TRƯỞNG ĐOÀN: CÔ NGÔ LÊ Ý TRANG - HIỆU TRƯỞNG - SỐ ĐT 0908224804
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 1 (LỚP 7/2 ) |
GV: Nguyễn Đình Thái - SĐT: 0988.940.136 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Dương Phạm Tường Anh |
7/2 |
2005 |
|
2 |
Trương Ngọc Hải Anh |
7/2 |
2005 |
|
3 |
Phạm Quốc Bảo |
7/2 |
2005 |
|
4 |
Trình Thanh Bình |
7/2 |
2005 |
|
5 |
Nguyễn Công Danh |
7/2 |
2005 |
|
6 |
Nguyễn Đoàn Mỹ Duyên |
7/2 |
2005 |
|
7 |
Huỳnh Ngọc Ngân Duyên |
7/2 |
2005 |
|
8 |
Võ Thúy Hằng |
7/2 |
2005 |
|
9 |
Phan Đặng Thúy Hiền |
7/2 |
2005 |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
7/2 |
2005 |
|
11 |
Dương Đức Huy |
7/2 |
2005 |
|
12 |
Nguyễn Quang Huy |
7/2 |
2005 |
|
13 |
Châu Kim Luân |
7/2 |
2005 |
|
14 |
Cao Dương Thành Luân |
7/2 |
2005 |
|
15 |
Vày Quí Minh |
7/2 |
2005 |
|
16 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
7/2 |
2005 |
|
17 |
Võ Hoàng Phương Nghi |
7/2 |
2005 |
|
18 |
Phạm Đăng Nguyên |
7/2 |
2005 |
|
19 |
Trần Nguyễn Nguyên Nguyệt |
7/2 |
2005 |
|
20 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
7/2 |
2005 |
|
21 |
Từ Thị Cẩm Nhung |
7/2 |
2005 |
|
22 |
Nguyễn Mai Thanh Phương |
7/2 |
2005 |
|
23 |
Trương Võ Thanh Quyên |
7/2 |
2005 |
|
24 |
Nguyễn Trường Tài |
7/2 |
2005 |
|
25 |
Lê Đình Tân |
7/2 |
2005 |
|
26 |
Đặng Ngọc Thanh |
7/2 |
2005 |
|
27 |
Nguyễn Đồng Thanh |
7/2 |
2005 |
|
28 |
Nguyễn Trần Thanh Thảo |
7/2 |
2005 |
|
29 |
Nguyễn Trường Thịnh |
7/2 |
2005 |
|
30 |
Võ Ngọc Anh Thư |
7/2 |
2005 |
|
31 |
Phạm Huỳnh Thanh Thư |
7/2 |
2005 |
|
32 |
Phạm Anh Thư |
7/2 |
2005 |
|
33 |
Phạm Minh Thư |
7/2 |
2005 |
|
34 |
Trần Nguyễn Minh Thư |
7/2 |
2005 |
|
35 |
Huỳnh Nguyễn Phương Thùy |
7/2 |
2005 |
|
36 |
Hà Thân Anh Thy |
7/2 |
2005 |
|
37 |
Lê Quỳnh Trâm |
7/2 |
2005 |
|
38 |
Bùi Ngọc Bảo Trân |
7/2 |
2005 |
|
39 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
7/2 |
2005 |
|
40 |
Ngô Văn Đức Trí |
7/2 |
2005 |
|
41 |
Đỗ Đoàn Thanh Trúc |
7/2 |
2005 |
|
42 |
Trần Ngô Nguyệt Tú |
7/2 |
2005 |
|
43 |
Nguyễn Văn Tý |
7/2 |
2005 |
|
44 |
Cao Hữu Vinh |
7/2 |
2005 |
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 2 (LỚP 6/1 + 6/5) |
GV: Trần Thị Hồng Trang - SĐT: 0908028066 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Lan Anh |
6/1 |
