Quốc Khánh |
9/8 |
2003 |
16 |
Hà Minh Khánh |
9/8 |
2003 |
17 |
Nguyễn Trương Minh Mẫn |
9/8 |
2003 |
18 |
Nguyễn Huỳnh Phương My |
9/8 |
2003 |
19 |
Nguyễn Thị Lệ Ngân |
9/8 |
2003 |
20 |
Nguyễn Thị Ái Nhân |
9/8 |
2003 |
21 |
Nguyễn Hiền Anh Pháp |
9/8 |
2003 |
22 |
Huỳnh Tấn Phát |
9/8 |
2003 |
23 |
Trương Mậu Phú |
9/8 |
2003 |
24 |
Phạm Ngọc Phụng |
9/8 |
2003 |
25 |
Trần Thị Diễm Quỳnh |
9/8 |
2003 |
26 |
Trương Vũ Văn Tài |
9/8 |
2003 |
27 |
Trần Thị Thanh Tâm |
9/8 |
2003 |
28 |
Nguyễn Nhật Tân |
9/8 |
2003 |
29 |
Lê Như Quốc Thái |
9/8 |
2003 |
30 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
9/8 |
2003 |
31 |
Lương Long Thắng |
9/8 |
2003 |
32 |
Lê Văn Thiện |
9/8 |
2003 |
33 |
Trương Phước Thuận |
9/8 |
2003 |
34 |
Đoàn Thị Minh Thư |
9/8 |
2003 |
35 |
Trần Quỳnh Anh Thư |
9/8 |
2003 |
36 |
Nguyễn Thanh Trúc |
9/8 |
2003 |
37 |
Phan Duy Trung |
9/8 |
2003 |
38 |
Lê Thị Mỹ Uyên |
9/8 |
2003 |
39 |
Nguyễn Quỳnh Vy |
9/8 |
2003 |
|
|
|
|
XE 2 (Lớp 9/2 + 8/2) |
|
GV: Nguyễn Thị Như Vân |
ĐT: 0933989841 |
|
|
GV: Văn Thị Phương Kiều |
ĐT: 0932032733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Nguyễn Huỳnh Phương Anh |
8/2 |
2004 |
2 |
Hoàng Thanh Duy |
8/2 |
2004 |
3 |
Trần Mỹ Duyên |
8/2 |
2004 |
4 |
Trương Mậu Điền |
8/2 |
2004 |
5 |
Dương Huỳnh Bảo Hân |
8/2 |
2004 |
6 |
Đào Phạm Khải Hoàn |
8/2 |
2004 |
7 |
Trần Công Huy |
8/2 |
2004 |
8 |
Nguyễn Mai Khánh Linh |
8/2 |
2004 |
9 |
Võ Ngọc Phương Linh |
8/2 |
2004 |
10 |
Ngô Ngọc Thiên Nga |
8/2 |
2004 |
11 |
Lê Thị Hồng Nhi |
8/2 |
2004 |
12 |
Hồ Phạm Hiền Nhi |
8/2 |
2004 |
13 |
Phạm Tâm Như |
8/2 |
2004 |
14 |
Tân Kim Anh |
9/2 |
2003 |
15 |
Ngô Hoàng Quỳnh Anh |
9/2 |
2003 |
16 |
Đào Hoàng Bảo |
9/2 |
2003 |
17 |
Nguyễn Duy Bằng |
9/2 |
2003 |
18 |
Nguyễn Thiện Bình |
9/2 |
2003 |
19 |
Nguyễn Tấn Đạt |
9/2 |
2003 |
20 |
Phạm Minh Đức |
9/2 |
2003 |
21 |
Lưu Thị Mỹ Hạnh |
9/2 |
2003 |
22 |
Thái Gia Hân |
9/2 |
2003 |
23 |
Lê Quang Huy |
9/2 |
2003 |
24 |
Phạm Gia Kiệt |
9/2 |
2003 |
25 |
Vũ Ngọc Minh Khanh |
9/2 |
2003 |
26 |
Đào Phạm Đăng Khoa |
9/2 |
2003 |
27 |
Lê Phạm Đăng Khương |
9/2 |
2003 |
28 |
Nguyễn Trần Ngọc Lam |
9/2 |
2003 |
29 |
Trần Thành Long |
9/2 |
2003 |
30 |
