Lưu ý:
Những học sinh lưu ban hoặc thi lại ở lại lớp sẽ không có tên trong danh sách xếp lớp.
Ban giám hiệu kính mời quý phụ huynh đến trường họp để giải quyết theo lịch sau:
- Phụ huynh có con lưu ban hoặc thi lại ở lại lớp khối 6 họp từ 9h đến 10h30 ngày thứ tư 8/8/2018 tại phòng Hội trường.
- Phụ huynh có con lưu ban hoặc thi lại ở lại lớp khối 7 họp từ 9h đến 10h30 ngày thứ năm 9/8/2018 tại phòng Hội trường.
- Phụ huynh có con lưu ban hoặc thi lại ở lại lớp khối 8 họp từ 9h đến 10h30 ngày thứ sáu 10/8/2018 tại phòng Hội trường.
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/1 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Lan |
Anh |
15/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
2 |
Đặng Trần Đức |
Anh |
20/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
3 |
Phan Quỳnh Mỹ |
Anh |
19/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
4 |
Nguyễn Phạm Quỳnh |
Anh |
24/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
5 |
Bành Minh |
Anh |
26/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/1 |
|
6 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
17/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/1 |
|
7 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
11/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
8 |
Trương Ngọc Thanh |
Bình |
08/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
9 |
Vũ Cao Bảo |
Chánh |
31/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
10 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
04/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
11 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
14/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
12 |
Phan Thái Hoàng |
Đức |
09/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
13 |
Đoàn Gia |
Hân |
08/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
14 |
Phan Nhật |
Huy |
19/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
15 |
Nguyễn Châu Gia |
Huy |
29/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/1 |
|
16 |
Lê Minh |
Huy |
09/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/1 |
|
17 |
Huỳnh Anh |
Khôi |
28/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
18 |
Nguyễn Võ Tam |
Khôi |
07/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
19 |
Dương Nguyễn Trung |
Kiên |
09/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
20 |
Dương Thiên |
Long |
01/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
21 |
Lương Duyên |
Ngọc |
07/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
22 |
Lưu Văn |
Ngọc |
21/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
23 |
Vũ Thiện |
Nhân |
15/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
24 |
Bùi Trần Yến |
Nhi |
16/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
25 |
Lê Thị Phương |
Nhi |
22/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
26 |
Lê Huỳnh Uyên |
Nhi |
16/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
27 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Nhung |
26/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
28 |
Trần Bá |
Phong |
15/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
29 |
Bùi Nguyễn Thành |
Tài |
20/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
30 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
22/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
31 |
Trần Kim |
Thịnh |
16/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
32 |
Đinh Nguyễn Ngọc |
Thư |
14/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
33 |
Nguyễn Cẩm Vân |
Thư |
15/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
34 |
Cao Tôn Bảo |
Trân |
20/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
35 |
Nguyễn Đình |
Trí |
05/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
36 |
Nguyễn Đức |
Trí |
25/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
37 |
Đinh Hoàng Anh |
Tuấn |
09/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
38 |
Trần Đinh Hải |
Tùng |
18/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/1 |
|
39 |
Trần Ngọc Phương |
Uyên |
06/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
40 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
30/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
41 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
Vân |
22/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
42 |
Trương Mậu |
Viên |
20/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
43 |
Đặng Hoàng |
Việt |
17/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/1 |
|
44 |
Huỳnh Thúy |
Vy |
15/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
45 |
Lưu Nhã |
Vy |
28/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/1 |
|
46 |
Bùi Thị Lan |
Vy |
01/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/1 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/2 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Bùi Nguyễn Ngọc |
Anh |
28/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
2 |
Đặng Trương Hải |
Anh |
15/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
3 |
Hồ Huỳnh Minh |
Anh |
20/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
4 |
Phạm Lan |
Anh |
15/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
5 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
22/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
6 |
Lê Gia |
Bảo |
29/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/2 |
|
7 |
Đỗ Như |
Bình |
11/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
8 |
Vũ Thục Linh |
Đan |
19/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
9 |
Vũ Thành |
Đạt |
09/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
10 |
Phạm Võ Khang |
Duy |
22/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/2 |
|
11 |
Trương Lâm |
Hưng |
28/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
12 |
Đoàn Quang |
Huy |
13/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
13 |
Ngô Hoàng |
Khang |
30/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
14 |
Phan Ngọc |
Khoa |
17/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
15 |
Lại Anh |
Khôi |
13/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
16 |
Hoàng Mỹ |
Kim |
25/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
17 |
Vũ Lạc Hoàng |
Kim |
02/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
18 |
Lê Sỹ |
Liêm |
24/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
19 |
Nguyễn Bình Phương |
Mi |
11/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/2 |
|
20 |
Đặng Hồng |
Minh |
16/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
21 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
24/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
22 |
Phạm Hữu |
Nghĩa |
15/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/2 |
|
23 |
Nguyễn Thanh |
Ngọc |
24/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
24 |
Lâm Khánh |
Ngọc |
22/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
25 |
Trương Thành |
Nhân |
19/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
26 |
Huỳnh Đỗ Phương |
Nhi |
09/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
27 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
22/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
28 |
Trần Minh |
Phát |
26/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
29 |
Đặng Hoàng |
Phát |
29/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
30 |
Phạm Tự |
Phong |
11/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
31 |
Trần Lê Gia |
Phú |
05/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
32 |
Huỳnh Lê Minh |
Quân |
05/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
33 |
Kiều Anh |
Quỳnh |
04/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
34 |
Đặng Minh |
Tâm |
04/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
35 |
Trần Quang |
Thành |
19/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
36 |
Nguyễn Hà Phương |
Thảo |
29/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
37 |
Nguyễn Thái Trường |
Thịnh |
04/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
38 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
23/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
39 |
Huỳnh Lê Bảo |
Thy |
28/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
40 |
Đỗ Bảo |
Trân |
21/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
41 |
Lê Hồng |
Trân |
13/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
42 |
Thái Thành |
Trí |
25/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
43 |
Huỳnh Đoàn Phương |
Uyên |
25/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
44 |
Huỳnh Nguyễn Thục |
Uyên |
30/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
45 |
Đặng Quốc |
Việt |
23/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
46 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vy |
02/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/2 |
7/2 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/3 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Anh |
14/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
2 |
Bùi Đức |
Anh |
13/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
3 |
Vũ Tuấn |
Anh |
19/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/3 |
|
4 |
Vũ Thụy Hồng |
Ánh |
01/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
5 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Châu |
02/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/3 |
|
6 |
Phạm Ngọc Đoan |
Châu |
02/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/3 |
|
7 |
Ngô Công Khánh |
Đăng |
09/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
8 |
Lê Hoàng Bảo |
Đạt |
04/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
9 |
Trần Lý Hoàng |
Đức |
22/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
10 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
31/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
11 |
Võ Minh |
Hiếu |
16/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
12 |
Nguyễn Minh |
Huy |
28/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
13 |
Lê Đình Khuê |