2006 |
|
2 |
Đặng Trần Đức Anh |
6/1 |
2006 |
|
3 |
Phan Quỳnh Mỹ Anh |
6/1 |
2006 |
|
4 |
Nguyễn Hoàng Ân |
6/1 |
2006 |
|
5 |
Trương Ngọc Thanh Bình |
6/1 |
2006 |
|
6 |
Nguyễn Thùy Dung |
6/1 |
2006 |
|
7 |
Nguyễn Thành Đạt |
6/1 |
2006 |
|
8 |
Phan Thái Hoàng Đức |
6/1 |
2006 |
|
9 |
Phan Nhật Huy |
6/1 |
2006 |
|
10 |
Dương Thiên Long |
6/1 |
2006 |
|
11 |
Lương Duyên Ngọc |
6/1 |
2006 |
|
12 |
Vũ Thiện Nhân |
6/1 |
2006 |
|
13 |
Bùi Trần Yến Nhi |
6/1 |
2005 |
|
14 |
Lê Thị Phương Nhi |
6/1 |
2006 |
|
15 |
Lê Huỳnh Uyên Nhi |
6/1 |
2006 |
|
16 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung |
6/1 |
2006 |
|
17 |
Trần Ngọc Như Quỳnh |
6/1 |
2006 |
|
18 |
Bùi Nguyễn Thành Tài |
6/1 |
2006 |
|
19 |
Đàm Đức Tâm |
6/1 |
2006 |
|
20 |
Nguyễn Thanh Thảo |
6/1 |
2006 |
|
21 |
Trần Kim Thịnh |
6/1 |
2006 |
|
22 |
Nguyễn Cẩm Vân Thư |
6/1 |
2006 |
|
23 |
Đinh Nguyễn Ngọc Thư |
6/1 |
2006 |
|
24 |
Cao Tôn Bảo Trân |
6/1 |
2006 |
|
25 |
Nguyễn Đình Trí |
6/1 |
2006 |
|
26 |
Nguyễn Đức Trí |
6/1 |
2006 |
|
27 |
Đinh Hoàng Anh Tuấn |
6/1 |
2006 |
|
28 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
6/1 |
2006 |
|
29 |
Nguyễn Hoàng Thúy Vân |
6/1 |
2006 |
|
30 |
Trương Mậu Viên |
6/1 |
2006 |
|
31 |
Võ Thanh Vy |
6/1 |
2006 |
|
32 |
Huỳnh Thúy Vy |
6/1 |
2006 |
|
33 |
Lưu Nhã Vy |
6/1 |
2006 |
|
34 |
Đào Trọng An |
6/5 |
2006 |
|
35 |
Nguyễn Đức Duyên Anh |
6/5 |
2006 |
|
36 |
Lê Phạm Hồng Anh |
6/5 |
2006 |
|
37 |
Nguyễn Đức Anh |
6/5 |
2006 |
|
38 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
6/5 |
2006 |
|
39 |
Lê Phạm Khánh Bình |
6/5 |
2006 |
|
40 |
Lu Đức Hòa |
6/5 |
2006 |
|
41 |
Nguyễn Minh Huy |
6/5 |
2006 |
|
42 |
Đặng Khắc Huy |
6/5 |
2006 |
|
43 |
Phạm Công Minh |
6/5 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
|
XE 3 (LỚP 6/7 + 6/5) |
GV: Võ Thị Thảo - SĐT: 01676844359 |
GV: Lê Thị Kim Ngọc - SĐT: 01234997271 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Mai Nguyễn Trường An |
6/7 |
2006 |
|
2 |
Nguyễn Hồ Thanh Chiến |
6/7 |
2006 |
|
3 |
Lê Anh Duy |
6/7 |
2006 |
|
4 |
Phạm Võ Khang Duy |
6/7 |
2006 |
|
5 |
Trần Ngọc Hải |
6/7 |
2006 |
|
6 |
Huỳnh Phạm Gia Hân |
6/7 |
2006 |
|
7 |
Nguyễn Văn Minh Hoàng |
6/7 |
2006 |
|
8 |
Nguyễn Minh Huy |
6/7 |
2006 |
|
9 |
Đỗ Lê Hoàng Huy |
6/7 |
2006 |
|
