DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH GIỎI - TIẾN BỘ NHẤT
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
DANH HIỆU |
KHEN THƯỞNG |
ĐTB |
1 |
Trần Kim Thịnh |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
1 |
9.9 |
2 |
Đặng Hồng Minh |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
2 |
9.4 |
3 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
3 |
9.4 |
4 |
Đặng Quốc Việt |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
4 |
9.4 |
5 |
Trần Đinh Hải Tùng |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
5 |
9.2 |
6 |
Dương Thị Phương Hồng |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
6 |
9.2 |
7 |
Phạm Công Minh |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
7 |
9.2 |
8 |
Bành Minh Anh |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
8 |
9.5 |
9 |
Phạm Võ Khang Duy |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
9.6 |
10 |
Nguyễn Bình Phương Mi |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
10 |
9.6 |
11 |
Lê Minh Huy |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
11 |
9 |
12 |
Lưu Thụy An |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
12 |
9.7 |
13 |
Lý Gia Hân |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
13 |
9.7 |
14 |
Dương Trần Ánh Nhi |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
14 |
9.7 |
15 |
Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
15 |
9.7 |
16 |
Nguyễn Đỗ Trúc Vy |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
16 |
9.7 |
17 |
Huỳnh Nguyễn Phương Thùy |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
17 |
9.7 |
18 |
Ngô Phạm Quốc Anh |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
18 |
9.8 |
19 |
Nguyễn Thị Bạch Trinh |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
19 |
9.8 |
20 |
Ngô Hoàng Yến |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
20 |
9.1 |
21 |
Đoàn Thoại Kim Ngân |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
21 |
9.1 |
22 |
Lê Phương Anh |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
22 |
9.3 |
23 |
Trần Nguyễn Ngọc Hân |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
23 |
9.5 |
24 |
Trần Tiến Đạt |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
24 |
9.6 |
25 |
Nguyễn Đức Hiếu Tài |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
25 |
9.6 |
26 |
Trần Thị Ngọc Hoàng |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
26 |
9.7 |
27 |
Trần Nguyễn Khánh My |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
27 |
9.7 |
28 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
28 |
9.7 |
29 |
Huỳnh Nguyễn Tuấn Phát |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
29 |
9.2 |
30 |
Phạm Tả Quân |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
30 |
9 |
31 |
Phạm Thị Minh Ngọc |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
31 |
8.9 |
32 |
Nguyễn Trần Nam Phương |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
32 |
8.9 |
33 |
Nguyễn Võ Hoàng Kha |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
33 |
9 |
34 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
34 |
9 |
35 |
Bùi Thị Lan Chi |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
35 |
9 |
36 |
Trần Gia Huy |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
36 |
8.5 |
37 |
Nguyễn Tam Tuấn Kiệt |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
37 |
9.7 |
38 |
Phạm Gia Kiệt |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
38 |
9.7 |
39 |
Nguyễn Thị Thiên Thanh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
39 |
9.7 |
40 |
Đào Tuấn Kiệt |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
40 |
9.2 |
41 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
41 |
9.2 |
42 |
Dương Thủy Tiên |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
42 |
9.2 |
43 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
43 |
9.4 |
44 |
Ngô Gia Bảo |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
44 |
9.5 |
45 |
Đỗ Hoàng Khánh |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
45 |
9.2 |
46 |
Phạm Thị Ngọc Luyến |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
46 |
9.2 |
47 |
Lê Văn Thiện |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
47 |
8.8 |
48 |
Nguyễn Cẩm Vân Thư |
6/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
48 |
|
49 |
Bùi Nguyễn Ngọc Anh |
6/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
49 |
|
50 |
Bùi Anh Thư |
6/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
50 |
|
51 |
Nguyễn Thế Bắc |
6/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
51 |
|
52 |
Hồ Nhật Quỳnh |
6/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
52 |
|
53 |
Trần Công Thịnh |
6/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
53 |
|
54 |
Tô Uyển Nghi |
6/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
54 |
|
55 |
Lý Khánh Nam |
6/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
55 |
|
56 |
Phan Ngọc Thảo Vy |
7/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
56 |
|
57 |
Nguyễn Trường Tài |
7/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
57 |
|
58 |
Vũ Thị Thùy Dương |
