QUẬN TÂN BÌNH |
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH GIỎI - TIẾN BỘ NHẤT |
THÁNG 8 - 9 NĂM HỌC 2019 - 2020 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
DANH HIỆU |
KHEN THƯỞNG |
ĐTB |
1 |
Bùi Hoàng Thiên Ân |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
1 |
9.5 |
2 |
Lê Nguyễn Thu Thảo |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
2 |
9.5 |
3 |
Huỳnh Ngọc Thanh Vy |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
3 |
9.4 |
4 |
Thái Chí Thiện |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
4 |
8.9 |
5 |
Trịnh Lê Hoàng Minh |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
5 |
9.3 |
6 |
Nguyễn Hồng Tịnh Thúy |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
6 |
8.3 |
7 |
Nguyễn Hồng Thảo Nghi |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
7 |
9.2 |
8 |
Trần Nguyễn Thanh Vy |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
8 |
9.2 |
9 |
Trần Lê Hoàng Long |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
9.1 |
10 |
Lê Văn Hoàng Sang |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
10 |
9.1 |
11 |
Nguyễn Đỗ Như Khánh |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
11 |
9.8 |
12 |
Nguyễn Đào Gia Minh |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
12 |
9.6 |
13 |
Đỗ Tiến Dũng |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
13 |
9.8 |
14 |
Võ Hoàng Ái Nghi |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
14 |
9.4 |
15 |
Bùi Thái Long |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
15 |
9 |
16 |
Nguyễn DươngMỹ Tuyền |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
16 |
9.3 |
17 |
Dương Huệ Mẫn |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
17 |
9.6 |
18 |
Lê Đại Phát |
7/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
18 |
9.5 |
19 |
Lê Huỳnh Uyên Nhi |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
19 |
9.5 |
20 |
Trần Kim Thịnh |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
20 |
9.5 |
21 |
Hồ Huỳnh Minh Anh |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
21 |
9.2 |
22 |
Phan Tấn Nam |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
22 |
8.4 |
23 |
Nguyễn Thị Lệ Khanh |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
23 |
9.4 |
24 |
Nguyễn Đỗ Trúc Vy |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
24 |
9.2 |
25 |
Mai Nguyễn Trường An |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
25 |
8.7 |
26 |
Vũ Ngọc Minh Quang |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
26 |
9.3 |
27 |
Châu Kim Luân |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
27 |
9.6 |
28 |
Nguyễn Trường Tài |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
28 |
8.9 |
29 |
Phan Thị Ngọc Hân |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
29 |
9.1 |
30 |
Hàng Phú Minh |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
30 |
9.1 |
31 |
Trần Thị Ngọc Vy |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
31 |
8.8 |
32 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
32 |
8.7 |
33 |
Nguyễn Phúc An |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
33 |
9.4 |
34 |
Dương Ngọc Uyển Nhi |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
34 |
9.4 |
35 |
Nguyễn Hồ Khánh Ngân |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
35 |
9.4 |
36 |
Nuyễn Thị Huyền Trang |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
36 |
9.4 |
37 |
Lê Hoàng Yến |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
37 |
9.3 |
38 |
Trần Phan Anh Tuấn |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
38 |
8.6 |
39 |
Lê Hữu Thắng |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
39 |
8.5 |
40 |
Phạm Quốc Đạt |
7/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
40 |
9 |
41 |
Lê Nguyễn Như Hảo |
7/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
41 |
9 |
42 |
Nguyễn Bình PhươngMi |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
42 |
9 |
43 |
Trần Lê Gia Phú |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
43 |
9 |
44 |
Nguyễn Vũ Minh Nhân |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
44 |
9 |
45 |
Trần Ngọc HồngPhúc |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
45 |
8.4 |
46 |
Phan Thị Thanh Thảo |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
46 |
9.2 |
47 |
HồThanh Thảo |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
47 |
9.3 |
48 |
Lê Hoàng Thiên Thiên |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
48 |
9.3 |
49 |
Đặng Thiên Vân |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
49 |
8.5 |
50 |
Thái Phú Lộc |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
50 |
8.6 |
51 |
Đỗ Nguyễn Thiên Trâm |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
51 |
9 |
52 |
Trương ThịNgọc Trúc |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
52 |
9.4 |
53 |
Đỗ Lê Gia Bảo |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
53 |
9.3 |
54 |
Phan Thị Kim Ngọc |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
54 |
9.3 |
55 |
Bùi Gia Khang |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
55 |
8.7 |
56 |
Nguyễn Lê Thiên Lam |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
56 |
9 |
57 |
Lê Huỳnh Nhật Linh |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
57 |
9 |
58 |
Đinh Hoàng Anh Tuấn |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
58 |
9.3 |
59 |
Huỳnh Lê Minh Thư |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
59 |
8.7 |
60 |
Nguyễn Khánh Hưng |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
60 |
9.1 |
61 |
Mai Võ Yến Ngọc |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
61 |
9.1 |
62 |
Đỗ Đoàn Thanh Trúc |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
62 |
9.2 |
63 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
6/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
63 |
|
64 |
Nguyễn Hoàng Diễm Tiên |
6/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
64 |
|
65 |
Nguyễn Tuấn Anh |
6/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
65 |
|
66 |
Hồ Ngọc Phụng |
6/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
66 |
|
67 |
Hà Lưu Thanh Bình |
6/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
67 |
|
68 |
Trần Duy Lễ |
7/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
68 |
|
69 |
Nguyễn Đức Hoàng |
7/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
69 |
|
70 |
Nguyễn Phạm Khánh Vy |
7/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
70 |
|
71 |
Phan Tuấn Hiếu |
7/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
71 |
|
72 |
Huỳnh Võ Phương Trang |
7/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
72 |
|
73 |
Đặng Hoàng Việt |
8/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
73 |
|
74 |
Bùi Nguyễn Ngọc Anh |
8/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
74 |
|
75 |
Lê Đình Khuê Lan |
8/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
75 |
|
76 |
Lê Vũ Thanh Hằng |
8/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
76 |
|
77 |
Nguyễn Minh Huy |
8/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
77 |
|
78 |
Nguyễn Viết Thanh Chương |
8/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
78 |
|
79 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
8/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
79 |
|
80 |
Trung Phạm Anh Minh |
9/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
80 |
|
81 |
Trần Minh Quân |
9/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
81 |
|
|
|
|
Ngày 21 tháng 10 năm 2019 |
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Thái Ninh |
|
|