10 |
Nguyễn Khánh |
6/7 |
2006 |
|
11 |
Nguyễn Vũ Minh Khoa |
6/7 |
2006 |
|
12 |
Lê Thị Thùy Linh |
6/7 |
2006 |
|
13 |
Trần Công Hữu Lộc |
6/7 |
2006 |
|
14 |
Trần Vinh Lợi |
6/7 |
2006 |
|
15 |
Nguyễn Bình Phương Mi |
6/7 |
2006 |
|
16 |
Phan Tấn Nam |
6/7 |
2006 |
|
17 |
Lê Võ Ngọc Nga |
6/7 |
2006 |
|
18 |
Nguyễn Bảo Ngân |
6/7 |
2006 |
|
19 |
Tô Uyển Nghi |
6/7 |
2006 |
|
20 |
Trần Ngọc Quỳnh Như |
6/7 |
2005 |
|
21 |
Nguyễn Huỳnh Trọng Phúc |
6/7 |
2006 |
|
22 |
Nguyễn Hoàng Phước |
6/7 |
2006 |
|
23 |
Võ Đặng Minh Quang |
6/7 |
2006 |
|
24 |
Nguyễn Minh Quân |
6/7 |
2006 |
|
25 |
Tăng Thành Tài |
6/7 |
2005 |
|
26 |
Trần Công Hữu Tài |
6/7 |
2006 |
|
27 |
Nguyễn Ngọc Minh Tân |
6/7 |
2006 |
|
28 |
Nguyễn Loan Thảo |
6/7 |
2006 |
|
29 |
Nguyễn Bảo Trân |
6/7 |
2006 |
|
30 |
Bùi Dương Tố Trân |
6/7 |
2006 |
|
31 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
6/7 |
2006 |
|
32 |
Phan Trần Quốc Tuấn |
6/7 |
2006 |
|
33 |
Đỗ Ngô Thanh Vy |
6/7 |
2006 |
|
34 |
Trương Hải Yến |
6/7 |
2006 |
|
35 |
Bùi Diễm My |
6/5 |
2006 |
|
36 |
Trần Khánh Ngọc |
6/5 |
2006 |
|
37 |
Nguyễn Hoàng Hoài Như |
6/5 |
2006 |
|
38 |
Huỳnh Gia Phát |
6/5 |
2006 |
|
39 |
Hồ Nhật Quỳnh |
6/5 |
2006 |
|
40 |
Nguyễn Hữu Thiện |
6/5 |
2006 |
|
41 |
Nguyễn Đặng Phúc Thịnh |
6/5 |
2006 |
|
42 |
Nguyễn Ngọc Anh Thi |
6/5 |
2005 |
|
43 |
Huỳnh Võ Phương Trang |
6/5 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 4 (LỚP 6/2 + 7/6) |
GV: Nguyễn Bích Liên - SĐT: 0989701677 |
GV: Hoàng Thị Bảo Châu - SĐT: 0989988732 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Bùi Nguyễn Ngọc Anh |
6/2 |
2006 |
|
2 |
Hồ Huỳnh Minh Anh |
6/2 |
2006 |
|
3 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
6/2 |
2006 |
|
4 |
Phạm Lan Anh |
6/2 |
2006 |
|
5 |
Đỗ Như Bình |
6/2 |
2006 |
|
6 |
Vũ Thành Đạt |
6/2 |
2006 |
|
7 |
Đoàn Quang Huy |
6/2 |
2006 |
|
8 |
Trương Lâm Hưng |
6/2 |
2006 |
|
9 |
Ngô Hoàng Khang |
6/2 |
2006 |
|
10 |
Phan Ngọc Khoa |
6/2 |
2006 |
|
11 |
Lại Anh Khôi |
6/2 |
2006 |
|
12 |
Hoàng Mỹ Kim |
6/2 |
2006 |
|
13 |
Lê Sỹ Liêm |
6/2 |
2006 |
|
14 |
Đặng Hồng Minh |
6/2 |
2006 |
|
15 |
Lâm Khánh Ngọc |
6/2 |
2006 |
|
16 |
Trương Thành Nhân |
6/2 |
2006 |
|
17 |
Huỳnh Lê Minh Quân |
6/2 |
2006 |
|
18 |
Kiều Anh Quỳnh |
6/2 |
2006 |
|
19 |