Thân Thành Nam |
9/2 |
2003 |
31 |
Phan Hồ Kim Ngân |
9/2 |
2003 |
32 |
Phạm Châu Ngọc |
9/2 |
2003 |
33 |
Lê Tấn Nguyên |
9/2 |
2003 |
34 |
Lê Quang Nhật |
9/2 |
2003 |
35 |
Huỳnh Thị Kim Phượng |
9/2 |
2003 |
36 |
Huỳnh Huy Tuấn |
9/2 |
2002 |
37 |
Đỗ Lương Hương Thanh |
9/2 |
2003 |
38 |
Nguyễn Thị Thiên Thanh |
9/2 |
2003 |
39 |
Lê Minh Thư |
9/2 |
2003 |
40 |
Nguyễn Thị Quế Trúc |
9/2 |
2003 |
41 |
Ngô Bảo Uyên |
9/2 |
2003 |
42 |
Lê Trần Thanh Vy |
9/2 |
2003 |
43 |
Hồ Phi Yến |
9/2 |
2003 |
|
|
|
|
XE 3 (9/3 + 8/2) |
|
GV: Ngô Thị Xuân Trang |
ĐT: 0937696180 |
|
|
GV: Lê Thị Kim Ngọc |
ĐT: 01234997271 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Hồ Ngọc Thu Minh |
8/2 |
2004 |
2 |
Nguyễn Văn Pháp |
8/2 |
2004 |
3 |
Nguyễn Minh Quân |
8/2 |
2004 |
4 |
Trần Ngọc Thủy Tiên |
8/2 |
2004 |
5 |
Hồ Nguyễn Xuân Tuyền |
8/2 |
2004 |
6 |
Bùi Thị Phương Thanh |
8/2 |
2004 |
7 |
Phan Anh Thư |
8/2 |
2004 |
8 |
Nguyễn Phụng Trâm |
8/2 |
2004 |
9 |
Lê Thị Ngọc Trâm |
8/2 |
2004 |
10 |
Lê Hồng Bảo Trân |
8/2 |
2004 |
11 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
8/2 |
2004 |
12 |
Nguyễn Ngọc Minh Uyên |
8/2 |
2004 |
13 |
Đoàn Huỳnh Minh Vy |
8/2 |
2004 |
14 |
Nguyễn Ngọc Thùy Anh |
9/3 |
2003 |
15 |
Nguyễn Hoàng Gia Ánh |
9/3 |
2003 |
16 |
Trần Tân Bình |
9/3 |
2003 |
17 |
Trương Đức Duy |
9/3 |
2003 |
18 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
9/3 |
2003 |
19 |
Huỳnh Quang Mẫn Đạt |
9/3 |
2003 |
20 |
Lưu Chí Đạt |
9/3 |
2003 |
21 |
Cao Huỳnh Ngọc Đẳng |
9/3 |
2003 |
22 |
Võ Công Đức |
9/3 |
2003 |
23 |
Nguyễn Lê Giang |
9/3 |
2003 |
24 |
Vũ Trung Hiếu |
9/3 |
2003 |
25 |
Đào Tuấn Kiệt |
9/3 |
2003 |
26 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
9/3 |
2003 |
27 |
Nguyễn Tuyết Phượng Nhã |
9/3 |
2003 |
28 |
Hoàng Hạnh Nhân |
9/3 |
2003 |
29 |
Phan Đặng Nhất |
9/3 |
2003 |
30 |
Trần Văn Tấn Phát |
9/3 |
2003 |
31 |
Trương Hoàng Phụng |
9/3 |
2003 |
32 |
Trần Linh Phương |
9/3 |
2003 |
33 |
Phan Trung Quốc |
9/3 |
2003 |
34 |
Đặng Hữu Thanh |
9/3 |
2003 |
35 |
Vương Ngọc Anh Thư |
9/3 |
2003 |
36 |
Nguyễn Ngọc Lãnh Thúy |
9/3 |
2003 |
37 |
Dương Thủy Tiên |
9/3 |
2003 |
38 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
9/3 |