Lan |
20/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
14 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
06/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
15 |
Nguyễn Lương Hải |
My |
20/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
16 |
Lâm Ái |
My |
12/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
17 |
Trần Thị Tiểu |
Mỹ |
04/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
18 |
Dương Minh |
Nam |
25/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
19 |
Phan Tấn |
Nam |
13/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/3 |
|
20 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
07/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
21 |
Trương Ngọc Phương |
Nghi |
23/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
22 |
Hồ Trần Minh |
Nghĩa |
14/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
23 |
Trần Hoàng Phú |
Ngọc |
09/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
24 |
Nguyễn Long |
Nguyên |
17/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/3 |
|
25 |
Đoàn Đinh Khôi |
Nguyên |
19/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
26 |
Phạm Thị Hoàng |
Nhàn |
23/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/3 |
|
27 |
Trương Minh |
Nhật |
09/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
28 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
03/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
29 |
Hồ Quỳnh |
Như |
25/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
30 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
26/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/3 |
|
31 |
Võ Thị Kim |
Oanh |
08/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/3 |
|
32 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
12/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
33 |
Tạ Vạn Kim |
Phúc |
04/06/2005 |
Nữ |
Hoa |
6/3 |
7/3 |
|
34 |
Lê Hồng |
Phúc |
05/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
35 |
Lý Thanh |
Phụng |
16/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
36 |
Lê Nguyễn Kim |
Phượng |
26/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
37 |
Nguyễn Minh |
Quân |
03/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/3 |
|
38 |
Nguyễn Thái |
Quốc |
17/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
39 |
Trần Ngọc Như |
Quỳnh |
29/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/1 |
7/3 |
|
40 |
Đàm Đức |
Tâm |
26/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/1 |
7/3 |
|
41 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Tân |
11/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/3 |
|
42 |
Bùi Anh |
Thư |
24/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
43 |
Đồng Nhất |
Tiến |
09/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
44 |
Trương Văn |
Tiến |
11/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/3 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/4 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Từ Văn |
An |
06/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
2 |
Đinh Lê Kỳ |
Anh |
11/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/4 |
|
3 |
Nguyễn Đức |
Anh |
10/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/4 |
|
4 |
Đoàn Gia |
Bảo |
14/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
5 |
Đoàn Lâm Gia |
Bảo |
28/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/4 |
|
6 |
Dương Trần Quốc |
Bảo |
06/10/2006 |
Nam |
Hoa |
6/5 |
7/4 |
|
7 |
Lê Phạm Khánh |
Bình |
22/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/4 |
|
8 |
Bùi Nguyễn Bảo |
Châu |
30/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
9 |
Phan Quốc |
Cường |
02/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
10 |
Hà Tấn |
Đạt |
05/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
11 |
Lê Thị Mỹ |
Đức |
17/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
12 |
Đỗ Hoàng Anh |
Duy |
28/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/4 |
|
13 |
Lê Vũ Thanh |
Hằng |
19/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
14 |
Vũ Hồng |
Hiếu |
21/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
15 |
Đặng Gia |
Huy |
02/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
16 |
Nguyễn Thị Lệ |
Khanh |
31/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
17 |
Lê Đoàn Nhật |
Khánh |
26/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
18 |
Đỗ Trung |
Kiên |
19/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
19 |
Nguyễn Trần Nhật |
Linh |
27/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
20 |
Cao Hoàng Thảo |
Ly |
11/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
21 |
Lý Khánh |
Nam |
26/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
22 |
Nguyễn Phương |
Nam |
22/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
23 |
Nguyễn Lê Phương |
Ngân |
20/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
24 |
Tô Uyển |
Nghi |
08/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/4 |
|
25 |
Lâm Bích |
Ngọc |
22/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
26 |
Nguyễn Vũ Minh |
Nhân |
11/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
27 |
Trần Trúc |
Nhi |
27/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
28 |
Nguyễn Đỗ Uyển |
Nhi |
17/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
29 |
Phạm Quỳnh |
Như |
25/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
30 |
Phan Tấn |
Phát |
04/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
31 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
17/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
32 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
31/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/4 |
|
33 |
Vũ Kim |
Phụng |
06/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
34 |
Bùi Hà Linh |
Phương |
14/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/4 |
|
35 |
Nguyễn Minh |
Quân |
05/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
36 |
Phan Như |
Quỳnh |
30/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
37 |
Nguyễn Thành |
Tài |
03/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
38 |
Dương Hoàng |
Thành |
25/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
39 |
Trần Công |
Thịnh |
13/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/4 |
|
40 |
Huỳnh Lê Minh |
Thư |
25/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
41 |
Trần Thảo |
Vân |
01/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/4 |
|
42 |
Nguyễn Thị Yến |
Vi |
11/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
43 |
Lương Văn |
Việt |
20/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
44 |
Nguyễn Lan |
Vy |
26/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/8 |
7/4 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/5 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Đào Trọng |
An |
23/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
2 |
Lê Phạm Hồng |
Anh |
01/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
3 |
Nguyễn Đức Duyên |
Anh |
11/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
16/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
5 |
Trần Vân |
Anh |
01/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/5 |
|
6 |
Nguyễn Cao Mỹ |
Duyên |
08/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/5 |
|
7 |
Nguyễn Tường |
Duyên |
09/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
8 |
Sơn Thị Thúy |
Duyên |
19/11/2006 |
Nữ |
Khơ Me |
6/4 |
7/5 |
|
9 |
Huỳnh Kim Vinh |
Hiển |
26/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
10 |
Huỳnh Trần Thu |
Hoa |
12/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
11 |
Lu Đức |
Hòa |
12/01/2006 |
Nam |
Hoa |
6/5 |
7/5 |
|
12 |
Mai Nhật |
Hoàng |
03/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/5 |
|
13 |
Đặng Khắc |
Huy |
02/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
14 |
Nguyễn Minh |
Huy |
30/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
15 |
Lưu Gia |
Khang |
20/10/2006 |
Nam |
Hoa |
6/6 |
7/5 |
|
16 |
Trần Anh |
Khôi |
27/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/5 |
|
17 |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
17/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
18 |
Nguyễn Xuân |
Mai |
25/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
19 |
Phạm Công |
Minh |
31/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
20 |
Huỳnh Nguyễn Hoàng |
Mỹ |
06/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
21 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
20/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/5 |
|
22 |
Trần Khánh |
Ngọc |
20/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
23 |
Nguyễn Thu |
Nguyệt |
04/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
24 |
Nguyễn Hoàng Hoài |
Như |
27/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
25 |
Phạm Nguyễn Bảo |
Như |
08/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
26 |
Huỳnh Gia |
Phát |
17/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
27 |
Võ Hoàng |
Phúc |
10/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
28 |
Võ Thanh |
Phương |
29/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/5 |
|
29 |
Hồ Nhật |
Quỳnh |
16/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
30 |
Phan Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
19/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/5 |
|
31 |
Trần Hoàng |
Sang |
23/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
32 |
Lâm Tấn |
Tài |
31/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
33 |
Lê Nguyễn Nhật |
Thiên |
05/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/5 |
|
34 |
Nguyễn Đặng Phúc |
Thịnh |
05/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
35 |
Nguyễn Đinh Gia |
Thịnh |
09/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
36 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
20/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
37 |
Nguyễn Gia |
Thuận |
16/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
38 |
Lương Võ Mai |
Thy |