Đặng Minh Tâm |
6/2 |
2006 |
|
20 |
Trần Quang Thành |
6/2 |
2006 |
|
21 |
Nguyễn Hà Phương Thảo |
6/2 |
2006 |
|
22 |
Nguyễn Thái Trường Thịnh |
6/2 |
2006 |
|
23 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
6/2 |
2006 |
|
24 |
Huỳnh Lê Bảo Thy |
6/2 |
2006 |
|
25 |
Lê Hồng Trân |
6/2 |
2006 |
|
26 |
Thái Thành Trí |
6/2 |
2006 |
|
27 |
Huỳnh Nguyễn Thục Uyên |
6/2 |
2006 |
|
28 |
Đặng Quốc Việt |
6/2 |
2006 |
|
29 |
Nguyễn Thị Hồng Vy |
6/2 |
2006 |
|
30 |
Lê Ngọc Duy |
7/6 |
2005 |
|
31 |
Vũ Đình Đăng |
7/6 |
2005 |
|
32 |
Đỗ Gia Huy |
7/6 |
2005 |
|
33 |
Bùi Phạm Tuấn Kiệt |
7/6 |
2005 |
|
34 |
Bùi Huỳnh Anh Kiệt |
7/6 |
2005 |
|
35 |
Phan Tấn Lộc |
7/6 |
2005 |
|
36 |
Nguyễn Viết Mạnh |
7/6 |
2005 |
|
37 |
Trần Hồng Sâm |
7/6 |
2005 |
|
38 |
Võ Hoàng Mạnh Tiến |
7/6 |
2005 |
|
39 |
Lê Trần Anh Tú |
7/6 |
2005 |
|
40 |
Dương Hoàng Tuấn |
7/6 |
2005 |
|
41 |
Châu Nhật Trường |
7/6 |
2005 |
|
42 |
Trịnh Minh Vũ |
7/6 |
2005 |
|
43 |
Chế Nguyễn Hùng |
7/3 |
2005 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 5 (LỚP 7/1 + 8/6) |
GV: Trần Ngọc Khánh Thy - SĐT: 0903686389 |
GV: Lâm Hồng Vân - SĐT: 0903740127 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Lê Thị Minh Anh |
7/1 |
2005 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên |
7/1 |
2005 |
|
3 |
Nguyễn Khoa Huân |
7/1 |
2005 |
|
4 |
Đinh Quốc Hưng |
7/1 |
2005 |
|
5 |
Lê Gia Hưng |
7/1 |
2005 |
|
6 |
Huỳnh Ngô Nhựt Huy |
7/1 |
2005 |
|
7 |
Nguyễn Lê Khanh |
7/1 |
2005 |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Ái My |
7/1 |
2005 |
|
9 |
Nguyễn Lâm Vương Nam |
7/1 |
2005 |
|
10 |
Trần Mai Ngọc |
7/1 |
2005 |
|
11 |
Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi |
7/1 |
2005 |
|
12 |
Đào Hạo Nhiên |
7/1 |
2005 |
|
13 |
Đoàn Trần Bảo Như |
7/1 |
2005 |
|
14 |
Nguyễn Thành Tài |
7/1 |
2005 |
|
15 |
Nguyễn Minh Tân |
7/1 |
2005 |
|
16 |
Phan Thị Thanh Thảo |
7/1 |
2005 |
|
17 |
Đặng Ngọc Anh Thư |
7/1 |
2005 |
|
18 |
Trần Nguyễn Ngọc Trân |
7/1 |
2005 |
|
19 |
Trần Trọng Trí |
7/1 |
2005 |
|
20 |
Trần Đoan Trinh |
7/1 |
2005 |
|
21 |
Trần Lê Phương Uyên |
7/1 |
2005 |
|
22 |
Võ Thị Thúy An |
8/6 |
2004 |
|
23 |
Nguyễn Đức Anh |
8/6 |
2004 |
|
24 |
Nguyễn Long Thiên Ân |
8/6 |
2004 |
|
25 |
Nguyễn Vũ Gia Bảo |
8/6 |
2004 |
|
26 |
Võ Ngọc Bảo Châu |