2003 |
39 |
Đoàn Dương Minh Trí |
9/3 |
2003 |
40 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
9/3 |
2003 |
41 |
Lê Đỗ Anh Tuấn |
9/3 |
2003 |
42 |
Vòng Lý Vy |
9/3 |
2003 |
43 |
Lê Thị Như Ý |
9/3 |
2003 |
|
|
|
|
XE 4 (Lớp 9/4) |
|
PHT: Trịnh Công Thành |
ĐT: 0906376346 |
|
|
GV: Phạm Ngọc Duyên Lan |
ĐT: 01267812040 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
9/4 |
2003 |
2 |
Mai Trâm Anh |
9/4 |
2003 |
3 |
Dương Quốc Ân |
9/4 |
2003 |
4 |
Đoàn Quốc Bảo |
9/4 |
2003 |
5 |
Phan Ngọc Minh Châu |
9/4 |
2003 |
6 |
Nguyễn Đỗ Thùy Dương |
9/4 |
2003 |
7 |
Thạch Huỳnh Quốc Đạt |
9/4 |
2003 |
8 |
Mai Ngọc Quốc Huy |
9/4 |
2003 |
9 |
Phan Thị Lệ Huyền |
9/4 |
2003 |
10 |
Trần Nguyễn Tiến Minh |
9/4 |
2003 |
11 |
Nguyễn Ngọc Hải My |
9/4 |
2003 |
12 |
Nguyễn Trần Thu Ngân |
9/4 |
2003 |
13 |
Phan Gia Phú |
9/4 |
2003 |
14 |
Nguyễn Lê Minh Phương |
9/4 |
2003 |
15 |
Lê Thị Trúc Phương |
9/4 |
2003 |
16 |
Nguyễn Tấn Sang |
9/4 |
2003 |
17 |
Phan Thanh Tâm |
9/4 |
2003 |
18 |
Đỗ Anh Tuấn |
9/4 |
2003 |
19 |
Trần Ngọc Mỹ Thanh |
9/4 |
2003 |
20 |
Đoàn Trần Phú Thành |
9/4 |
2003 |
21 |
Lê Đức Thịnh |
9/4 |
2003 |
22 |
Lê Nguyễn Minh Thư |
9/4 |
2003 |
23 |
Đoàn Ngọc Phương Trinh |
9/4 |
2003 |
24 |
Tạ Huỳnh Ngọc Trung |
9/4 |
2003 |
25 |
Nguyễn Xuân Vy |
9/4 |
2003 |
26 |
Lê Ngọc Bảo Vy |
9/4 |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE 5 (9/5 +8/6 +8/7) |
|
GV: Trần Thị Tường Giang |
ĐT: 01228034022 |
|
|
GV: Nguyễn Chung Niệm |
ĐT: 0977133951 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Võ Thị Thúy An |
8/6 |
2004 |
2 |
Nguyễn Đức Anh |
8/6 |
2004 |
3 |
Trần Nguyễn Ngọc Ánh |
8/6 |
2004 |
4 |
Lưu Chí Danh |
8/6 |
2004 |
5 |
Nguyễn Công Đạo |
8/6 |
2004 |
6 |
Trương Lâm Huy |
8/6 |
2004 |
7 |
Trần Phước Huy |
8/6 |
2004 |
8 |
Nguyễn Võ Hoàng Kha |
8/6 |
2004 |
9 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
8/6 |
2004 |
10 |
Lê Thị Thùy Linh |
8/6 |
2004 |
11 |
Phạm Thị Bích Loan |
8/6 |
2004 |
12 |
Nguyễn Như Ngọc |
8/6 |
2004 |
13 |
Nguyễn Trần Hồng Sơn |
8/6 |
2004 |
14 |
Trịnh Thái Sơn |
8/6 |
2004 |
15 |
Thái Hồng Sơn |
8/6 |
2004 |
16 |
Dương Chí Tâm |
8/6 |
2004 |
17 |
Trương Hoàng Anh Thư |
8/6 |
2004 |
18 |
Nguyễn Thanh Trúc |