7/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
58 |
|
59 |
Phạm Lại Gia Hân |
7/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
59 |
|
60 |
Võ Trần Tiến |
7/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
60 |
|
61 |
Võ Trần Thiên Phúc |
7/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
61 |
|
62 |
Huỳnh Phát Đạt |
7/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
62 |
|
63 |
Nguyễn Bích Ngọc |
8/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
63 |
|
64 |
Lê Thị Hồng Nhi |
8/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
64 |
|
65 |
Mai Ngọc Tâm Như |
8/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
65 |
|
66 |
Lê Quốc Sĩ |
8/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
66 |
|
67 |
Hà Hoàng Nhật |
8/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
67 |
|
68 |
Nguyễn Lê Xuân Mai |
8/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
68 |
|
69 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
8/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
69 |
|
70 |
Trần Ngọc Ánh Dương |
9/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
70 |
|
71 |
Huỳnh Thị Kim Phượng |
9/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
71 |
|
72 |
Nguyễn Lê Giang |
9/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
72 |
|
73 |
Phan Ngọc Minh Châu |
9/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
73 |
|
74 |
Hồ Nguyễn Hoài Nam |
9/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
74 |
|
75 |
Trần Hoài An |
9/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
75 |
|
76 |
Mai Ngọc Quang |
9/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
76 |
|
77 |
Nguyễn Thị Kim Nguyên |
9/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
77 |
|
78 |
Lê Huỳnh Uyên Nhi |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
78 |
|
79 |
Lê Gia Bảo |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
79 |
|
80 |
Nguyễn Minh Huy |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
80 |
|
81 |
Bùi Thị Lan Vy |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
81 |
|
82 |
Phạm Hữu Nghĩa |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
82 |
|
83 |
Huỳnh Ngọc Ngân Duyên |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
83 |
|
84 |
Châu Kim Luân |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
84 |
|
85 |
Nguyễn Hồng Gia Hi |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
85 |
|
86 |
Trần Minh Quân |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
86 |
|
87 |
Trần Mỹ Duyên |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
87 |
|
88 |
Dương Huỳnh Bảo Hân |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
88 |
|
89 |
Đoàn Đặng Phương Nam |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
89 |
|
90 |
Lê Thanh Phương |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
90 |
|
91 |
Đỗ Phương Vũ |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
91 |
|
92 |
Trần Ngọc Yến Vi |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
92 |
|
93 |
Phạm Đặng Sơn Hà |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
93 |
|
94 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
94 |
|
95 |
Lê Đức Trí |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
95 |
|
96 |
Võ Minh Tuấn |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
96 |
|
97 |
Phan Minh Hoàng |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
97 |
|
98 |
Dương Gia Hân |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
98 |
|
99 |
Phan Thị Lệ Hoa |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
99 |
|
100 |
Trần Phước Đức Huy |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
100 |
|
101 |
Nguyễn Duy Khang |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
101 |
|
102 |
Hà Minh Khánh |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
102 |
|
103 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
103 |
|
104 |
Hồ Quỳnh Như |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
104 |
|
105 |
Nguyễn Cao Mỹ Duyên |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
105 |
|
106 |
Trần Công Hữu Lộc |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
106 |
|
107 |
Phan Quốc Cường |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
107 |
|
108 |
Nguyễn Cao Ý Duyên |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
108 |
|
109 |
Võ Thành Thái |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
109 |
|
110 |
Huỳnh Nhật Minh |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
110 |
|
111 |
Cái Ngọc Thảo Nhi |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
111 |
|
112 |
Phùng Ngọc Thanh Như |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
112 |
|
113 |
Phạm Nhật Minh |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
113 |
|
114 |
Nguyễn Hoàng Minh Khôi |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
114 |
|
115 |
Tân Kim Anh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
115 |
|
116 |
Ngô Bảo Uyên |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 05 tháng 03 năm 2018 |
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Lê Ý Trang |
|