8/6 |
2004 |
|
27 |
Lưu Chí Danh |
8/6 |
2004 |
|
28 |
Nguyễn Công Đạo |
8/6 |
2004 |
|
29 |
Lâm Quốc Hưng |
8/6 |
2004 |
|
30 |
Trương Lâm Huy |
8/6 |
2004 |
|
31 |
Trần Phước Huy |
8/6 |
2004 |
|
32 |
Nguyễn Võ Hoàng Kha |
8/6 |
2004 |
|
33 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
8/6 |
2004 |
|
34 |
Nguyễn Kiều Tuấn Kiệt |
8/6 |
2004 |
|
35 |
Lê Thị Thùy Linh |
8/6 |
2004 |
|
36 |
Phạm Thị Bích Loan |
8/6 |
2004 |
|
37 |
Nguyễn Đức Phát |
8/6 |
2004 |
|
38 |
Nguyễn Trần Hồng Sơn |
8/6 |
2004 |
|
39 |
Trịnh Thái Sơn |
8/6 |
2004 |
|
40 |
Dương Chí Tâm |
8/6 |
2004 |
|
41 |
Nguyễn Thanh Trúc |
8/6 |
2004 |
|
42 |
Phạm Minh Tuyền |
8/6 |
2004 |
|
43 |
Lê Thảo Vy |
8/6 |
2004 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 6 (LỚP 6/3 + 6/6) |
GV: Huỳnh Quốc Thương - SĐT: 0908212441 |
GV: Trần Trọng Huấn- SĐT: 0907224784 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Bùi Đức Anh |
6/3 |
2006 |
|
2 |
Võ Minh Hiếu |
6/3 |
2006 |
|
3 |
Nguyễn Trần Văn Hoàng |
6/3 |
2006 |
|
4 |
Nguyễn Minh Huy |
6/3 |
2006 |
|
5 |
Lâm Ái My |
6/3 |
2006 |
|
6 |
Trần Thị Tiểu Mỹ |
6/3 |
2006 |
|
7 |
Dương Minh Nam |
6/3 |
2006 |
|
8 |
Trương Ngọc Phương Nghi |
6/3 |
2006 |
|
9 |
Hồ Trần Minh Nghĩa |
6/3 |
2006 |
|
10 |
Trần Hoàng Phú Ngọc |
6/3 |
2006 |
|
11 |
Đoàn Đinh Khôi Nguyên |
6/3 |
2006 |
|
12 |
Trương Minh Nhật |
6/3 |
2006 |
|
13 |
Nguyễn Thanh Phong |
6/3 |
2006 |
|
14 |
Lê Hồng Phúc |
6/3 |
2006 |
|
15 |
Nguyễn Thái Quốc |
6/3 |
2006 |
|
16 |
Trần Hoàng Sang |
6/3 |
2006 |
|
17 |
Lâm Tấn Tài |
6/3 |
2006 |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
6/3 |
2006 |
|
19 |
Nguyễn Trần Hoàng Vinh |
6/3 |
2006 |
|
20 |
Bành Minh Anh |
6/6 |
2006 |
|
21 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh |
6/6 |
2006 |
|
22 |
Nguyễn Viết Thanh Chương |
6/6 |
2006 |
|
23 |
Lê Nguyễn Ngọc Duy |
6/6 |
2006 |
|
24 |
Nguyễn Cao Mỹ Duyên |
6/6 |
2006 |
|
25 |
Nguyễn Thành Đạt |
6/6 |
2006 |
|
26 |
Mai Nhật Hoàng |
6/6 |
2006 |
|
27 |
Nguyễn Quang Huy |
6/6 |
2006 |
|
28 |
Lưu Gia Khang |
6/6 |
2006 |
|
29 |
Giả Trường Khang |
6/6 |
2006 |
|
30 |
Nguyễn Vương Kiệt |
6/6 |
2006 |
|
31 |
Nguyễn Hà Khánh Linh |
6/6 |
2006 |
|
32 |
Phan Phạm Thảo Ly |
6/6 |
2006 |
|
33 |
Nguyễn Phương Nghi |
6/6 |
2006 |
|
