DANH SÁCH LỚP KHỐI 7 NH 2016-2017

Thứ ba, 2/8/2016, 0:0
Lượt đọc: 254

 7/1

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Nguyễn Thành An 14/04/2004 1 Kinh 6/1 7/1
2 Phạm Huỳnh Duy Anh 14/04/2004 1 Kinh 6/1 7/1
3 Võ Quỳnh Anh 15/02/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
4 Trần Kim Ánh 25/09/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
5 Nguyễn Nguyễn Gia Bảo 29/07/2004 1 Kinh 6/1 7/1
6 Nguyễn Đoàn Minh Châu 28/07/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
7 Trần Thị Bảo Châu 23/11/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
8 Hoàng Công Danh 23/01/2004 1 Kinh 6/1 7/1
9 Trần Thị Kiều Diễm 01/12/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
10 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 10/10/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
11 Đinh Nguyễn Khánh Đoan 11/03/2004 Nữ Kinh 6/6 7/1
12 Văn Quý Quỳnh Giao 23/11/2004 Nữ Kinh 6/3 7/1
13 Nguyễn Trần Tuyết Hoa 06/01/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
14 Trần Nguyễn Minh Hoàng 25/07/2004 1 Kinh 6/1 7/1
15 Trần Thị Ngọc Hoàng 18/01/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
16 Lâm Gia Huyên 24/12/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
17 Nguyễn Lê Thảo Huyên 24/09/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
18 Phan Phụng Trường Hưng 21/12/2004 1 Kinh 6/1 7/1
19 Nguyễn Lê Xuân Hương 31/03/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
20 Đặng Minh Khang 02/06/2004 1 Kinh 6/1 7/1
21 Đỗ Trường Khang 17/09/2004 1 Kinh 6/4 7/1
22 Lâm Bảo Khanh 13/01/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
23 Hồ Thái Thiên Kim 18/03/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
24 Tôn Nữ Hoàng Lai 08/04/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
25 Nguyễn Trần Khánh Linh 05/04/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
26 Phạm Nhật Minh 12/10/2004 1 Kinh 6/1 7/1
27 Trần Nguyễn Khánh My 06/09/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
28 Trần Thị Bích Ngân 11/04/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
29 Võ Ngọc Kim Ngân 12/08/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
30 Trương Bảo Nghi 23/06/2004 1 Kinh 6/1 7/1
31 Nguyễn Bích Ngọc 19/08/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
32 Đỗ Mỹ Nhàn 13/04/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
33 Phạm Thanh Nhàn 19/10/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
34 Võ Hồng Nhung 17/10/2004 Nữ Kinh 6/4 7/1
35 Hồ Thị Quỳnh Như 09/02/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
36 Thân Thị Thục Quyên 13/08/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
37 Ngô Văn Tấn Tài 03/05/2004 1 Kinh 6/1 7/1
38 Nguyễn Như Thảo 27/02/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
39 Nguyễn Khắc Quốc Thịnh 20/03/2004 1 Kinh 6/1 7/1
40 Nguyễn Thị Thu Thúy 07/03/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
41 Phan Nguyễn Kiều Thư 29/03/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
42 Lâm Thuỵ Hoài Thương 23/11/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
43 Phan Thanh Trúc 30/06/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
44 Nguyễn Ánh Tuyết 10/02/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1
45 Hồ Huy Vũ 13/02/2004 1 Kinh 6/1 7/1
46 Trương Thế Vy 21/04/2004 Nữ Hoa 6/1 7/1
47 Lâm Thị Như Ý 01/06/2004 Nữ Kinh 6/1 7/1

 