02/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
39 |
Trần Trí |
Toàn |
22/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/5 |
|
40 |
Lê Trần Tuấn |
Tú |
25/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
41 |
Trương Quốc |
Tuấn |
06/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/5 |
|
42 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Vinh |
20/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/3 |
7/5 |
|
43 |
Nguyễn Hoàng |
Ý |
15/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/5 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/6 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Phạm Quỳnh |
Anh |
14/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
2 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
03/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
3 |
Nguyễn Thế |
Bắc |
12/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
4 |
Trần Công |
Chiến |
25/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
5 |
Nguyễn Viết Thanh |
Chương |
28/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
6 |
Nguyễn Hồng |
Đào |
07/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/6 |
|
7 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
12/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
8 |
Lê Nguyễn Ngọc |
Duy |
11/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
9 |
Bùi Thị Thanh |
Hà |
28/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
10 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
07/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/8 |
7/6 |
|
11 |
Dương Thị Phương |
Hồng |
16/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
12 |
Lê Quốc |
Hùng |
26/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
13 |
Nguyễn Quang |
Huy |
19/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
14 |
Giả Trường |
Khang |
09/01/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
15 |
Nguyễn Vương |
Kiệt |
29/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
16 |
Nguyễn Hà Khánh |
Linh |
03/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
17 |
Võ Thành |
Long |
30/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
18 |
Phan Phạm Thảo |
Ly |
05/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
19 |
Quản Lê |
Minh |
23/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
20 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Ngân |
09/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
21 |
Hồ Thị Thu |
Ngân |
19/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
22 |
Bùi Trung |
Nghĩa |
11/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
23 |
Bùi Trần Thảo |
Nhi |
24/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
24 |
Lê Thị Uyên |
Nhi |
23/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
25 |
Tiêu Mỹ |
Nhiên |
30/05/2006 |
Nữ |
Hoa |
6/6 |
7/6 |
|
26 |
Nguyễn Phạm Quỳnh |
Như |
18/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
27 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
23/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
28 |
Nguyễn Hữu |
Phát |
28/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
29 |
Lê Mai Gia |
Phúc |
01/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
30 |
Huỳnh Lam |
Phương |
08/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
31 |
Võ Đặng Minh |
Quang |
06/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/6 |
|
32 |
Phạm Thiên |
Tài |
07/12/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
33 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thi |
05/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/6 |
|
34 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
20/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/5 |
7/6 |
|
35 |
Lê Quốc |
Thịnh |
16/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
36 |
Lê Anh |
Thư |
05/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/6 |
|
37 |
Nguyễn Vũ |
Thuần |
17/09/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
38 |
Nguyễn Thành |
Toàn |
03/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
39 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
26/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
40 |
Hà Mỹ |
Trang |
25/07/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
41 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Trí |
03/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
42 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
05/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
43 |
Lê Anh |
Vũ |
12/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/6 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/7 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Mai Nguyễn Trường |
An |
09/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
2 |
Nguyễn Phương |
Anh |
24/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
3 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Chiến |
02/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
4 |
Lưu Phúc Hạnh |
Dung |
24/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
5 |
Lê Anh |
Duy |
21/02/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
6 |
Trần Ngọc |
Hải |
13/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
7 |
Huỳnh Phạm Gia |
Hân |
17/04/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
8 |
Nguyễn Văn Minh |
Hoàng |
11/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
9 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
07/03/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
10 |
Nguyễn Minh |
Huy |
29/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
11 |
Đỗ Lê Hoàng |
Huy |
06/04/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
12 |
Phạm Hoàng |
Khánh |
16/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/7 |
|
13 |
Nguyễn |
Khánh |
26/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
14 |
Nguyễn Vũ Minh |
Khoa |
25/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
15 |
Trần Công Hữu |
Lộc |
25/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
16 |
Trần Vinh |
Lợi |
06/09/2006 |
Nam |
Hoa |
6/7 |
7/7 |
|
17 |
Nguyễn Viết Minh |
Mẫn |
12/05/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
18 |
Lê Võ Ngọc |
Nga |
03/06/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
19 |
Nguyễn Bảo |
Ngân |
01/10/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
20 |
Nguyễn Phương |
Nghi |
10/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/7 |
|
21 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
16/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/7 |
|
22 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Như |
30/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
23 |
Trang Thị Bảo |
Oanh |
09/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
24 |
Trần Ngọc Hồng |
Phúc |
19/08/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/7 |
|
25 |
Nguyễn Huỳnh Trọng |
Phúc |
04/03/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
26 |
Nguyễn Hoàng |
Phước |
17/10/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
27 |
Nguyễn Tấn |
Quốc |
28/07/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
28 |
Phạm Thái |
Sang |
07/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/6 |
7/7 |
|
29 |
Trần Công Hữu |
Tài |
25/08/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
30 |
Tăng Thành |
Tài |
20/12/2005 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
31 |
Nguyễn Phước |
Tân |
20/06/2006 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/7 |
|
32 |
Nguyễn Loan |
Thảo |
29/05/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
33 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
02/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/6 |
7/7 |
|
34 |
Lê Minh |
Thông |
26/06/2004 |
Nam |
Kinh |
6/4 |
7/7 |
|
35 |
Đặng Lê Anh |
Thư |
12/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
36 |
Nguyễn Hồng |
Tiền |
12/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/4 |
7/7 |
|
37 |
Bùi Dương Tố |
Trân |
20/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
38 |
Nguyễn Bảo |
Trân |
06/09/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
39 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
19/01/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
40 |
Huỳnh Võ Phương |
Trang |
05/11/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/5 |
7/7 |
|
41 |
Phan Trần Quốc |
Tuấn |
12/11/2006 |
Nam |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
42 |
Đỗ Ngô Thanh |
Vy |
19/12/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
43 |
Trương Hải |
Yến |
09/02/2006 |
Nữ |
Kinh |
6/7 |
7/7 |
|
44 |
Seah Xuân |
Yến |
05/01/2006 |
Nữ |
Hoa |
6/6 |
7/7 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/1 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Lưu Thụy |
An |
26/03/2005 |
Nữ |
Hoa |
7/1 |
8/1 |
|
2 |
Lê Thị Minh |
Anh |
18/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
3 |
Vũ Hoàng Bảo |
Châu |
14/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
4 |
Trần Ánh |
Dương |
18/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Duyên |
07/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
6 |
Trần Tiến |
Đạt |
12/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/1 |
|
7 |
Lý Gia |
Hân |
13/05/2005 |
Nữ |
Hoa |
7/1 |
8/1 |
|
8 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Hân |
16/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/1 |
|
9 |
Nguyễn Khoa |
Huân |
29/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
10 |
Đinh Quốc |
Hưng |
24/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
11 |
Lê Gia |
Hưng |
02/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
12 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
08/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
13 |
Huỳnh Ngô Nhựt |
Huy |
05/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Khánh |
04/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
15 |
Trần Nguyễn Anh |
Khoa |
04/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
16 |
Nguyễn Hoàng Ái |
My |
11/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
17 |