34 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
6/6 |
2006 |
|
35 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như |
6/6 |
2006 |
|
36 |
Trần Ngọc Hồng Phúc |
6/6 |
2006 |
|
37 |
Võ Thanh Phương |
6/6 |
2006 |
|
38 |
Phan Nguyễn Diễm Quỳnh |
6/6 |
2006 |
|
39 |
Phạm Thái Sang |
6/6 |
2006 |
|
40 |
Phạm Thiên Tài |
6/6 |
2006 |
|
41 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
6/6 |
2006 |
|
42 |
Trần Công Thịnh |
6/6 |
2006 |
|
43 |
Lê Quốc Thịnh |
6/6 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 7 (LỚP 7/4 + 8/3 +8/4 + 8/5 + 8/7) |
GV: Dương Bảo Hiền - SĐT: 01222213986 |
GV: Nguyễn Thị Ngọc Lý - SĐT: 0983782372 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Quốc Anh |
7/4 |
2005 |
|
2 |
Nguyễn Khánh Gia Bảo |
7/4 |
2005 |
|
3 |
Ninh Quang Bình |
7/4 |
2005 |
|
4 |
Võ Thái Quốc Chương |
7/4 |
2005 |
|
5 |
Nguyễn Hữu Công |
7/4 |
2005 |
|
6 |
Trương Phú Cường |
7/4 |
2005 |
|
7 |
Huỳnh Nguyễn Lê Duy |
7/4 |
2005 |
|
8 |
Nguyễn Thị Linh Đan |
7/4 |
2005 |
|
9 |
Phạm Lại Gia Hân |
7/4 |
2005 |
|
10 |
Phan Thị Ngọc Hân |
7/4 |
2005 |
|
11 |
Đoàn Võ Anh Hào |
7/4 |
2005 |
|
12 |
Trần Thị Ánh Hồng |
7/4 |
2005 |
|
13 |
Nguyễn Văn Huân |
7/4 |
2005 |
|
14 |
Nguyễn Nhật Khang |
7/4 |
2005 |
|
15 |
Hoàng Đăng Khoa |
7/4 |
2005 |
|
16 |
Phạm Anh Khoa |
7/4 |
2005 |
|
17 |
Nguyễn Ngọc Trung Kiên |
7/4 |
2005 |
|
18 |
Huỳnh Nhật Minh |
7/4 |
2005 |
|
19 |
Phạm Quang Minh |
7/4 |
2005 |
|
20 |
Lê Minh |
7/4 |
2005 |
|
21 |
Trần Huỳnh Diễm My |
7/4 |
2005 |
|
22 |
Đoàn Thoại Kim Ngân |
7/4 |
2005 |
|
23 |
Phạm Ánh Xuân Nghi |
7/4 |
2005 |
|
24 |
Nguyễn Hữu Phát |
7/4 |
2005 |
|
25 |
Nguyễn Thụy Thiên Phúc |
7/4 |
2005 |
|
26 |
Nguyễn Nam Phương |
7/4 |
2005 |
|
27 |
Trần Anh Thư |
7/4 |
2005 |
|
28 |
Nguyễn Thanh Trí |
7/4 |
2005 |
|
29 |
Bùi Ngọc Phương Trinh |
7/4 |
2005 |
|
30 |
Nguyễn Phúc Sang Trọng |
7/4 |
2005 |
|
31 |
Nguyễn Minh Tú |
7/4 |
2004 |
|
32 |
Phan Anh Tuấn |
7/4 |
2005 |
|
33 |
Trần Nguyễn Tường Vy |
7/4 |
2005 |
|
34 |
Nguyễn Ngọc Vy |
7/4 |
2005 |
|
35 |
Võ Trần Như Ý |
7/4 |
2005 |
|
36 |
Đào Vân Phi Yến |
7/4 |
2005 |
|
37 |
Dư Thị Minh Diễm |
8/3 |
2004 |
|
38 |
Trần Kim Dung |
8/3 |
2004 |
|
39 |
Thái Kim Ngọc |
8/3 |
2004 |
|
40 |
Hoàng Lê Minh Thư |
8/3 |
2004 |
|
41 |
Ngô Công Mẫn |
8/4 |
2004 |
|