7/2

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Đặng Bảo Anh 26/09/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
2 Đặng Trương Nam Anh 15/10/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
3 Nguyễn Đức Anh 10/02/2004 1 Kinh 6/2 7/2
4 Võ Nguyễn Vân Anh 23/08/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
5 Nguyễn Long Thiên Ân 04/07/2004 1 Kinh 6/2 7/2
6 Đỗ Châu Gia Bảo 03/07/2004 1 Kinh 6/2 7/2
7 Hoàng Thanh Duy 24/05/2004 1 Kinh 6/2 7/2
8 Trần Mỹ Duyên 21/08/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
9 Trương Mậu Điền 03/05/2004 1 Kinh 6/2 7/2
10 Dương Huỳnh Bảo Hân 26/12/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
11 Nguyễn Tài Hiếu 15/11/2004 1 Kinh 6/2 7/2
12 Đào Phạm Khải Hoàn 13/12/2004 1 Kinh 6/2 7/2
13 Lê Quốc Hoàng 06/08/2004 1 Kinh 6/2 7/2
14 Trần Công Huy 04/10/2004 1 Kinh 6/5 7/2
15 Nguyễn Võ Hoàng Kha 06/07/2004 1 Kinh 6/2 7/2
16 Nguyễn Vũ Khê 28/10/2004 1 Kinh 6/2 7/2
17 Hồ Huỳnh Minh Kim 19/04/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
18 Nguyễn Mai Khánh Linh 27/05/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
19 Võ Ngọc Phương Linh 06/07/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
20 Đào Văn Minh 27/06/2004 1 Kinh 6/2 7/2
21 Hồ Ngọc Thu Minh 20/09/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
22 Đoàn Đặng Phương Nam 08/10/2004 1 Kinh 6/7 7/2
23 Bùi Hoàng Thanh Nga 10/09/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
24 Ngô Ngọc Thiên Nga 15/08/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
25 Đoàn Thị Kim Ngân 20/11/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
26 Nguyễn Kim Ngân 29/08/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
27 Trịnh Gia Ngân 21/11/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
28 Lê Thị Hồng Nhi 22/04/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
29 Phạm Thái Ngọc Nhi 16/01/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
30 Phạm Tâm Như 20/03/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
31 Nguyễn Văn Pháp 22/03/2004 1 Kinh 6/2 7/2
32 Nguyễn Đức Phát 10/07/2004 1 Kinh 6/2 7/2
33 Trần Gia Thanh Phụng 16/07/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
34 Nguyễn Minh Quân 04/10/2004 1 Kinh 6/7 7/2
35 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 12/08/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
36 Triệu Tấn Tài 12/05/2004 1 Kinh 6/5 7/2
37 Nguyễn Quang Thịnh 06/01/2004 1 Kinh 6/2 7/2
38 Nguyễn Anh Thư 02/11/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
39 Phan Anh Thư 30/06/2004 Nữ Kinh 6/7 7/2
40 Trần Ngọc Thủy Tiên 07/01/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
41 Nguyễn Phụng Trâm 11/08/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
42 Lê Hồng Bảo Trân 30/07/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
43 Lý Thanh Trúc 05/06/2004 Nữ Kinh 6/5 7/2
44 Bùi Quang Tùng 23/08/2004 1 Kinh 6/2 7/2
45 Trần Ngọc Phương Uyên 09/04/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
46 Đoàn Huỳnh Minh Vy 10/01/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2
47 Trần Lê Triệu Vy 17/06/2004 Nữ Kinh 6/2 7/2

 