8/6 |
2004 |
19 |
Phạm Minh Tuyền |
8/6 |
2004 |
20 |
Lê Thảo Vy |
8/6 |
2004 |
21 |
Nguyễn Minh Ngọc |
8/7 |
2004 |
22 |
Trương Ngọc Bảo Thy |
8/7 |
2004 |
23 |
Ngô Đức Tú |
8/7 |
2004 |
24 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
8/7 |
2004 |
25 |
Lý Hồng Ánh |
9/5 |
2003 |
26 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
9/5 |
2003 |
27 |
Phan Hoàng Bảo Duy |
9/5 |
2003 |
28 |
Vũ Cao Thùy Dương |
9/5 |
2003 |
29 |
Nguyễn Thành Đạt |
9/5 |
2003 |
30 |
Võ Anh Đức |
9/5 |
2003 |
31 |
Nguyễn Đặng Thái Hà |
9/5 |
2003 |
32 |
Lê Hoàng Huy |
9/5 |
2003 |
33 |
Đỗ Cao Hưng |
9/5 |
2003 |
34 |
Huỳnh Ngọc Bảo Long |
9/5 |
2003 |
35 |
Hồ Nguyễn Hoài Nam |
9/5 |
2003 |
36 |
Phạm Hoàng Kim Ngân |
9/5 |
2003 |
37 |
Nguyễn Đặng Gia Phát |
9/5 |
2003 |
38 |
Nguyễn Hoàng Minh Phúc |
9/5 |
2003 |
39 |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
9/5 |
2003 |
40 |
Nguyễn Thu Thảo |
9/5 |
2003 |
41 |
Phạm Thị Thùy Trang |
9/5 |
2003 |
42 |
Hà Quốc Trung |
9/5 |
2003 |
43 |
Lê Nguyễn Thùy Uyên |
9/5 |
2003 |
44 |
Nguyễn Thanh Vân |
9/5 |
2003 |
|
|
|
|
XE 6 (Lớp 9/6 + 9/7) |
|
GV: Đặng Bảo Châu |
ĐT: 0909252598 |
|
|
GV: Hồ Văn Lộc |
ĐT: 0902654654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Trần Hoài An |
9/6 |
2003 |
2 |
Phạm Trần Đông Anh |
9/6 |
2003 |
3 |
Võ Phạm Quý Bình |
9/6 |
2003 |
4 |
Nguyễn Trần Bảo Châu |
9/6 |
2003 |
5 |
Lê Anh Dũng |
9/6 |
2002 |
6 |
Trần Phạm Thành Đạt |
9/6 |
2003 |
7 |
Đặng Bửu Điền |
9/6 |
2003 |
8 |
Trương Công Đức |
9/6 |
2003 |
9 |
Lưu Đinh Trường Giang |
9/6 |
2003 |
10 |
Trần Phước Đức Huy |
9/6 |
2003 |
11 |
Tôn Thất Duy Hưng |
9/6 |
2003 |
12 |
Đỗ Hoàng Khánh |
9/6 |
2003 |
13 |
Lai Nhất Long |
9/6 |
2003 |
14 |
Võ Thiên Lộc |
9/6 |
2003 |
15 |
Nguyễn Võ Ái My |
9/6 |
2003 |
16 |
Nguyễn Trần Nhã My |
9/6 |
2003 |
17 |
Nguyễn Hoàng Nam |
9/6 |
2003 |
18 |
Lê Nhật Nam |
9/6 |
2003 |
19 |
Nguyễn Diệu Ny |
9/6 |
2003 |
20 |
Lê Hoàng Kim Ngân |
9/6 |
2003 |
21 |
Lê Bùi Hồng Phúc |
9/6 |
2003 |
22 |
Nguyễn Thành Tài |
9/6 |
2003 |
23 |
Lưu Võ Tấn Thái |
9/6 |
2003 |
24 |
Vũ Tiến Thọ |
9/6 |
2003 |
25 |
Trần Hoàng Minh Thư |
9/6 |
2003 |
26 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
9/6 |