42 |
Thái Thành Nhân |
8/5 |
2004 |
|
43 |
Trần Thị Bích Ngân |
8/7 |
2004 |
|
44 |
Võ Ngọc Minh Sang |
8/7 |
2004 |
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 8 (LỚP 7/3 + 7/7 + 6/6) |
GV: Phạm Thị Thùy Linh - SĐT: 01669115549 |
GV: Nguyễn Thị Thanh Mai - SĐT: 0908905954 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thị Thiên An |
7/3 |
2005 |
|
2 |
Ngô Phạm Quốc Anh |
7/3 |
2005 |
|
3 |
Trần Lê Trâm Anh |
7/3 |
2005 |
|
4 |
Nguyễn Hoàng Kim Ánh |
7/3 |
2005 |
|
5 |
Nguyễn Cao Ý Duyên |
7/3 |
2005 |
|
6 |
Nguyễn Huy Hoàng |
7/3 |
2005 |
|
7 |
Đoàn Thị Thu Hương |
7/3 |
2005 |
|
8 |
Nguyễn Hồ Minh Huy |
7/3 |
2005 |
|
9 |
Nguyễn Hoàng Kim |
7/3 |
2005 |
|
10 |
Trung Phạm Anh Minh |
7/3 |
2005 |
|
11 |
Trần Thị Kim Ngân |
7/3 |
2005 |
|
12 |
Hà Chung Kim Nhi |
7/3 |
2005 |
|
13 |
Trương Nguyễn Quỳnh Như |
7/3 |
2004 |
|
14 |
Đỗ Thuận Thiên |
7/3 |
2005 |
|
15 |
Võ Thị Ngọc Thư |
7/3 |
2005 |
|
16 |
Trần Thảo Vy |
7/3 |
2005 |
|
17 |
Hồ Quỳnh Anh |
7/7 |
2005 |
|
18 |
Huỳnh Trung Chánh |
7/7 |
2005 |
|
19 |
Nguyễn Thành Khắc Duy |
7/7 |
2005 |
|
20 |
Nguyễn Trọng Phát Đạt |
7/7 |
2005 |
|
21 |
Trần Tiến Đạt |
7/7 |
2005 |
|
22 |
Phan Thanh Nhất Hào |
7/7 |
2005 |
|
23 |
Lê Đức Hậu |
7/7 |
2005 |
|
24 |
Lê Bùi Chí Hoàng |
7/7 |
2005 |
|
25 |
Đặng Thị Quỳnh Hương |
7/7 |
2005 |
|
26 |
Phạm Hoàng Tuấn Kiệt |
7/7 |
2005 |
|
27 |
Hoàng Minh Khang |
7/7 |
2005 |
|
28 |
Trần Quốc Tài |
7/7 |
2005 |
|
29 |
Phạm Lê Anh Tú |
7/7 |
2005 |
|
30 |
Lương Huỳnh Thanh Thảo |
7/7 |
2005 |
|
31 |
Nguyễn Đình Thi |
7/7 |
2005 |
|
32 |
Nguyễn Phương Trang |
7/7 |
2005 |
|
33 |
Nguyễn Đình Minh Thư |
6/6 |
2006 |
|
34 |
Nguyễn Vũ Thuần |
6/6 |
2006 |
|
35 |
Trần Trí Toàn |
6/6 |
2006 |
|
36 |
Hà Mỹ Trang |
6/6 |
2006 |
|
37 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
6/6 |
2006 |
|
38 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí |
6/6 |
2006 |
|
39 |
Đặng Hoàng Việt |
6/6 |
2006 |
|
40 |
Nguyễn Đức Vinh |
6/6 |
2006 |
|
41 |
Lê Anh Vũ |
6/6 |
2006 |
|
42 |
Bùi Thị Lan Vy |
6/6 |
2006 |
|
43 |
Seah Xuân Yến |
6/6 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 9 (LỚP 6/4 + 6/8) |
|
GV: Trần Thị Thanh Thúy - SĐT: 0937228239 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Vũ Tuấn Anh |
6/4 |
2006 |
|
2 |
Trần Vân Anh |