7/3

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Đặng Triệu An 1 6/4 7/3
2 Giả Trường An 06/07/2004 1 Kinh 6/3 7/3
3 Nguyễn Công Điển Ân 05/01/2004 1 Kinh 6/8 7/3
4 Nguyễn Đỗ Gia Bảo 02/02/2004 1 Kinh 6/3 7/3
5 Trần Đoàn Bảo 10/05/2004 1 Kinh 6/3 7/3
6 Huỳnh Bá Cảnh 24/02/2004 1 Kinh 6/3 7/3
7 Dư Thị Minh Diễm 19/07/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
8 Lê Quang Dũng 06/01/2004 1 Kinh 6/3 7/3
9 Lê Văn Duy 24/08/2004 1 Kinh 6/3 7/3
10 Bùi Ngô Thùy Dương 10/10/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
11 Nguyễn Hiền Đoan 02/02/2004 Nữ Kinh 6/8 7/3
12 Đào Văn Giàu 15/07/2004 1 Kinh 6/3 7/3
13 Nguyễn Vũ Khải Hiền Nữ 6/6 7/3
14 Huỳnh Danh Hoàng 1 6/5 7/3
15 Đoàn Gia Huy 26/09/2004 1 Kinh 6/5 7/3
16 Trần Đăng Khoa 07/12/2004 1 Kinh 6/3 7/3
17 Huỳnh Phi Long 07/06/2004 1 Kinh 6/7 7/3
18 Phạm Quang Lộc 02/02/2004 1 Kinh 6/8 7/3
19 Ngô Công Mẫn 06/04/2004 1 Kinh 6/6 7/3
20 Nguyễn Cẩm My 04/12/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
21 Trần Ngọc My 13/04/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
22 Nguyễn Nhật Nam 28/10/2004 1 Kinh 6/7 7/3
23 Phạm Trần Bích Ngân 07/12/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
24 Thái Kim Ngọc 28/07/2004 Nữ Hoa 6/8 7/3
25 Hồ Lê Nguyễn 22/09/2004 1 Kinh 6/3 7/3
26 Nguyễn Hồng Nhi 25/03/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
27 Mai Ngọc Tâm Như 16/11/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
28 Huỳnh Nguyễn Tuấn Phát 28/09/2004 1 Kinh 6/3 7/3
29 Lê Minh Phát 12/02/2004 1 Kinh 6/3 7/3
30 Lê Minh Phúc 12/07/2004 1 Kinh 6/3 7/3
31 Đặng Minh Quân 27/05/2004 1 Kinh 6/3 7/3
32 Trương Phú Quí 08/01/2004 1 Kinh 6/3 7/3
33 Phạm Ngọc Tài 24/04/2004 1 Kinh 6/8 7/3
34 Nguyễn Trần Bình Phương Thảo 27/03/2004 Nữ Kinh 6/7 7/3
35 Võ Hoàng Thanh Thiện 01/05/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
36 Hoàng Lê Minh Thư 25/05/2004 Nữ Kinh 6/8 7/3
37 Nguyễn Phạm Anh Thư 17/03/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
38 Trần Thanh Thư 17/10/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
39 Vũ Cao Thùy Trang 20/11/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
40 Trần Ngọc Phương Trâm 14/07/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
41 Trịnh Văn Minh Trí 01/10/2004 1 Kinh 6/3 7/3
42 Trương Anh Tú 09/05/2004 1 Kinh 6/7 7/3
43 Hồ Nguyễn Xuân Tuyền 01/03/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
44 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 15/10/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
45 Phạm Đình Phương Uyên 14/08/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3
46 Lê Thùy Vân 25/05/2004 Nữ Kinh 6/4 7/3
47 Trần Thúy Vy 24/12/2004 Nữ Kinh 6/3 7/3

 