Nguyễn Lâm Vương |
Nam |
02/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
18 |
Mai Võ Yến |
Ngọc |
09/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
19 |
Trần Mai |
Ngọc |
20/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
20 |
Dương Trần Ánh |
Nhi |
29/04/2005 |
Nữ |
Hoa |
7/1 |
8/1 |
|
21 |
Nguyễn Hoàng Tuyết |
Nhi |
21/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
22 |
Đào Hạo |
Nhiên |
25/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
23 |
Đoàn Trần Bảo |
Như |
04/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
24 |
Lê Nguyễn Bảo |
Như |
31/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
25 |
Lý Trung |
Quân |
31/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
26 |
Vũ Ngọc Minh |
Quang |
27/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
27 |
Nguyễn Thành |
Tài |
06/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
28 |
Nguyễn Minh |
Tân |
27/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
29 |
Phan Thị Thanh |
Thảo |
23/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
30 |
Lương Thiện |
Thông |
26/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
31 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Thư |
09/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
32 |
Đặng Ngọc Anh |
Thư |
09/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
33 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
30/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
34 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Trân |
15/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
35 |
Trần Trọng |
Trí |
13/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
36 |
Trần Ngọc Hải |
Triều |
04/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
37 |
Trần Đoan |
Trinh |
31/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
38 |
Nguyễn Thị Bạch |
Trinh |
01/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/1 |
|
39 |
Đỗ Lê Minh |
Trúc |
12/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
40 |
Trần Lê Phương |
Uyên |
23/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
41 |
Nguyễn Đỗ Trúc |
Vy |
14/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
42 |
Trần Nguyễn Thảo |
Vy |
17/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
43 |
Phan Ngọc Thảo |
Vy |
25/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/1 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/2 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Trương Ngọc Hải |
Anh |
08/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
2 |
Ngô Phạm Quốc |
Anh |
05/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/2 |
|
3 |
Phạm Quốc |
Bảo |
24/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
4 |
Nguyễn Công |
Danh |
25/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
5 |
Nguyễn Đoàn Mỹ |
Duyên |
23/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
6 |
Huỳnh Ngọc Ngân |
Duyên |
09/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
7 |
Nguyễn Cao Ý |
Duyên |
23/05/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/2 |
|
8 |
Phạm Lại Gia |
Hân |
20/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/2 |
|
9 |
Võ Thúy |
Hằng |
08/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
10 |
Phan Đặng Thúy |
Hiền |
27/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
11 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
23/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
12 |
Nguyễn Quang |
Huy |
05/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
13 |
Châu Kim |
Luân |
18/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
14 |
Cao Dương Thành |
Luân |
13/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
15 |
Vày Quí |
Minh |
07/08/2005 |
Nam |
Nùng |
7/2 |
8/2 |
|
16 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nga |
23/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
17 |
Đoàn Thoại Kim |
Ngân |
04/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/2 |
|
18 |
Võ Hoàng Phương |
Nghi |
06/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
19 |
Phạm Đăng |
Nguyên |
18/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
20 |
Trần Nguyễn Nguyên |
Nguyệt |
12/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
21 |
Châu Minh |
Nhật |
01/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/2 |
|
22 |
Phùng Ngọc Thanh |
Như |
26/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/2 |
|
23 |
Đỗ Thị Hồng |
Nhung |
12/05/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
24 |
Hồ Tào Xuân |
Quốc |
16/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/2 |
|
25 |
Trương Võ Thanh |
Quyên |
27/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
26 |
Lê Đình |
Tân |
14/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
27 |
Đặng Ngọc |
Thanh |
24/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
28 |
Nguyễn Đồng |
Thanh |
30/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
29 |
Hồ Thanh |
Thảo |
28/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
30 |
Nguyễn Đình |
Thi |
30/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/2 |
|
31 |
Phạm Huỳnh Thanh |
Thư |
28/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
32 |
Phạm Anh |
Thư |
23/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
33 |
Phạm Minh |
Thư |
23/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
34 |
Trần Nguyễn Minh |
Thư |
27/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
35 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
29/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/2 |
|
36 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Thùy |
20/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
37 |
Hà Thân Anh |
Thy |
20/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
38 |
Lê Quỳnh |
Trâm |
17/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
39 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
03/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
40 |
Nguyễn Phương |
Trang |
23/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/2 |
|
41 |
Đỗ Đoàn Thanh |
Trúc |
26/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
42 |
Trần Ngô Nguyệt |
Tú |
21/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
43 |
Cao Hữu |
Vinh |
01/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/2 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/3 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thị Thiên |
An |
09/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
2 |
Trần Lê Trâm |
Anh |
25/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
3 |
Trịnh Thị Minh |
Anh |
04/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
4 |
Hồ Tuấn |
Anh |
30/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
5 |
Nguyễn Đức Hồng |
Ân |
07/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/3 |
|
6 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
30/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
7 |
Vũ Thị Thùy |
Dương |
05/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
8 |
Huỳnh Ngọc Thúy |
Hiền |
14/05/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
9 |
Chế Nguyễn |
Hùng |
12/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
10 |
Đoàn Thị Thu |
Hương |
19/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
11 |
Nguyễn Hồ Minh |
Huy |
04/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
12 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
21/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
13 |
Nguyễn Phạm Tuấn |
Khang |
30/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
14 |
Mai Phước Minh |
Khoa |
29/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
15 |
Nguyễn Hoàng |
Kim |
19/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
16 |
Dương Văn |
Linh |
13/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
17 |
Huỳnh Thị Khánh |
Ly |
29/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/3 |
|
18 |
Trung Phạm Anh |
Minh |
10/12/2005 |
Nam |
Hoa |
7/3 |
8/3 |
|
19 |
Bùi Nhật |
Minh |
23/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
20 |
Trần Hồ Phúc |
Nam |
14/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
21 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
24/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
22 |
Trần Chí |
Nghĩa |
13/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
23 |
Bùi Ngọc Trung |
Nguyên |
12/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
24 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nhi |
16/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
25 |
Hà Chung Kim |
Nhi |
13/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
26 |
Trương Nguyễn Quỳnh |
Như |
18/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
27 |
Lê Đông |
Phong |
24/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
28 |
Võ Trần Thiên |
Phúc |
12/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/3 |
|
29 |
Trần Minh |
Quốc |
29/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/3 |
|
30 |
Liêu Nguyễn Bá |
Quyền |
31/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
31 |
Ngô Thị Như |
Quỳnh |
14/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/3 |
|
32 |
Trần Hồng |
Sâm |
21/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/3 |
|
33 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Tài |
13/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/3 |
|
34 |
Nguyễn Trường |
Tài |
10/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/3 |
|
35 |
Võ Thành |
Thái |
07/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
36 |
Đỗ Thuận |
Thiên |
25/05/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
37 |
Nguyễn Trường |
Thịnh |
10/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/3 |
|
38 |
Võ Thị Ngọc |
Thư |
09/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
39 |
Trương Võ Tài |
Trí |
09/06/2004 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
40 |
Nguyễn Minh |
Tú |
05/04/2004 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/3 |
|
41 |
Trần Thảo |
Vy |
