UBND QUẬN TÂN BÌNH |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI KHÉO TAY KỸ THUẬT CẤP THÀNH PHỐ |
NĂM HỌC 2017 - 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Nữ |
Lớp |
Trường |
Môn dự thi |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Phương Thùy |
16/10/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
7/11 |
THCS Ngô Quyền |
Cắm hoa |
|
2 |
Vũ Duy Thống |
11/5/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
7A5 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
Cắm hoa |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
10/31/2006 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
6/4 |
THCS Tân Bình |
Cắm hoa |
|
4 |
Trần Phương Tú |
4/15/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
7A4 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
Chiết, ghép cành |
|
5 |
Lê Bảo Hân |
17/02/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
7A3 |
THCS Trường Chinh |
Chiết, ghép cành |
|
6 |
Trương Nguyễn Anh Thy |
6/8/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
7A4 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
Chiết, ghép cành |
|
7 |
Nguyễn Long |
7/29/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
8/10 |
THCS Tân Bình |
Crocodile ICT |
|
8 |
Phạm Võ Tuấn Kiệt |
5/19/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
8A1 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
Crocodile ICT |
|
9 |
Nguyễn Thiên Định |
3/16/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
8/17 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
Crocodile Physics |
|
10 |
Vũ Minh Trí |
21/3/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
8A8 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
Crocodile Physics |
|
11 |
Bùi Nguyễn Khánh Ngọc |
4/1/2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
9/1 |
THCS Ngô Quyền |
Kết hạt |
|
12 |
Vũ Ngọc Diệp |
8/5/2003 |
Bình Định |
x |
9/1 |
THCS Ngô Quyền |
Kết hạt |
|
13 |
Phạm Thị Quỳnh Na |
25/01/2003 |
Huế |
x |
9/7 |
THCS Quang Trung |
Kết hạt |
|
14 |
Trần Bảo Long |
06/05/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
7A11 |
THCS Trường Chinh |
Kỹ thuật Nông nghiệp |
|
15 |
Đoàn Vĩ Tân |
26/06/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
7A11 |
THCS Trường Chinh |
Kỹ thuật Nông nghiệp |
|
16 |
Huỳnh Hữu Nghiêm |
03/11/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
7A8 |
THCS Trường Chinh |
Kỹ thuật Nông nghiệp |
|
17 |
Nguyễn Tú Vân |
5/17/2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
9A1 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
Làm hoa, làm búp bê |
|
18 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
30/10/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
8/11 |
THCS Ngô Quyền |
Làm hoa, làm búp bê |
|
19 |
Nguyễn Trần Thoại My |
1/4/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
8/5 |
THCS Ngô Quyền |
Làm hoa, làm búp bê |
|
20 |
Hoàng Kim Phú Hảo |
7/5/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
7/4 |
THCS Lý Thường Kiệt |
Nấu ăn |
|
21 |
Võ Trung Hiếu |
9/8/2005 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
7A5 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
Nấu ăn |
|
22 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
5/3/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
8/14 |
THCS Tân Bình |
Nấu ăn |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
7/3/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
8A7 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
Thiết kế hộp, gói quà |
|
24 |
Phan Ngọc Hân |
18/7/2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
9/8 |
THCS Ngô Quyền |
Thiết kế hộp, gói quà |
|
25 |
Trần Thị Ngọc Hoàng |
1/18/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
8/1 |
THCS Quang Trung |
Thiết kế hộp, gói quà |
|
26 |
Lê Quốc Trà My |
6/9/2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
9/2 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
Thiết kế, trang trí thiệp |
|
27 |
Huỳnh Phạm Bảo Ngọc |
7/2/2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
9/7 |
THCS Ngô Quyền |
Thiết kế, trang trí thiệp |
|
28 |
Vũ Đoàn Thanh Thư |
6/13/2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
x |
9/2 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
Thiết kế, trang trí thiệp |
|
29 |
Lê Trung Kiên |
8/22/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
8/8 |
THCS Phạm Ngọc Thạch |
Vẽ kỹ thuật |
|
30 |
Nguyễn Chánh Duy |
2/25/2004 |
TP.Hồ Chí Minh |
|
8/10 |
THCS Tân Bình |
Vẽ kỹ thuật |
|
31 |
Đỗ Vũ Khánh An |
2/1/2004 |
Ninh Thuận |
x |
8/6 |
THCS Lý Thường Kiệt |
Vẽ kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Bình, ngày 04 tháng 12 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
KT.TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Văn Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|