2003 |
27 |
Phạm Ngọc Vy |
9/6 |
2003 |
28 |
Nguyễn Đặng Tường Vy |
9/6 |
2002 |
29 |
Nguyễn Quốc Thùy Dương |
9/7 |
2003 |
30 |
Nguyễn Thị Mỹ Hưng |
9/7 |
2003 |
31 |
Trần Tuấn Khang |
9/7 |
2002 |
32 |
Nguyễn Quang Minh |
9/7 |
2003 |
33 |
Nguyễn Lê Thảo Ngân |
9/7 |
2003 |
34 |
Nguyễn Quang Nhật Nguyên |
9/7 |
2003 |
35 |
Phạm Thị Yến Nhi |
9/7 |
2003 |
36 |
Nguyễn Thành Phong |
9/7 |
2003 |
37 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
9/7 |
2003 |
38 |
Mai Ngọc Quang |
9/7 |
2003 |
39 |
Phạm Thái Tài |
9/7 |
2003 |
40 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
9/7 |
2003 |
41 |
Hoàng Trần Minh Thư |
9/7 |
2003 |
42 |
Nguyễn Viết Ngọc Trâm |
9/7 |
2003 |
43 |
Nguyễn Hoàng Yến |
9/7 |
2002 |
|
|
|
|
XE 7 (Lớp 8/1 + 8/4) |
|
GV: Trần Khánh Vy |
ĐT: 0902040890 |
|
|
GV: Nguyễn Thị Anh |
ĐT: 0989770105 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Ngô Đức Anh |
8/1 |
2004 |
2 |
Trần Kim Ánh |
8/1 |
2004 |
3 |
Trần Thị Kiều Diễm |
8/1 |
2004 |
4 |
Trần Thị Ngọc Hoàng |
8/1 |
2004 |
5 |
Lâm Gia Huyên |
8/1 |
2004 |
6 |
Nguyễn Lê Thảo Huyên |
8/1 |
2004 |
7 |
Phan Phụng Trường Hưng |
8/1 |
2004 |
8 |
Nguyễn Lê Xuân Hương |
8/1 |
2004 |
9 |
Đặng Minh Khang |
8/1 |
2004 |
10 |
Đỗ Trường Khang |
8/1 |
2004 |
11 |
Lâm Bảo Khanh |
8/1 |
2004 |
12 |
Dương Anh Khoa |
8/1 |
2004 |
13 |
Tôn Nữ Hoàng Lai |
8/1 |
2004 |
14 |
Lê Minh |
8/1 |
2004 |
15 |
Phạm Nhật Minh |
8/1 |
2004 |
16 |
Võ Ngọc Kim Ngân |
8/1 |
2004 |
17 |
Đỗ Mỹ Nhàn |
8/1 |
2004 |
18 |
Phạm Thanh Nhàn |
8/1 |
2004 |
19 |
Thân Thị Thục Quyên |
8/1 |
2004 |
20 |
Nguyễn Tấn Tài |
8/1 |
2004 |
21 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
8/1 |
2004 |
22 |
Nguyễn Như Thảo |
8/1 |
2004 |
23 |
Phạm Nguyễn Phương Thảo |
8/1 |
2004 |
24 |
Lâm Thụy Hoài Thương |
8/1 |
2004 |
25 |
Phan Thanh Trúc |
8/1 |
2004 |
26 |
Hồ Huy Vũ |
8/1 |
2004 |
27 |
Đặng Bảo Anh |
8/4 |
2004 |
28 |
Võ Nguyễn Vân Anh |
8/4 |
2004 |
29 |
Trần Đoàn Bảo |
8/4 |
2004 |
30 |
Phan Tấn Duy |
8/4 |
2004 |
31 |
Sầm Thái Hoàng |
8/4 |
2004 |
32 |
Nguyễn Hà Khánh Ly |
8/4 |
2004 |
33 |
Ngô Công Mẫn |
8/4 |
2004 |
34 |
Hồ Ngọc Ngà |
8/4 |
2004 |
35 |
Huỳnh Trần Thu Nguyên |
8/4 |
2004 |
36 |
Liêu Bảo Nhi |
8/4 |