18/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/3 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/4 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Khánh Gia |
Bảo |
04/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
2 |
Lê Văn Nguyên |
Bình |
19/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
3 |
Trần Mỹ Hồng |
Châu |
06/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/4 |
|
4 |
Võ Thái Quốc |
Chương |
09/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
5 |
Trương Phú |
Cường |
20/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
6 |
Huỳnh Nguyễn Lê |
Duy |
14/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
7 |
Nguyễn Thị Linh |
Đan |
29/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
8 |
Phan Thị Ngọc |
Hân |
24/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
9 |
Đoàn Võ Anh |
Hào |
09/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
10 |
Nguyễn Vũ Khải |
Hiền |
28/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/4 |
|
11 |
Trần Thị Ánh |
Hồng |
29/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
12 |
Phạm Ngọc |
Hồng |
06/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/4 |
|
13 |
Nguyễn Văn |
Huân |
17/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
14 |
Nguyễn Nhật |
Khang |
14/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
15 |
Nguyễn Lê |
Khanh |
22/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/1 |
8/4 |
|
16 |
Trần Lê Bách |
Khoa |
02/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/4 |
|
17 |
Hoàng Đăng |
Khoa |
12/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
18 |
Phạm Anh |
Khoa |
04/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
19 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Kiên |
30/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
20 |
Huỳnh Nhật |
Minh |
20/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
21 |
Lê |
Minh |
07/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
22 |
Trần Huỳnh Diễm |
My |
06/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
23 |
Phạm Ánh Xuân |
Nghi |
22/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
24 |
Nguyễn Cao Hoàng |
Nhi |
10/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
25 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Như |
11/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
26 |
Nguyễn Thụy Thiên |
Phúc |
02/05/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
27 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
01/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
28 |
Đỗ Phạm Anh |
Tài |
10/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/4 |
|
29 |
Nguyễn Duy |
Thắng |
27/04/2004 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/4 |
|
30 |
Trần Anh |
Thư |
22/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
31 |
Trần Thị Kim |
Trâm |
28/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
32 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
05/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
33 |
Bùi Ngọc Phương |
Trinh |
10/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
34 |
Nguyễn Phúc Sang |
Trọng |
10/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
35 |
Phan Anh |
Tuấn |
14/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
36 |
Nguyễn Vũ |
Tường |
07/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
37 |
Lữ Quốc |
Việt |
09/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
38 |
Trần Nguyễn Tường |
Vy |
01/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
39 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
24/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
40 |
Võ Trần Như |
Ý |
04/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
41 |
Ngô Hoàng |
Yến |
31/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
42 |
Đào Vân Phi |
Yến |
19/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/4 |
8/4 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/5 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
16/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/5 |
|
2 |
Lê Phương |
Anh |
24/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
3 |
Huỳnh Minh |
Anh |
06/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
4 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ánh |
03/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/3 |
8/5 |
|
5 |
Trần Trương Linh |
Chi |
24/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
6 |
Đoàn Phan Thùy |
Dương |
23/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
7 |
Châu Mỹ |
Duyên |
15/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
8 |
Vũ Bảo Minh |
Đan |
17/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/5 |
|
9 |
Huỳnh Phát |
Đạt |
28/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/5 |
|
10 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
20/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
11 |
Đặng Minh |
Đức |
14/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
12 |
Nguyễn Hồng Gia |
Hi |
01/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
13 |
Phạm Việt |
Hòa |
01/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/1 |
8/5 |
|
14 |
Võ Lê Hữu |
Hoài |
11/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
15 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
14/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/5 |
|
16 |
Huỳnh Thị Thu |
Hồng |
06/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
17 |
Phạm Dương Đình |
Huy |
14/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
18 |
Dương Đức |
Huy |
22/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/5 |
|
19 |
Trương Đăng |
Khoa |
31/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
20 |
Đặng Duy |
Khôi |
23/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
21 |
Trần Thị Ngọc |
Loan |
26/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
22 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
07/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
23 |
Huỳnh Tấn |
Lực |
05/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
24 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
31/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/5 |
|
25 |
Trần Thị Diễm |
Ngọc |
19/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
26 |
Nguyễn Thái |
Nguyên |
08/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
27 |
Nguyễn Lâm Tồn |
Nguyên |
11/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
28 |
Cái Ngọc Thảo |
Nhi |
17/02/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
29 |
Lê Gia |
Nhi |
08/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
30 |
Phồng Tịnh |
Như |
28/01/2005 |
Nữ |
Hoa |
7/5 |
8/5 |
|
31 |
Nguyễn Minh |
Phú |
28/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
32 |
Nguyễn Nam |
Phương |
21/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/5 |
|
33 |
Lê Thanh |
Quang |
28/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
34 |
Lê Chương |
Quyền |
27/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
35 |
Hồng Văn |
Thiên |
21/03/2004 |
Nam |
Hoa |
7/5 |
8/5 |
|
36 |
Ngô Văn Đức |
Trí |
09/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/5 |
|
37 |
Trương Tú |
Trinh |
10/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
38 |
Dương Phú |
Tường |
07/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
39 |
Dương Thị Tú |
Uyên |
17/11/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
40 |
Đỗ Hoàng Vy |
Vân |
14/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
41 |
Nguyễn Võ Bảo |
Vy |
24/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/5 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/6 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Nguyên Thục |
Anh |
26/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
2 |
Trình Thanh |
Bình |
15/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/5 |
|
3 |
Trần Văn |
Duy |
16/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/6 |
|
4 |
Võ Thùy |
Dương |
13/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
5 |
Vũ Đình |
Đăng |
20/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
6 |
Võ Thị Thanh |
Hà |
15/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
7 |
Phan Thanh Nhất |
Hào |
24/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/6 |
|
8 |
Vương Trung |
Hiếu |
22/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
9 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
07/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
10 |
Huỳnh Gia |
Hoàng |
02/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/6 |
|
11 |
Nguyễn Đình |
Huy |
13/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
12 |
Đỗ Gia |
Huy |
27/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
13 |
Bùi Phạm Tuấn |
Kiệt |
08/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
14 |
Bùi Huỳnh Anh |
Kiệt |
15/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
15 |
Phan Tấn |
Lộc |
03/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
16 |
Cao Thụy Kim |
Ngân |
11/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
17 |
Dương Nguyễn Ngọc |
Ngân |
20/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
18 |
Hoàng Vịnh |
Nghi |
31/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/5 |
8/6 |
|
19 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nhi |
26/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
20 |
Trần Lê Quỳnh |
Như |
21/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
21 |
Lê Bùi Thanh |
Như |
28/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
22 |
Nguyễn Tấn |
Phú |
12/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
23 |
Ức Nguyên |
Phương |
11/06/2005 |
Nữ |
Chăm |
7/6 |
8/6 |
|
24 |
Trần Minh |
Quân |
24/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
25 |
Phan Thanh |
Tấn |
11/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
26 |
Trần Quốc |
Thái |
07/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
27 |
Phạm Việt |
Thảo |
30/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/6 |
|
28 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
19/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/3 |