7/4

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Dương Quốc Anh 10/02/2004 1 Kinh 6/8 7/4
2 Nguyễn Thị Lan Anh 21/09/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
3 Đinh Đoàn Gia Bảo 1 6/7 7/4
4 Lê Quốc Bảo 06/11/2004 1 Kinh 6/4 7/4
5 Trịnh Thị Thúy Bình Nữ 6/5 7/4
6 Huỳnh Minh Châu 21/08/2004 Nữ Hoa 6/4 7/4
7 Lê Bảo Châu 13/04/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
8 Bùi Lê Hùng Dũng 06/01/2003 1 Kinh 6/4 7/4
9 Mai Tấn Dũng 16/05/2004 1 Kinh 6/4 7/4
10 Phan Tấn Duy 20/08/2004 1 Kinh 6/4 7/4
11 Phan Tuấn Đạt 07/01/2004 1 Kinh 6/4 7/4
12 Nguyễn Phan Thị Thu Hà 16/10/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
13 Sầm Thái Hoàng 08/05/2004 1 Kinh 6/4 7/4
14 Bùi Lê Hùng Hổ 14/08/2004 1 Kinh 6/4 7/4
15 Thân Vĩnh Huy 18/04/2004 1 Kinh 6/4 7/4
16 Nguyễn Đào Anh Khôi 18/07/2004 1 Kinh 6/4 7/4
17 Đoàn Huỳnh Lâm 22/03/2004 1 Kinh 6/6 7/7
18 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 16/04/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
19 Phạm Thiện Luật 11/03/2004 1 Kinh 6/6 7/4
20 Cù Trúc Mai 23/01/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
21 Lương Trần Hoàn Mỹ 31/08/2004 1 Kinh 6/6 7/4
22 Trần Thị Mỹ Ngân 25/01/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
23 Đỗ Nguyên Ngọc Nữ 7/5 7/4
24 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc 09/05/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
25 Huỳnh Trần Thu Nguyên 20/04/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
26 Nguyễn Thành Nhân 22/01/2004 1 Kinh 6/8 7/4
27 Dương Nguyễn Hoàng Nhi 04/06/2004 Nữ Kinh 6/7 7/4
28 Liêu Bảo Nhi 09/03/2004 Nữ Kinh 6/8 7/4
29 Lê Thanh Phương 16/01/2004 1 Kinh 6/4 7/4
30 Phạm Tả Quân 08/01/2004 1 Kinh 6/4 7/4
31 Nguyễn Hoàng Bảo Quốc 07/02/2004 1 Kinh 6/4 7/4
32 Lê Quốc Sĩ 07/09/2004 1 Kinh 6/4 7/4
33 Phạm Vũ Hoàng Sơn 19/11/2004 1 Kinh 6/7 7/4
34 Phạm Ngọc Minh Tâm 29/11/2004 Nữ Kinh 6/7 7/4
35 Bùi Thanh Tân 29/01/2003 1 Kinh 6/4 7/4
36 Trần Xuân Tân 20/11/2004 1 Kinh 6/4 7/4
37 Nguyễn Minh Thi 27/02/2004 Nữ Kinh 6/8 7/4
38 Vương Hoàng Thiện 06/05/2003 1 Kinh 6/4 7/4
39 Nguyễn Hà Anh Thư 12/04/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
40 Trịnh Thị Anh Thư 01/04/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
41 Phạm Phú Cẩm Tiên 29/06/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
42 Phan Hoàng Ngọc Trâm 14/11/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
43 Võ Huỳnh Minh Trí 21/08/2004 1 Kinh 6/6 7/4
44 Đặng Lê Anh Tuấn 10/10/2004 1 Kinh 6/8 7/4
45 Trần Võ Cẩm Vân 31/12/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4
46 Đỗ Phương Vũ 01/01/2004 1 Kinh 6/8 7/4
47 Trần Thảo Vy 14/11/2004 Nữ Kinh 6/8 7/4
48 Đỗ Như Ý 21/04/2004 Nữ Kinh 6/4 7/4

 

