UBND QUẬN TÂN BÌNH
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH GIỎI - TIẾN BỘ NHẤT
|
|
|
THÁNG 10 + 11 NĂM HỌC 2015 - 2016
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
DANH HIỆU
|
KHEN THƯỞNG
|
ĐTB
|
1
|
Trần Thị Bảo Châu
|
6/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
1
|
9.6
|
2
|
Võ Ngọc Phương Linh
|
6/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
2
|
9.9
|
3
|
Bùi Ngô Thùy Dương
|
6/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
3
|
8.9
|
4
|
Võ Hồng Nhung
|
6/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
4
|
9.6
|
5
|
Trần Công Huy
|
6/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
5
|
9.3
|
6
|
Trương Hoàng Anh Thư
|
6/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
6
|
9.0
|
7
|
Đoàn Đặng Phương Nam
|
6/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
7
|
9.4
|
8
|
Nguyễn Minh Quân
|
6/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
8
|
9.4
|
9
|
Bùi Thị Phương Thanh
|
6/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
9
|
9.4
|
10
|
Trần Ngọc Yến Vi
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
10
|
9.7
|
11
|
Nguyễn Ngọc Trà My
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
11
|
9.7
|
12
|
Lưu Thị Mỹ Hạnh
|
7/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
12
|
9.6
|
13
|
Nguyễn Huỳnh Phương My
|
7/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
13
|
9.0
|
14
|
Phạm Ngọc Phụng
|
7/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
130
|
9.0
|
15
|
Võ Nguyễn Quế Trân
|
7/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
14
|
8.9
|
16
|
Nguyễn Huỳnh Anh Tú
|
7/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
15
|
9.2
|
17
|
Phạm Huỳnh Anh Thư
|
7/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I - Tiến bộ nhất
|
16
|
9.2
|
18
|
Nguyễn Lê Giang
|
7/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
126
|
9.2
|
19
|
Đặng Thị Quỳnh Như
|
7/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
17
|
9.1
|
20
|
Đào Trọng Tuấn
|
7/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
18
|
9.2
|
21
|
Phan Duy Trung
|
7/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
19
|
9.0
|
22
|
Cao Lê Tuấn Kiệt
|
7/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
20
|
9.0
|
23
|
Trịnh Ngọc Mai Phương
|
8/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
21
|
9.7
|
24
|
Huỳnh Bảo Liên
|
8/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
22
|
9.7
|
25
|
Nguyễn Đinh Hoài Ngọc
|
8/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
23
|
9.7
|
26
|
Nguyễn Thùy Mai Trinh
|
8/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
24
|
9.7
|
27
|
Phan Thị Ngọc Hà
|
8/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
25
|
9.7
|
28
|
Trần Lê Tú Uyên
|
8/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
91
|
9.7
|
29
|
Trần Gia Thiên Kim
|
8/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
26
|
9.5
|
30
|
Phạm Ngọc Phương Trâm
|
8/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
27
|
9.2
|
31
|
Nguyễn Nhật Nam
|
8/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
28
|
9.3
|
32
|
Nguyễn Hà Kim Ngân
|
8/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
29
|
9.3
|
33
|
Phạm Ngọc Quốc Toàn
|
8/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
30
|
9.3
|
34
|
Bùi Thị Thùy Trang
|
8/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
31
|
9.7
|
35
|
Bùi Nguyễn Phụng Sang
|
8/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
32
|
9.5
|
36
|
Trần Vũ Anh Thi
|
8/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
33
|
9.4
|
37
|
Trần Vương Long
|
9/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
34
|
9.7
|
38
|
Nguyễn Tâm Tường
|
9/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
35
|
9.7
|
39
|
Lương Ngô Thành Công
|
9/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
36
|
9.0
|
40
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
9/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
37
|
9.0
|
41
|
Lương Thị Thu Hường
|
9/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
38
|
9.2
|
42
|
Trần Lê Thi Thiên
|
9/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
39
|
9.7
|
43
|
Lê Thị Thanh Thảo
|
9/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
40
|
8/8
|
44
|
Lê Thị Mỹ Huyền
|
9/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng I
|
41
|
9.2
|
45
|
Trương Thế Vy
|
6/1
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
42
|
|
46
|
Hoàng Thanh Duy
|
6/2
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
43
|
|
47
|
Lê Văn Duy
|
6/3
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
44
|
|
48
|
Thân Vĩnh Huy
|
6/4
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
45
|
|
49
|
Trần Thiên Khánh Như
|
6/5
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
46
|
|
50
|
Bùi Thị Lan Chi
|
6/6
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
47
|
|
51
|
Trần Phan Đình Tâm
|
6/7
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
48
|
|
52
|
Nguyễn Công Điển Ân
|
6/8
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
49
|
|
53
|
Đào Phạm Đăng Khoa
|
7/2
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
51
|
|
54
|
Nguyễn Tuyết Phượng Nhã
|
7/3
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
52
|
|
55
|
Lương Long Thắng
|
7/4
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
53
|
|
56
|
Nguyễn Ngọc Minh Châu
|
7/6
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
54
|
|
57
|
Võ Anh Đức
|
7/7
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
55
|
|
58
|
Trần Linh Phương
|
7/8
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
56
|
|
59
|
Cao Phước Thịnh
|
8/1
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
57
|
|
60
|
Quách Phú Minh
|
8/2
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
58
|
|
61
|
Nguyễn Cảnh Minh Thao
|
8/3
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
59
|
|
62
|
Trương Gia Vy
|
8/4
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
60
|
|
63
|
Lê Vũ Trung Hiếu
|
8/5
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
61
|
|
64
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
8/6
|
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III
|
62
|
|
65
|
Nguyễn Phan Hoàng Việt
|
8/7
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
63
|
|
66
|
Trịnh Nguyên Vũ
|
8/8
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
64
|
|
67
|
Trần Văn Việt
|
9/1
|
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II
|
65
|
|
68
|
Thiều Thụy Hoàng Dung
|
9/2
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