8/6 |
|
29 |
Võ Ngọc Anh |
Thư |
15/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/6 |
|
30 |
Vũ Nguyễn Diễm |
Thùy |
13/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
31 |
Võ Hoàng Mạnh |
Tiến |
24/12/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
32 |
Võ Trần |
Tiến |
13/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/6 |
|
33 |
Đinh Công |
Tín |
15/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
34 |
Trần Thùy Minh |
Trâm |
25/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
35 |
Bùi Ngọc Bảo |
Trân |
24/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/6 |
|
36 |
Châu Nhật |
Trường |
24/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
37 |
Lê Trần Anh |
Tú |
24/01/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
38 |
Dương Hoàng |
Tuấn |
15/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
39 |
Trịnh Minh |
Vũ |
09/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
40 |
Trần Nguyễn Thúy |
Vy |
12/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
41 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuân |
03/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/6 |
8/6 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/7 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Hồ Quỳnh |
Anh |
11/03/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
2 |
Dương Phạm Tường |
Anh |
21/07/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/7 |
|
3 |
Nguyễn Huy |
Bảo |
07/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/7 |
|
4 |
Lê Thục |
Bình |
31/05/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
5 |
Huỳnh Trung |
Chánh |
24/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
6 |
Nguyễn Hữu |
Công |
10/10/2005 |
Nam |
Kinh |
7/4 |
8/7 |
|
7 |
Nguyễn Thành Khắc |
Duy |
07/09/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
8 |
Nguyễn Trọng Phát |
Đạt |
09/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
9 |
Đào Văn |
Giàu |
15/07/2004 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/7 |
|
10 |
Lê Đức |
Hậu |
25/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
11 |
Lê Trọng |
Hiếu |
30/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/7 |
|
12 |
Lê Bùi Chí |
Hoàng |
12/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
13 |
Đặng Thị Quỳnh |
Hương |
04/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
14 |
Vũ Ngọc |
Huyền |
23/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
15 |
Hoàng Minh |
Khang |
17/06/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
16 |
Nguyễn Duy |
Khang |
14/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
17 |
Đặng Hoàng Anh |
Khoa |
01/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
18 |
Phạm Đình Đăng |
Khoa |
19/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/5 |
8/7 |
|
19 |
Phạm Hoàng Tuấn |
Kiệt |
05/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
20 |
Lâm Tăng Nhật |
Minh |
31/08/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
21 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
18/06/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
22 |
Cao Hoàng Bảo |
Ngọc |
09/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
23 |
Hồ Nguyễn Khánh |
Ngọc |
10/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
24 |
Lê Trung Khôi |
Nguyên |
05/11/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
25 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
28/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
26 |
Lê Võ Linh |
Nhi |
10/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
27 |
Bùi Dương Tố |
Như |
21/09/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
28 |
Từ Thị Cẩm |
Nhung |
16/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/7 |
|
29 |
Đặng Huy |
Phúc |
16/08/2004 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
30 |
Nguyễn Mai Thanh |
Phương |
20/01/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/2 |
8/7 |
|
31 |
Trần Nguyễn Thanh |
Quang |
31/03/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
32 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Quốc |
07/02/2004 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
33 |
Trần Quốc |
Tài |
05/07/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
34 |
Lê Nhật |
Tân |
15/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
35 |
Lương Huỳnh Thanh |
Thảo |
13/10/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
36 |
Văn Viết Anh |
Thư |
17/08/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
37 |
Đoàn Thị Bích |
Trâm |
08/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
38 |
Huỳnh Thị Kim |
Trang |
31/12/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
39 |
Phạm Lê Anh |
Tú |
15/05/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
40 |
Nguyễn Văn |
Tý |
08/02/2005 |
Nam |
Kinh |
7/2 |
8/7 |
|
41 |
Trần Hoài |
Vũ |
12/04/2005 |
Nam |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
42 |
Lê Nữ Hoàng |
Vy |
22/04/2005 |
Nữ |
Kinh |
7/7 |
8/7 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/1 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Võ Quỳnh |
Anh |
15/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
2 |
Trần Kim |
Ánh |
25/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
3 |
Trần Thị Bảo |
Châu |
23/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
4 |
Nguyễn Đoàn Minh |
Châu |
28/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
5 |
Hoàng Công |
Danh |
23/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
6 |
Lưu Chí |
Danh |
01/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/1 |
|
7 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
01/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
8 |
Đinh Nguyễn Khánh |
Đoan |
11/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Duyên |
10/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
10 |
Văn Quý Quỳnh |
Giao |
23/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
11 |
Nguyễn Trần Tuyết |
Hoa |
06/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
12 |
Trần Thị Ngọc |
Hoàng |
18/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
13 |
Nguyễn Lê Xuân |
Hương |
31/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
14 |
Lâm Gia |
Huyên |
24/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
15 |
Nguyễn Lê Thảo |
Huyên |
24/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
16 |
Đỗ Trường |
Khang |
17/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
17 |
Lâm Bảo |
Khanh |
13/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
18 |
Hồ Thái Thiên |
Kim |
18/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
19 |
Tôn Nữ Hoàng |
Lai |
08/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
20 |
Nguyễn Trần Khánh |
Linh |
05/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
21 |
Lê |
Minh |
05/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
22 |
Phạm Nhật |
Minh |
12/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
23 |
Trần Nguyễn Khánh |
My |
06/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
24 |
Võ Ngọc Kim |
Ngân |
12/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
25 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
19/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
26 |
Đỗ Mỹ |
Nhàn |
13/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
27 |
Phạm Thanh |
Nhàn |
19/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
28 |
Võ Hồng |
Nhung |
17/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
29 |
Phạm Tả |
Quân |
08/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/1 |
|
30 |
Thân Thị Thục |
Quyên |
13/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
31 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
08/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
32 |
Lý Hoàng |
Thành |
29/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
33 |
Phạm Nguyễn Phương |
Thảo |
05/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
34 |
Nguyễn Như |
Thảo |
27/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
35 |
Nguyễn Khắc Quốc |
Thịnh |
20/03/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
36 |
Phan Thanh |
Trúc |
30/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
37 |
Nguyễn Ánh |
Tuyết |
10/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
38 |
Hồ Huy |
Vũ |
13/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
39 |
Lâm Thị Như |
Ý |
01/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/1 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/2 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Đặng Trương Nam |
Anh |
15/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
2 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
21/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
3 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Anh |
15/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
4 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
14/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/2 |
|
5 |
Trương Mậu |
Điền |
03/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
6 |
Hoàng Thanh |
Duy |
24/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
7 |
Trần Mỹ |
Duyên |
21/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
8 |
Dương Huỳnh Bảo |
Hân |
26/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
9 |
Đào Phạm Khải |
Hoàn |
13/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
10 |
Lê Quốc |
Hoàng |
06/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
11 |
Trần Công |
Huy |
04/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
12 |
Nguyễn Võ Hoàng |
Kha |
06/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/2 |
|
13 |
Nguyễn Vũ |
Khê |
28/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
14 |
Nguyễn Đặng Anh |
Khoa |
28/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/2 |
|
15 |
Hồ Huỳnh Minh |
Kim |
19/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
16 |
Nguyễn Mai Khánh |
Linh |
27/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
17 |
Võ Ngọc Phương |
Linh |
06/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
18 |
