UBND QUẬN TÂN BÌNH |
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HS GIỎI - TIẾN BỘ NHẤT |
THÁNG 1 - 2 NĂM HỌC 2015 - 2016 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
DANH HIỆU |
ĐTB |
1 |
Trần Nguyễn Khánh My |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.3 |
2 |
Võ Ngọc Phương Linh |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.9 |
3 |
Nguyễn Quang Thịnh |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.9 |
4 |
Văn Quý Quỳnh Giao |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
5 |
Võ Hồng Nhung |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
6 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
7 |
Ngô Đức Anh |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
8 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
9 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
8.9 |
10 |
Đoàn Đặng Phương Nam |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.7 |
11 |
Thái Kim Ngọc |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
8.7 |
12 |
Phạm Đặng Sơn Hà |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.9 |
13 |
Tân Kim Anh |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.9 |
14 |
Lê Hoàng Huy |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.2 |
15 |
Nguyễn Song Thùy |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.2 |
16 |
Phan Thị Lệ Huyền |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.2 |
17 |
Nguyễn Lê Giang |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.5 |
18 |
Nguyễn Thị Ái Nhân |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.5 |
19 |
Nguyễn Mai Thục Hân |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.7 |
20 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.7 |
21 |
Đào Trọng Tuấn |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
22 |
Phan Duy Trung |
7/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.5 |
23 |
Phan Quỳnh Phương |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.7 |
24 |
Võ Lê Văn Khoa |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.8 |
25 |
Thái Thị Hồng Yến |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
26 |
Lê Kim Thảo |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
27 |
Nguyễn Xuân Đức |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
28 |
Dương Lâm Nguyên Hà |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
29 |
Đoàn Ngọc Thiên Thanh |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.2 |
97 |
Ngô Thùy Vân |
8/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
|
30 |
Bùi Nguyễn Phụng Sang |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.7 |
31 |
Trần Vũ Anh Thi |
8/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
32 |
Lê Quốc Thắng |
8/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.4 |
33 |
Trần Vương Long |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.8 |
34 |
Đoàn Huy Tài |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.8 |
35 |
Hoàng Anh Tú |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.2 |
36 |
Trần Nhật Trí |
9/3 |
Hạng I - Học sinh Tiến bộ nhất |
9.2 |
37 |
Nguyễn Thanh Lân |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.3 |
38 |
Võ Hồng Nhi |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.1 |
39 |
Trần Lê Thi Thiên |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.3 |
40 |
Nguyễn Hoàng Tâm |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9 |
41 |
Phạm Văn Khải |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng I |
9.5 |
42 |
Trần Thị Ngọc Hoàng |
6/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
43 |
Bùi Hoàng Thanh Nga |
6/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
44 |
Huỳnh Nguyễn Tuấn Phát |
6/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
45 |
Phan Tuấn Đạt |
6/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
46 |
Triệu Tấn Tài |
6/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
47 |
Lê Gia Phát |
6/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
|
48 |
Dương Ngọc Uyên Nhi |
6/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
49 |
Dương Đình Khôi Nguyên |
7/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
|
50 |
Lê Trần Thanh Vy |
7/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
51 |
Diệp Hoàng Minh Anh |
7/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
52 |
Phạm Thiên Thiên |
7/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
53 |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
7/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
54 |
Lai Nhất Long |
7/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
55 |
Dương Quốc Ân |
7/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
56 |
Lê Minh Tùng |
7/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
57 |
Lâm Hoàng Khánh |
8/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
58 |
Nguyễn Bình Yên |
8/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
59 |
Trần Thị Minh Thư |
8/3 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
60 |
Trương Gia Vy |
8/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
61 |
Lê Thị Ngọc Diệu |
8/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
62 |
Trần Thị Phương Thanh |
8/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng III |
|
63 |
Phan Tấn Vinh |
8/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
64 |
Trần Phạm Thanh Hoàng |
8/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
65 |
Phạm Thị Diệu Trinh |
9/1 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
|
66 |
Võ Tiến Dũng |
9/2 |
Học sinh Tiến bộ nhất - Hạng II |
|
67 |
Huỳnh Ngọc Bảo My |
9/4 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
68 |
Nguyễn Thị Nỡ |
9/5 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
69 |
Bùi Thị Anh Thư |
9/6 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
70 |
Châu Thành Đạt |
9/7 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
71 |
Huỳnh Phương Lâm |
9/8 |
Học sinh Tiến bộ nhất |
|
72 |
Võ Quỳnh Anh |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
73 |
Trần Thị Kiều Diễm |
6/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
74 |
Trần Thúy Vy |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
75 |
Bùi Thị Lan Chi |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
76 |
Đinh Nguyễn Khánh Đoan |
6/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
77 |
Phan Anh Thư |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
78 |
Nguyễn Minh Quân |
6/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
79 |
Trịnh Thái Sơn |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
80 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
7/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
81 |
Nguyễn Hoàng Ánh |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
82 |
Lê Đức Bảo Nghi |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
83 |
Nguyễn Thị Thiên Thanh |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
84 |
Võ Minh Tuấn |
7/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
85 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
86 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
7/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
87 |
Phạm Thị Ngọc Luyến |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
88 |
Nguyễn Lê Hoàng Tú |
7/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
89 |
Lý Thanh Ngân |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
90 |
Nguyễn Đinh Hoài Ngọc |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
91 |
Trịnh Ngọc Mai Phương |
8/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
92 |
Phan Hoài Thiên Kim |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
93 |
Trần Thị Minh Anh |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
94 |
Nguyễn Đình Lộc |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
95 |
Lê Hồng Ngọc |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
96 |
Nguyễn Thụy Khánh Quyên |
8/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
98 |
Lê Thị Ngọc Tú |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
99 |
Võ Thị Linh Nhi |
8/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
100 |
Võ Huỳnh Đoan Trang |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
101 |
Bùi Lê Thúy Vi |
9/1 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
102 |
Lê Trung Nguyên |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
103 |
Lương Thị Thu Hường |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
104 |
Phan Thị Vân Khánh |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
105 |
Nguyễn Vũ Minh Nhi |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
106 |
Lê Thị Mỹ Huyền |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng II |
|
107 |
Phạm Tâm Như |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
108 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
6/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
109 |
Nguyễn Ngọc Minh Uyên |
6/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
110 |
Phạm Phú Cẩm Tiên |
6/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
111 |
Nguyễn Huỳnh Phương Anh |
6/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
112 |
Bùi Thị Phương Thanh |
6/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
113 |
Nguyễn Ngọc Lãnh Thúy |
7/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
114 |
Phạm Huỳnh Anh Thư |
7/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
115 |
Trương Hoàng Phụng |
7/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
116 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
117 |
Trần Thế Trâm Anh |
7/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
118 |
Ngô Gia Khánh |
7/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
119 |
Nguyễn Thiên Thanh |
8/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
120 |
Phan Thùy Minh Đan |
8/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
121 |
Nguyễn Nhật Nam |
8/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
123 |
Phạm Lê Ngọc Huy |
8/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
124 |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh |
9/2 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
125 |
Nguyễn Thế Bảo |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
126 |
Cao Hoàng Triệu Vy |
9/3 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
127 |
Phùng Đức Dũng |
9/4 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
128 |
Khưu Nguyễn Ngọc Trâm |
9/5 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
129 |
Nguyễn Văn Phúc Thắng |
9/6 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
130 |
Nguyễn Xuân Ánh Ánh |
9/7 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
131 |
Nguyễn Long Nhật |
9/8 |
Học sinh Giỏi - Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 2 năm 2016 |
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Lê Ý Trang |
|