2004 |
37 |
Dương Nguyễn Hoàng Nhi |
8/4 |
2004 |
38 |
Lê Thanh Phương |
8/4 |
2004 |
39 |
Phạm Nguyễn Như Quỳnh |
8/4 |
2004 |
40 |
Phạm Ngọc Minh Tâm |
8/4 |
2004 |
41 |
Nguyễn Phan Thị Thu Hà |
8/4 |
2004 |
42 |
Đoàn Huỳnh Lâm |
8/4 |
2004 |
43 |
Trịnh Thị Anh Thư |
8/4 |
2004 |
44 |
Trần Thảo Vy |
8/4 |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
XE 8 (Lớp 8/3 + 8/5) |
|
GV: Lê Thị Kim Hương |
ĐT: 0972148931 |
|
|
GV: Nguyễn Thị Thanh Hà |
ĐT: 0908138786 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
1 |
Giả Trường An |
8/3 |
2004 |
2 |
Nguyễn Đỗ Gia Bảo |
8/3 |
2004 |
3 |
Huỳnh Bá Cảnh |
8/3 |
2004 |
4 |
Dư Thị Minh Diễm |
8/3 |
2004 |
5 |
Trần Kim Dung |
8/3 |
2004 |
6 |
Lê Quang Dũng |
8/3 |
2004 |
7 |
Lê Văn Duy |
8/3 |
2004 |
8 |
Hồ Hoàng Khang |
8/3 |
2004 |
9 |
Nguyễn Cẩm My |
8/3 |
2004 |
10 |
Thái Kim Ngọc |
8/3 |
2004 |
11 |
Huỳnh Nguyễn Tuấn Phát |
8/3 |
2004 |
12 |
Lê Minh Phát |
8/3 |
2004 |
13 |
Lê Minh Phúc |
8/3 |
2004 |
14 |
Đặng Minh Quân |
8/3 |
2004 |
15 |
Trương Phú Quí |
8/3 |
2004 |
16 |
Phạm Ngọc Tài |
8/3 |
2004 |
17 |
Nguyễn Trần Bình Phương Thảo |
8/3 |
2004 |
18 |
Võ Hoàng Thanh Thiện |
8/3 |
2004 |
19 |
Trần Thanh Thư |
8/3 |
2004 |
20 |
Vũ Cao Thùy Trang |
8/3 |
2004 |
21 |
Trương Anh Tú |
8/3 |
2004 |
22 |
Lê Thùy Vân |
8/3 |
2004 |
23 |
Nguyễn Đức Anh |
8/5 |
2004 |
24 |
Trương Văn Bảo |
8/5 |
2004 |
25 |
Đinh Đoàn Gia Bảo |
8/5 |
2004 |
26 |
Nghiêm Xuân Duy Bình |
8/5 |
2004 |
27 |
Trần Công Đạt |
8/5 |
2004 |
28 |
Lê Nguyễn Đăng Khoa |
8/5 |
2004 |
29 |
Lê Đăng Khoa |
8/5 |
2004 |
30 |
Nguyễn Hoàng Minh Khôi |
8/5 |
2004 |
31 |
Phan Thị Mỹ Linh |
8/5 |
2004 |
32 |
Ngô Văn Lộc |
8/5 |
2004 |
33 |
Thạch Lê Tuyết Mai |
8/5 |
2004 |
34 |
Trần Thị Mỹ Ngân |
8/5 |
2004 |
35 |
Nguyễn Bảo Nghi |
8/5 |
2004 |
36 |
Phạm Thị Minh Ngọc |
8/5 |
2004 |
37 |
Nguyễn Hồ Bảo Ngọc |
8/5 |
2004 |
38 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi |
8/5 |
2004 |
39 |
Trần Thiên Khánh Như |
8/5 |
2004 |
40 |
Lê Thị Như Quỳnh |
8/5 |
2004 |
41 |
Nguyễn Ngọc Thành Tâm |
8/5 |
2004 |
42 |
Vương Hoàng Thiện |
8/5 |
2003 |
43 |
Nguyễn Hà Anh Thư |
8/5 |
2004 |
44 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí |
8/5 |
2004 |