Đào Văn |
Minh |
27/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
19 |
Đoàn Đặng Phương |
Nam |
08/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
20 |
Ngô Ngọc Thiên |
Nga |
15/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
21 |
Đoàn Thị Kim |
Ngân |
20/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
22 |
Phạm Thái Ngọc |
Nhi |
16/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
23 |
Hồ Phạm Hiền |
Nhi |
01/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
24 |
Lê Thị Hồng |
Nhi |
22/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
25 |
Dương Nguyễn Hoàng |
Nhi |
04/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/2 |
|
26 |
Phạm Tâm |
Như |
20/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
27 |
Trần Gia Thanh |
Phụng |
16/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
28 |
Nguyễn Minh |
Quân |
04/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
29 |
Bùi Thị Phương |
Thanh |
16/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
30 |
Đàm Phương |
Thảo |
18/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
31 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
06/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
32 |
Nguyễn Anh |
Thư |
02/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
33 |
Phan Anh |
Thư |
30/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
34 |
Trần Ngọc Thủy |
Tiên |
07/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
35 |
Nguyễn Phụng |
Trâm |
11/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
36 |
Lê Hồng Bảo |
Trân |
30/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
37 |
Lý Thanh |
Trúc |
05/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
38 |
Trần Ngọc Phương |
Uyên |
09/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
39 |
Đoàn Huỳnh Minh |
Vy |
10/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
40 |
Trần Lê Triệu |
Vy |
17/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/2 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/3 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Giả Trường |
An |
06/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/3 |
|
2 |
Nguyễn Công Điển |
Ân |
05/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/3 |
|
3 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
09/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
4 |
Nguyễn Đức |
Anh |
27/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
5 |
Huỳnh Minh |
Châu |
21/08/2004 |
Nữ |
Hoa |
8/4 |
9/3 |
|
6 |
Trần Công |
Đạt |
17/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
7 |
Phan Tấn |
Duy |
20/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/3 |
|
8 |
Phan Hoàng |
Hạnh |
04/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
9 |
Sầm Thái |
Hoàng |
08/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/3 |
|
10 |
Trần Gia |
Huy |
14/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
11 |
Đặng Minh |
Khang |
02/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/3 |
|
12 |
Đặng Trần Bảo |
Khanh |
09/02/2003 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
13 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Linh |
16/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
14 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
02/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
15 |
Ngô Văn |
Lộc |
16/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
16 |
Huỳnh Phi |
Long |
07/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/3 |
|
17 |
Trần Ngọc |
My |
13/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/3 |
|
18 |
Phạm Trần Bích |
Ngân |
07/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/3 |
|
19 |
Trần Thị Bích |
Ngân |
11/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
20 |
Thái Kim |
Ngọc |
28/07/2004 |
Nữ |
Hoa |
8/3 |
9/3 |
|
21 |
Nguyễn Tấn |
Nguyên |
25/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
22 |
Dương Ngọc Uyên |
Nhi |
20/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
23 |
Lê Gia |
Phát |
19/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
24 |
Trần Anh |
Quân |
17/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
25 |
Lê Quốc |
Sĩ |
07/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/3 |
|
26 |
Trần Xuân |
Tân |
20/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/3 |
|
27 |
Trương Hoàng Anh |
Thư |
21/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
28 |
Trần Thanh |
Thư |
17/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/3 |
|
29 |
Đào Hoàng Minh |
Thư |
31/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
30 |
Phan Nguyễn Kiều |
Thư |
29/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
31 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
18/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/3 |
|
32 |
Cam Huỳnh Hồng |
Trang |
03/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
33 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Trí |
21/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
34 |
Lê Hoàng Thủy |
Triều |
12/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/3 |
|
35 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
06/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/3 |
|
36 |
Huỳnh Trần Minh |
Trung |
21/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/3 |
|
37 |
Hồ Nguyễn Xuân |
Tuyền |
01/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/3 |
|
38 |
Lê Thùy |
Vân |
25/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/3 |
|
39 |
Trần Thảo |
Vy |
14/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/3 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/4 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Võ Thị Thúy |
An |
09/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/4 |
|
2 |
Nguyễn Long Thiên |
Ân |
04/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/4 |
|
3 |
Dương Quốc |
Anh |
10/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
4 |
Ngô Đức |
Anh |
04/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/4 |
|
5 |
Võ Nguyễn Vân |
Anh |
23/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
6 |
Nguyễn Đỗ Gia |
Bảo |
02/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
7 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
19/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
8 |
Trần Kim |
Dung |
18/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
9 |
Nguyễn Phan Thị Thu |
Hà |
16/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
10 |
Vũ Tiến |
Hải |
08/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
11 |
Lâm Quốc |
Hưng |
29/12/2004 |
Nam |
Hoa |
8/6 |
9/4 |
|
12 |
Trương Lâm |
Huy |
30/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/4 |
|
13 |
Hồ Hoàng |
Khang |
23/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
14 |
Trần Đăng |
Khoa |
07/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
15 |
Nguyễn Đào Anh |
Khôi |
18/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
16 |
Trần Huỳnh Ngọc |
Khôi |
12/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
17 |
Huỳnh Văn |
Lâm |
14/03/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
18 |
Lê Thị Trúc |
Ly |
15/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
19 |
Cù Trúc |
Mai |
23/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
20 |
Phạm Huỳnh Trà |
My |
23/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
21 |
Nguyễn Bảo |
Nghi |
09/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
22 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
22/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/4 |
|
23 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
21/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
24 |
Hồ Lê |
Nguyễn |
22/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
25 |
Hà Hoàng |
Nhật |
01/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
26 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
25/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
27 |
Lương Thiên |
Nhi |
30/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/4 |
|
28 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Nhi |
23/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
29 |
Huỳnh Nguyễn Tuấn |
Phát |
28/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
30 |
Đỗ Lê Hoàng |
Phúc |
16/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
31 |
Võ Ngọc Minh |
Sang |
04/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
32 |
Trịnh Thị Anh |
Thư |
01/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
33 |
Hoàng Lê Minh |
Thư |
25/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
34 |
Trần Ngọc Phương |
Trâm |
14/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/4 |
|
35 |
Đỗ Võ Thùy |
Trang |
01/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/4 |
|
36 |
Đinh Đức |
Tuấn |
07/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/4 |
|
37 |
Đặng Lê Anh |
Tuấn |
10/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/4 |
|
38 |
Bùi Quang |
Tùng |
23/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
39 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Uyên |
15/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/4 |
|
40 |
Phạm Thị Thu |
Vân |
15/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/4 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/5 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thành |
An |
14/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/5 |
|
2 |
Nguyễn Đức |
Anh |
10/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
3 |
Đặng Bảo |
Anh |
26/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
4 |
Trần Đoàn |
Bảo |
10/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
5 |
Trương Văn |
Bảo |
14/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
6 |
Nguyễn Vũ Gia |
Bảo |
19/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
7 |
Huỳnh Bá |
Cảnh |
24/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/5 |
|
8 |
Bùi Thị Lan |
Chi |
23/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
9 |
Nguyễn Công |
Đạo |
11/03/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
10 |
Nguyễn Thu |
Hương |
23/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
11 |
Thân Vĩnh |
Huy |
18/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
12 |
Lê Nguyễn Đăng |
Khoa |
27/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
13 |
Lê Thái Thùy |
Linh |
28/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/5 |
|
14 |
Phạm Thị Bích |
Loan |
07/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
15 |
Ngô Công |
Mẫn |
06/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
16 |
Hồ Ngọc |
Ngà |
08/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
17 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
29/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
18 |
Phạm Thị Minh |
Ngọc |
22/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
19 |
Hồ Thị Quỳnh |
Như |
09/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/5 |
|
20 |
Mai Ngọc Tâm |
Như |
16/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/5 |
|
21 |
Trần Thiên Khánh |
Như |
28/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
22 |
Nguyễn Văn |
Pháp |
22/03/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/5 |
|
23 |
Lê Minh |
Phúc |
12/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/5 |
|
24 |
Nguyễn Trần Nam |
Phương |
11/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
25 |
Ngô Văn Tấn |
Tài |
03/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/5 |
|
26 |
Phạm Ngọc |
Tài |
24/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/5 |
|
27 |
Lâm Thụy Hoài |
Thương |
23/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/1 |
9/5 |
|
28 |
Phạm Phú Cẩm |
Tiên |
29/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
29 |
Đinh Ngọc Minh |
Toàn |
06/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
30 |
Vũ Cao Thùy |
Trang |
20/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/5 |
|
31 |
Trịnh Văn Minh |
Trí |
01/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/5 |
|
32 |
Ngô Đức |
Tú |
25/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/5 |
|
33 |
Thái Thị Thái |
Uyên |
07/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
34 |
Trần Võ Cẩm |
Vân |
31/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
35 |
Đỗ Phương |
Vũ |
01/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/5 |
|
36 |
Nguyễn Lâm Tiến |
Vũ |
19/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/5 |
|
37 |
Phan Trương Yến |
Vy |
21/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/5 |
|
38 |
Hà Yến |
Vy |
22/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
39 |
Lê Thảo |
Vy |
12/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/5 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/6 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Phạm Huỳnh Duy |
Anh |
14/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/6 |
|
2 |
Nguyễn Thúy Hồng |
Anh |
17/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
3 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Ánh |
08/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
4 |
Nguyễn Nguyễn Gia |
Bảo |
29/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/6 |
|
5 |
Lê Quốc |
Bảo |
06/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/6 |
|
6 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
14/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
7 |
Đinh Đoàn Gia |
Bảo |
22/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
8 |
Đoàn Thanh |
Bình |
04/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
9 |
Nghiêm Xuân Duy |
Bình |
10/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
10 |
Võ Ngọc Bảo |
Châu |
07/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
11 |
Dư Thị Minh |
Diễm |
19/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
12 |
Hồ Hoàng Mạnh |
Du |
06/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
13 |
Lê Văn |
Duy |
24/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
14 |
Phan Phụng Trường |
Hưng |
21/12/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/6 |
|
15 |
Trần Phước |
Huy |
22/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
16 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Khôi |
04/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
17 |
Đoàn Huỳnh |
Lâm |
22/03/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/6 |
|
18 |
Trịnh Tấn |
Lộc |
01/03/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
19 |
Nguyễn Lê Xuân |
Mai |
19/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
20 |
Thạch Lê Tuyết |
Mai |
16/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
21 |
Hồ Ngọc Thu |
Minh |
20/09/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/2 |
9/6 |
|
22 |
Đoàn Gia Thoại |
My |
01/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
23 |
Lương Trần Hoàn |
Mỹ |
31/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
24 |
Đoàn Lê Thục |
Mỹ |
10/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
25 |
Nguyễn Hồ Bảo |
Ngọc |
09/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
26 |
Huỳnh Trần Thu |
Nguyên |
20/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/6 |
|
27 |
Liêu Bảo |
Nhi |
09/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/6 |
|
28 |
Nguyễn Đức |
Phát |
10/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
29 |
Lê Minh |
Phát |
12/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
30 |
Lê Tấn |
Quang |
23/01/2003 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
31 |
Trương Phú |
Quí |
08/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
32 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
01/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
33 |
Phan Như |
Quỳnh |
03/06/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/6 |
|
34 |
Trần Nguyễn Hiếu |
Thắng |
14/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
35 |
Trương Ngọc Bảo |
Thy |
15/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/6 |
|
36 |
Phan Hoàng Ngọc |
Trâm |
14/11/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/6 |
|
37 |
Trương Anh |
Tú |
09/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
38 |
Phạm Minh |
Tuyền |
09/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/6 |
|
39 |
Trần Thúy |
Vy |
24/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/6 |
|
40 |
Đỗ Như |
Ý |
21/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/6 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/7 |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
STT |
HỌ |
TÊN |
Ngày sinh |
GT |
DT |
Lớp
cũ |
Lớp
mới |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Anh |
11/07/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
2 |
Nguyễn Hoàng |
Bảo |
11/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
3 |
Nguyễn Hữu |
Đăng |
26/10/2003 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
4 |
Nguyễn Trần Thành |
Đạt |
01/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
5 |
Nguyễn Hiền |
Đoan |
02/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|
6 |
Mai Tấn |
Dũng |
16/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/7 |
|
7 |
Bùi Lê Hùng |
Dũng |
06/01/2003 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/7 |
|
8 |
Bùi Ngô Thùy |
Dương |
10/10/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|
9 |
Trần Lý Mỹ |
Duyên |
02/12/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Duyên |
09/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
11 |
Nguyễn Tài |
Hiếu |
15/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/2 |
9/7 |
|
12 |
Trần Nguyễn Minh |
Hoàng |
25/07/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
13 |
Dương Anh |
Khoa |
27/05/2004 |
Nam |
Kinh |
8/1 |
9/7 |
|
14 |
Nguyễn Kiều Tuấn |
Kiệt |
04/04/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/7 |
|
15 |
Phan Thị Mỹ |
Linh |
11/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
16 |
Phạm Quang |
Lộc |
02/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|
17 |
Nguyễn Hà Khánh |
Ly |
10/02/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/4 |
9/7 |
|
18 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
25/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
19 |
Nguyễn Phan Kim |
Ngân |
17/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
20 |
Trương Bảo |
Nghi |
23/06/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
21 |
Thái Thành |
Nhân |
12/11/2004 |
Nam |
Hoa |
8/5 |
9/7 |
|
22 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
22/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/7 |
|
23 |
Huỳnh Tuyết |
Nhi |
10/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
24 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Phúc |
27/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/7 |
|
25 |
Lê Thanh |
Phương |
16/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/7 |
|
26 |
Trịnh Thái |
Sơn |
24/01/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/7 |
|
27 |
Nguyễn Trần Hồng |
Sơn |
16/10/2004 |
Nam |
Kinh |
8/6 |
9/7 |
|
28 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Tâm |
21/02/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
29 |
Trần Phan Đình |
Tâm |
15/09/2004 |
Nam |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
30 |
Nguyễn Trần Bình Phương |
Thảo |
27/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|
31 |
Đinh Thái |
Thiên |
17/11/2004 |
Nam |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
32 |
Võ Hoàng Thanh |
Thiện |
01/05/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|
33 |
Bùi Thanh |
Thư |
06/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
34 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thư |
17/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|
35 |
Nguyễn Hà Anh |
Thư |
12/04/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/5 |
9/7 |
|
36 |
Hà Thân Anh |
Thư |
23/01/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
37 |
Võ Huỳnh Minh |
Trí |
21/08/2004 |
Nam |
Kinh |
8/4 |
9/7 |
|
38 |
Bùi Thị Thanh |
Tuyền |
21/03/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/7 |
9/7 |
|
39 |
Phạm Đình Phương |
Uyên |
14/08/2004 |
Nữ |
Kinh |
8/3 |
9/7 |
|