7/5

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Phạm Hoài An 29/11/2003 1 Kinh 6/8 7/5
2 Ngô Đức Anh 04/10/2004 1 Kinh 6/5 7/5
3 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 15/01/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
4 Nguyễn Lê Quốc Bảo 25/12/2004 1 Kinh 6/4 7/5
5 Nguyễn Quốc Bảo 14/04/2004 1 Kinh 6/3 7/3
6 Trương Văn Bảo 14/11/2004 1 Kinh 6/5 7/5
7 Nghiêm Xuân Duy Bình 10/05/2004 1 Kinh 6/5 7/5
8 Lê Anh Diệu 24/04/2002 Nữ Kinh 6/5 7/5
9 Trần Lý Mỹ Duyên 02/12/2004 Nữ Kinh 6/8 7/5
10 Trần Công Đạt 17/11/2004 1 Kinh 6/5 7/5
11 Nguyễn Hữu Đăng 1 7/5 7/5
12 Vũ Tiến Hải 08/07/2004 1 Kinh 6/5 7/3
13 Lê Đăng Khoa 02/08/2004 1 Kinh 6/5 7/5
14 Lê Nguyễn Đăng Khoa 27/05/2004 1 Kinh 6/5 7/5
15 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 04/02/2004 1 Kinh 6/5 7/5
16 Phan Thị Mỹ Linh 11/04/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
17 Ngô Văn Lộc 16/12/2004 1 Kinh 6/8 7/5
18 Thạch Lê Tuyết Mai 16/06/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
19 Nguyễn Thị Diễm My 11/01/2001 Nữ Kinh 6/5 7/5
20 Nguyễn Bảo Nghi 09/03/2004 Nữ Kinh 6/8 7/5
21 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ 6/3 7/5
22 Phạm Thị Minh Ngọc 22/09/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
23 Nguyễn Tấn Nguyên 25/12/2004 1 Kinh 6/5 7/5
24 Thái Thành Nhân 12/11/2004 1 Hoa 6/5 7/5
25 Hà Hoàng Nhật 01/06/2004 1 Kinh 6/5 7/5
26 Dương Ngọc Uyên Nhi 20/08/2004 Nữ Kinh 6/8 7/5
27 Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi 23/07/2004 Nữ Kinh 6/8 7/5
28 Trần Thiên Khánh Như 28/11/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
29 Đỗ Lê Hoàng Phúc 16/09/2004 1 Kinh 6/5 7/5
30 Nguyễn Trần Nam Phương 11/01/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
31 Lê Thị Như Quỳnh 01/04/2004 Nữ Kinh 6/8 7/5
32 Nguyễn Ngọc Thành Tâm 21/02/2004 1 Kinh 6/7 7/5
33 Lý Hoàng Thành 29/01/2004 1 Kinh 6/8 7/5
34 Phạm Nguyễn Phương Thảo 05/06/2004 Nữ Kinh 6/8 7/5
35 Nguyễn Duy Thắng 27/04/2004 1 Kinh 6/6 7/5
36 Trần Nguyễn Hiếu Thắng 14/08/2004 1 Kinh 6/8 7/5
37 Nguyễn Thị Thi 15/04/2002 Nữ Kinh 6/5 7/5
38 Đinh Thái Thiên 17/11/2004 1 Kinh 6/5 7/3
39 Bùi Thanh Thư 06/04/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
40 Nguyễn Thị Anh Thư 18/03/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
41 Nguyễn Thị Bảo Trân 27/12/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
42 Nguyễn Đình Trí 27/08/2004 1 Kinh 6/6 7/5
43 Nguyễn Hoàng Minh Trí 21/12/2004 1 Kinh 6/5 7/5
44 Lê Hoàng Thủy Triều 12/12/2004 1 Kinh 6/5 7/5
45 Nguyễn Minh Tú 1 6/7 7/5
46 Phạm Thị Thu Vân 15/09/2004 Nữ Kinh 6/5 7/5
47 Phan Trương Yến Vy 21/06/2004 Nữ Kinh 6/3 7/5

 