66
|
|
69
|
Cao Hoàng Triệu Vy
|
9/3
|
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II
|
67
|
|
70
|
Vũ Thị Kiều My
|
9/4
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
68
|
|
71
|
Nguyễn Đình Hữu
|
9/5
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
69
|
|
72
|
Lê Nguyên Khải
|
9/7
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
71
|
|
73
|
Nguyễn Thu An
|
9/8
|
Học sinh Tiến bộ nhất
|
72
|
|
74
|
Trần Nguyễn Khánh My
|
6/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
73
|
|
75
|
Trần Mỹ Duyên
|
6/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
74
|
|
76
|
Văn Quý Quỳnh Giao
|
6/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
75
|
|
77
|
Phạm Phú Cẩm Tiên
|
6/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
76
|
|
78
|
Ngô Đức Anh
|
6/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
77
|
|
79
|
Nguyễn Thu Hương
|
6/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
78
|
|
80
|
Thái Kim Ngọc
|
6/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
79
|
|
81
|
Nguyễn Hoàng Ánh
|
7/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
81
|
|
82
|
Nguyễn Thị Thiên Thanh
|
7/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
82
|
|
83
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
7/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
84
|
|
84
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
7/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
85
|
|
85
|
Lê Thị Minh Phương
|
7/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
86
|
|
86
|
Nguyễn Mai Thục Hân
|
7/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
87
|
|
87
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
7/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
88
|
|
88
|
Lê Thị Khánh Linh
|
7/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
89
|
|
89
|
Lê Văn Thiện
|
7/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
90
|
|
90
|
Trần Quốc Vĩ
|
8/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
92
|
|
91
|
Nguyễn Đình Lộc
|
8/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
93
|
|
92
|
Lê Kim Thảo
|
8/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
94
|
|
93
|
Ngô Thùy Vân
|
8/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
95
|
|
94
|
Lê Thị Ngọc Tú
|
8/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
96
|
|
95
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
8/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
97
|
|
96
|
Phạm Lê Ngọc Huy
|
8/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
98
|
|
97
|
Lại Phương Khanh
|
9/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
99
|
|
98
|
Võ Huỳnh Đoan Trang
|
9/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
101
|
|
99
|
Đoàn Huy Tài
|
9/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
102
|
|
100
|
Trần Ngọc Bình Minh
|
9/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
103
|
|
101
|
Nguyễn Thanh Lân
|
9/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
104
|
|
102
|
Võ Hồng Nhi
|
9/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
105
|
|
103
|
Nguyễn Lương Hồng Phúc
|
9/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
106
|
|
104
|
Trần Lê Thủy Tiên
|
9/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
107
|
|
105
|
Nguyễn Long Nhật
|
9/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
108
|
|
106
|
Trương Thị Thu Thúy
|
9/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng II
|
109
|
|
107
|
Võ Quỳnh Anh
|
6/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
110
|
|
108
|
Nguyễn Đoàn Minh Châu
|
6/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
111
|
|
109
|
Trần Ngọc Phương Uyên
|
6/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
112
|
|
110
|
Phạm Tâm Như
|
6/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
113
|
|
111
|
Nguyễn Quang Thịnh
|
6/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
114
|
|
112
|
Nguyễn Ngọc Minh Uyên
|
6/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
115
|
|
113
|
Lê Quốc Sĩ
|
6/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
116
|
|
114
|
Lê Thanh Phương
|
6/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
117
|
|
115
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
6/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
118
|
|
116
|
Lý Thanh Trúc
|
6/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
119
|
|
117
|
Nguyễn Đặng Anh Khoa
|
6/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
120
|
|
118
|
Nguyễn Tấn Tài
|
6/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
121
|
|
119
|
Phan Anh Thư
|
6/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
122
|
|
120
|
Trịnh Thái Sơn
|
6/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
123
|
|
121
|
Nguyễn Ngọc Tường Vy
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
124
|
|
122
|
Trần Thùy Linh
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
50
|
|
123
|
Phạm Đặng Sơn Hà
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
83
|
|
124
|
Nguyễn Tam Tuấn Kiệt
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
80
|
|
125
|
Trần Nguyễn Gia Thuận
|
7/1
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
139
|
|
126
|
Lê Hoàng Huy
|
7/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
125
|
|
127
|
Nguyễn Thị Hằng
|
7/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
127
|
|
128
|
Võ Lê Văn Khoa
|
8/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
128
|
|
129
|
Võ Thị Mỹ Duyên
|
8/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
140
|
|
130
|
Phạm Nguyễn Kim Thơ
|
8/3
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
129
|
|
131
|
Lê Quốc Thắng
|
8/8
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
131
|
|
132
|
Lộc Lê Quỳnh Hương
|
9/2
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
132
|
|
133
|
Đặng Thị Tuyết Nhi
|
9/4
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
133
|
|
134
|
Trần Thị Hồng Loan
|
9/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
134
|
|
135
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
9/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
135
|
|
136
|
Lê Thị Thanh Uyên
|
9/5
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
136
|
|
137
|
Phan Thị Vân Khánh
|
9/6
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
137
|
|
138
|
Hoàng Quốc Triệu
|
9/7
|
Học sinh Giỏi - Hạng III
|
138
|
|
|
|
|
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Lê Ý Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|