6/4 |
2006 |
|
3 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
6/4 |
2006 |
|
4 |
Vũ Quốc Bình |
6/4 |
2006 |
|
5 |
Phạm Ngọc Tùng Dương |
6/4 |
2006 |
|
6 |
Đỗ Hoàng Anh Duy |
6/4 |
2006 |
|
7 |
Sơn Thị Thúy Duyên |
6/4 |
2006 |
|
8 |
Lê Minh Khoa |
6/4 |
2006 |
|
9 |
Trần Anh Khôi |
6/4 |
2006 |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Thiên Ngân |
6/4 |
2006 |
|
11 |
Bùi Trung Nghĩa |
6/4 |
2006 |
|
12 |
Phạm Thị Hoàng Nhàn |
6/4 |
2006 |
|
13 |
Lê Thị Uyên Nhi |
6/4 |
2006 |
|
14 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
6/4 |
2006 |
|
15 |
Bùi Hà Linh Phương |
6/4 |
2006 |
|
16 |
Huỳnh Lam Phương |
6/4 |
2006 |
|
17 |
Lê Minh Thông |
6/4 |
2004 |
|
18 |
Nguyễn Thanh Thuận |
6/4 |
2006 |
|
19 |
Trần Thảo Vân |
6/4 |
2006 |
|
20 |
Nguyễn Hoàng Ý |
6/4 |
2006 |
|
21 |
Nguyễn Hồng Anh |
6/8 |
2006 |
|
22 |
Bùi Nguyễn Bảo Châu |
6/8 |
2006 |
|
23 |
Phạm Ngọc Quỳnh Châu |
6/8 |
2006 |
|
24 |
Phạm Ngọc Đoan Châu |
6/8 |
2006 |
|
25 |
Phan Quốc Cường |
6/8 |
2006 |
|
26 |
Hà Tấn Đạt |
6/8 |
2006 |
|
27 |
Đỗ Trung Kiên |
6/8 |
2006 |
|
28 |
Nguyễn Phương Nam |
6/8 |
2006 |
|
29 |
Nguyễn Lê Phương Ngân |
6/8 |
2006 |
|
30 |
Nguyễn Đỗ Uyển Nhi |
6/8 |
2006 |
|
31 |
Phạm Quỳnh Như |
6/8 |
2006 |
|
32 |
Phan Tấn Phát |
6/8 |
2006 |
|
33 |
Vũ Kim Phụng |
6/8 |
2006 |
|
34 |
Nguyễn Minh Quân |
6/8 |
2006 |
|
35 |
Dương Hoàng Thành |
6/8 |
2006 |
|
36 |
Lê Nguyễn Nhật Thiên |
6/8 |
2006 |
|
37 |
Huỳnh Lê Minh Thư |
6/8 |
2006 |
|
38 |
Nguyễn Thị Yến Vi |
6/8 |
2006 |
|
39 |
Lương Văn Việt |
6/8 |
2006 |
|
40 |
Nguyễn Lan Vy |
6/8 |
2006 |
|
41 |
Huỳnh Kim Vinh Hiển |
6/5 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
|
|
|
XE 10 (LỚP 7/5) |
GV: Trần Diệp Diễm Uyên - SĐT: 0935096599 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Huy Bảo |
7/5 |
2005 |
|
2 |
Nguyễn Hồng Gia Hi |
7/5 |
2005 |
|
3 |
Võ Lê Hữu Hoài |
7/5 |
2005 |
|
4 |
Huỳnh Thị Thu Hồng |
7/5 |
2005 |
|
5 |
Phạm Đình Đăng Khoa |
7/5 |
2005 |
|
6 |
Đặng Duy Khôi |
7/5 |
2005 |
|
7 |
Nguyễn Thành Lộc |
7/5 |
2005 |
|
8 |
Hoàng Vịnh Nghi |
7/5 |
2005 |
|
9 |
Cái Ngọc Thảo Nhi |
7/5 |
2005 |
|
10 |
Lê Thanh Quang |
7/5 |
2005 |
|
11 |
Lê Chương Quyền |
7/5 |
2005 |
|
12 |
Võ Trần Tiến |
7/5 |
2005 |
|
13 |
Dương Phú Tường |
7/5 |
2005 |
|