7/6

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Võ Thị Thúy An 09/10/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
2 Nguyễn Đức Anh 27/08/2004 1 Kinh 6/6 7/6
3 Phạm Thị Phương Anh 09/06/2004 Nữ Kinh 6/8 7/6
4 Trần Nguyễn Ngọc Ánh 08/09/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
5 Huỳnh Gia Bảo 14/10/2004 1 Kinh 6/8 7/6
6 Nguyễn Vũ Gia Bảo 19/04/2004 1 Kinh 6/5 7/6
7 Đoàn Thanh Bình 04/12/2004 1 Kinh 6/6 7/6
8 Võ Ngọc Bảo Châu 07/09/2004 Nữ Kinh 6/8 7/6
9 Bùi Thị Lan Chi 23/06/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
10 Lưu Chí Danh 01/05/2004 1 Kinh 6/6 7/6
11 Trần Kim Dung 18/07/2004 Nữ Kinh 6/8 7/6
12 Nguyễn Công Đạo 11/03/2004 1 Kinh 6/8 7/6
13 Phan Hoàng Hạnh 04/10/2004 1 Kinh 6/6 7/6
14 Trương Vĩnh Hậu 1 6/7 7/6
15 Vũ Minh Hiếu 26/05/2003 1 Kinh 6/3 7/6
16 Trần Gia Huy 1 7/3 7/6
17 Trần Phước Huy 22/06/2004 1 Kinh 6/8 7/6
18 Trương Lâm Huy 30/09/2004 1 Kinh 6/6 7/6
19 Lâm Quốc Hưng 29/12/2004 1 Hoa 6/3 7/6
20 Nguyễn Thu Hương 23/02/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
21 Nguyễn Đặng Anh Khoa 28/10/2004 1 Kinh 6/6 7/6
22 Nguyễn Kiều Tuấn Kiệt 04/04/2004 1 Kinh 6/6 7/6
23 Hoàng Hải Lâm 14/03/2004 1 Kinh 6/6 7/6
24 Lê Thị Thùy Linh 02/10/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
25 Phạm Thị Bích Loan 07/06/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
26 Trịnh Tấn Lộc 01/03/2004 1 Kinh 6/6 7/6
27 Nguyễn Lê Xuân Mai 19/05/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
28 Lê Minh 05/06/2004 1 Kinh 6/6 7/6
29 Nguyễn Như Ngọc 22/08/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
30 Lương Thiên Nhi 30/04/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
31 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 27/01/2004 1 Kinh 6/5 7/6
32 Phan Như Quỳnh 03/06/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
33 Nguyễn Trần Hồng Sơn 16/10/2004 1 Kinh 6/6 7/6
34 Thái Hồng Sơn 10/11/2004 1 Kinh 6/6 7/6
35 Trịnh Thái Sơn 24/01/2004 1 Kinh 6/8 7/6
36 Dương Chí Tâm 20/10/2004 1 Kinh 6/6 7/6
37 Đào Hoàng Minh Thư 31/05/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
38 Trương Hoàng Anh Thư 21/11/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
39 Đinh Ngọc Minh Toàn 06/11/2004 1 Kinh 6/8 7/6
40 Đỗ Võ Thùy Trang 01/05/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
41 Nguyễn Thanh Trúc 06/12/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
42 Nguyễn Xuân Trường 28/09/2004 1 Kinh 6/6 7/6
43 Trần Quốc Trưởng 21/08/2003 1 Kinh 6/6 7/6
44 Phạm Minh Tuyền 09/05/2004 1 Kinh 6/6 7/6
45 Thái Thị Thái Uyên 07/04/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
46 Đỗ Thy Vân 05/12/2004 Nữ Kinh 6/8 7/6
47 Hà Yến Vy 22/09/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6
48 Lê Thảo Vy 12/03/2004 Nữ Kinh 6/6 7/6

 

7/7

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp
Lớp
mới
1 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 11/07/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
2 Nguyễn Thúy Hồng Anh 17/12/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
3 Nguyễn Gia Bảo 19/04/2004 1 Kinh 6/8 7/7
4 Nguyễn Hoàng Bảo 11/11/2004 1 Kinh 6/3 7/7
5 Hồ Hoàng Mạnh Du 06/02/2004 1 Kinh 6/7 7/7
6 Lê Thanh Dũng 24/11/2001 1 Kinh 6/8 7/7
7 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 09/03/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
8 Nguyễn Trần Thành Đạt 01/07/2004 1 Kinh 6/7 7/7
9 Trần Gia Huy 14/09/2004 1 Kinh 6/5 7/7
10 Hồ Hoàng Khang 23/01/2004 1 Kinh 6/8 7/7
11 Đặng Trần Bảo Khanh 09/02/2003 1 Kinh 6/7 7/7
12 Dương Anh Khoa 27/05/2004 1 Kinh 6/7 7/7
13 Trần Huỳnh Ngọc Khôi 12/09/2004 1 Kinh 6/4 7/4
14 Huỳnh Văn Lâm 14/03/2004 1 Kinh 6/7 7/7
15 Lê Thái Thùy Linh 28/09/2004 Nữ Kinh 6/8 7/7
16 Lê Thị Trúc Ly 15/06/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
17 Đoàn Gia Thoại My 01/05/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
18 Phạm Huỳnh Trà My 23/01/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
19 Đoàn Lê Thục Mỹ 10/11/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
20 Nguyễn Phan Kim Ngân 17/08/2004 Nữ Kinh 6/4 7/7
21 Nguyễn Minh Ngọc 21/12/2004 Nữ Kinh 6/5 7/7
22 Hồ Phạm Hiền Nhi 01/05/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
23 Huỳnh Tuyết Nhi 10/05/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
24 Lê Gia Phát 19/08/2004 1 Kinh 6/7 7/7
25 Nguyễn Đoàn Vĩnh Phú 10/08/2004 1 Kinh 6/8 7/7
26 Lê Tấn Quang 23/01/2003 1 Kinh 6/7 7/7
27 Trần Anh Quân 17/05/2004 1 Kinh 6/7 7/7
28 Nguyễn Thị Hồng Quế 18/06/2004 Nữ Kinh 6/5 7/7
29 Nguyễn Thế Quyết 1 6/3 7/7
30 Võ Ngọc Minh Sang 04/05/2004 1 Kinh 6/7 7/7
31 Nguyễn Tấn Tài 08/11/2004 1 Kinh 6/7 7/7
32 Trần Phan Đình Tâm 15/09/2004 1 Kinh 6/7 7/7
33 Bùi Thị Phương Thanh 16/03/2004 Nữ Kinh 6/8 7/7
34 Lê Thái Thành 17/10/2004 1 Kinh 6/4 7/7
35 Đàm Phương Thảo 18/01/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
36 Nguyễn Văn Phúc Thịnh 18/02/2004 1 Kinh 6/8 7/7
37 Hà Thân Anh Thư 23/01/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
38 Trương Ngọc Bảo Thy 15/07/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
39 Huỳnh Đức Tiền 09/04/2004 1 Kinh 6/2 7/7
40 Cam Huỳnh Hồng Trang 03/07/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
41 Lê Thị Ngọc Trâm 18/11/2004 Nữ Kinh 6/7 7/7
42 Trương Võ Tài Trí 09/06/2004 1 Kinh 6/3 7/7
43 Huỳnh Trần Minh Trung 21/04/2004 1 Kinh 6/7 7/7
44 Ngô Đức Tú 25/04/2004 1 Kinh 6/8 7/7
45 Đinh Đức Tuấn 07/05/2004 1 Kinh 6/7 7/7
46 Bùi Thị Thanh Tuyền 21/03/2004 Nữ Kinh 6/4 7/7
47 Nguyễn Trần Hoàng Uyên Nữ 7/3 7/7
48 Nguyễn Lâm Tiến Vũ 19/12/2004 1 Kinh 6/8 7/7

Tin cùng chuyên mục

Trang thông tin điện tử Trường THCS Quang Trung

Địa chỉ : 14 - 16 Tân Lập, phường 8, quận Tân Bình, TP.HCM

Điện thoại : (028) 39712129 - (028) 38641184

Website : thcsquangtrungtanbinh.hcm.edu.vn

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích